- CDC Hà Nội chiều ngày 6/1 cho biết, số ca mắc mới COVID-19 từ 18h ngày 05/01/2022 đến 18h ngày 06/01/2022 Hà Nội ghi nhận được là 2.716 ca.
Các ca mắc mới có địa chỉ tại 415 xã phường thị trấn thuộc 28/30 quận, huyện, thị xã.
Một số quận huyện ghi nhận nhiều bệnh nhân trong ngày như: Đống Đa (180); Hai Bà Trưng (130); Thanh Trì (128); Hoàng Mai (108); Hà Đông (103);
Như vậy, cộng dồn số mắc tại Hà Nội trong đợt dịch 4 (từ ngày 29/4/2021) là 62.631 ca.
Về số bệnh nhân tử vong, theo CDC Hà Nội, tính đến hết ngày 5/1, Hà Nội ghi nhận 200 trường hợp tử vong.
Danh sách bệnh nhân COVID-19 ngày 05/01/2021
STT |
Năm Sinh |
Giới |
Xã Phường |
Quận Huyện |
1 |
1997 |
Nữ |
Tân Triều |
Thanh Trì |
2 |
1961 |
Nam |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
3 |
1995 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
4 |
1987 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
5 |
1984 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
6 |
1973 |
Nữ |
Phúc Xá |
Ba Đình |
7 |
1969 |
nam |
Phúc Xá |
Ba Đình |
8 |
1961 |
nam |
Phúc Xá |
Ba Đình |
9 |
1980 |
Nữ |
Phúc Xá |
Ba Đình |
10 |
1965 |
Nữ |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
11 |
1978 |
Nữ |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
12 |
1992 |
nam |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
13 |
1990 |
nam |
Nghĩa Đô |
Cầu Giấy |
14 |
1993 |
Nữ |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
15 |
1967 |
Nữ |
Nghĩa Đô |
Cầu Giấy |
16 |
1992 |
nam |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
17 |
1994 |
nam |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
18 |
1991 |
nam |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
19 |
1998 |
nam |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
20 |
1972 |
nam |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
21 |
1972 |
nam |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
22 |
1984 |
Nữ |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
23 |
1964 |
nam |
Thanh Bình |
Chương Mỹ |
24 |
1996 |
Nữ |
Trung Hòa CM |
Chương Mỹ |
25 |
2002 |
Nữ |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
26 |
2000 |
Nữ |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
27 |
2001 |
Nữ |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
28 |
2001 |
Nữ |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
29 |
1994 |
nam |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
30 |
1996 |
Nữ |
Trung Hòa |
Chương Mỹ |
31 |
1972 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
32 |
2003 |
nam |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
33 |
1986 |
nam |
Liên Hồng |
Đan Phượng |
34 |
1968 |
Nữ |
Thượng Mỗ |
Đan Phượng |
35 |
1984 |
nam |
Tân Hội |
Đan Phượng |
36 |
2011 |
nam |
Xuân Canh |
Đông Anh |
37 |
1963 |
nam |
Xuân Canh |
Đông Anh |
38 |
1985 |
nam |
Bắc Hồng |
Đông Anh |
39 |
2009 |
Nữ |
Bắc Hồng |
Đông Anh |
40 |
2014 |
Nữ |
Bắc Hồng |
Đông Anh |
41 |
2015 |
Nữ |
Bắc Hồng |
Đông Anh |
42 |
1986 |
nam |
Bắc Hồng |
Đông Anh |
43 |
1990 |
Nữ |
Bắc Hồng |
Đông Anh |
44 |
1972 |
Nữ |
Võng La |
Đông Anh |
45 |
1981 |
Nữ |
Võng La |
Đông Anh |
46 |
1962 |
nam |
Võng La |
Đông Anh |
47 |
1971 |
nam |
Láng Hạ |
Đống Đa |
48 |
2002 |
Nữ |
Láng Thượng |
Đống Đa |
49 |
1993 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
50 |
1977 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
51 |
1994 |
nam |
Trung Hòa |
Đống Đa |
52 |
1994 |
Nữ |
Hàng Bột |
Đống Đa |
53 |
1977 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
54 |
1996 |
nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
55 |
1996 |
nam |
Văn Chương |
Đống Đa |
56 |
2000 |
Nữ |
Văn Chương |
Đống Đa |
57 |
1955 |
nam |
Yên Viên |
Gia Lâm |
58 |
1957 |
Nữ |
Yên Viên |
Gia Lâm |
59 |
1984 |
nam |
Yên Viên |
Gia Lâm |
60 |
2015 |
nam |
Yên Viên |
Gia Lâm |
61 |
1973 |
nam |
Yên Viên |
Gia Lâm |
62 |
1976 |
nam |
Yên Viên |
Gia Lâm |
63 |
1985 |
nam |
Yên Viên |
Gia Lâm |
64 |
1974 |
Nữ |
Yên Viên |
Gia Lâm |
65 |
1979 |
Nữ |
Văn Quán |
Hà Đông |
66 |
1950 |
nam |
Phúc La |
Hà Đông |
67 |
1985 |
Nữ |
Phúc La |
Hà Đông |
68 |
1999 |
nam |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
69 |
1992 |
nam |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
70 |
1985 |
Nữ |
Vĩnh Tuy |
Hai Bà Trưng |
71 |
1971 |
Nữ |
Nguyễn Du |
Hai Bà Trưng |
72 |
1984 |
nam |
Hai Bà Trưng |
|
73 |
1998 |
nam |
Hai Bà Trưng |
|
74 |
2001 |
nam |
Hai Bà Trưng |
|
75 |
2004 |
nam |
Hai Bà Trưng |
|
76 |
1977 |
nam |
Hai Bà Trưng |
|
77 |
1959 |
Nữ |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
78 |
2000 |
nam |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
79 |
1975 |
Nữ |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
80 |
1994 |
nam |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
81 |
1997 |
nam |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
82 |
1997 |
Nữ |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
83 |
Nữ |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
|
84 |
2010 |
Nữ |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
85 |
1985 |
Nữ |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
86 |
1988 |
nam |
Di Trạch |
Hoài Đức |
87 |
1963 |
Nữ |
Đông La |
Hoài Đức |
88 |
2010 |
Nữ |
Đông La |
Hoài Đức |
89 |
1993 |
Nữ |
Gia Thụy |
Long Biên |
90 |
1976 |
Nữ |
Gia Thụy |
Long Biên |
91 |
2007 |
nam |
Gia Thụy |
Long Biên |
92 |
1966 |
Nữ |
Gia Thụy |
Long Biên |
93 |
1987 |
Nữ |
Gia Thụy |
Long Biên |
94 |
1985 |
nam |
Cầu Diễn |
Nam Từ Liêm |
95 |
1985 |
Nữ |
Cầu Diễn |
Nam Từ Liêm |
96 |
1997 |
Nữ |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
97 |
1974 |
nam |
Lê Lợi |
Thường Tín |
98 |
1993 |
Nữ |
Lê Lợi |
Thường Tín |
99 |
1982 |
Nữ |
Thường Tín |
Thường Tín |
100 |
1976 |
nam |
Thường Tín |
Thường Tín |
101 |
1992 |
nam |
Nguyễn Trãi |
Thường Tín |
102 |
2002 |
Nữ |
Nguyễn Trãi |
Thường Tín |
103 |
1959 |
Nữ |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
104 |
1994 |
Nữ |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
105 |
1982 |
nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
106 |
2002 |
Nữ |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
107 |
1998 |
nam |
TT Phùng |
Đan Phượng |
108 |
1992 |
Nữ |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
109 |
1994 |
Nữ |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
110 |
1991 |
nam |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
111 |
1998 |
nam |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
112 |
1998 |
Nữ |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
113 |
2001 |
nam |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
114 |
1963 |
Nữ |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
115 |
1954 |
nam |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
116 |
1974 |
Nữ |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
117 |
1989 |
nam |
Liễu Giai |
Ba Đình |
118 |
1978 |
nam |
Phúc Diễn |
Bắc Từ Liêm |
119 |
2008 |
Nữ |
Xuân Đỉnh |
Bắc Từ Liêm |
120 |
2000 |
nam |
Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
121 |
2021 |
nam |
Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
122 |
1962 |
nam |
Xuân Tảo |
Bắc Từ Liêm |
123 |
1970 |
Nữ |
Xuân Tảo |
Bắc Từ Liêm |
124 |
2002 |
nam |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
125 |
2002 |
nam |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
126 |
1996 |
Nữ |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
127 |
2015 |
nam |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
128 |
1985 |
nam |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
129 |
2002 |
nam |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
130 |
2021 |
nam |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
131 |
1993 |
Nữ |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
132 |
1999 |
nam |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
133 |
1976 |
nam |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
134 |
1955 |
Nữ |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
135 |
1988 |
Nữ |
Đông Ngạc |
Bắc Từ Liêm |
136 |
1974 |
Nữ |
Đông Ngạc |
Bắc Từ Liêm |
137 |
2003 |
nam |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
138 |
1986 |
nam |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
139 |
2002 |
Nữ |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
140 |
1987 |
nam |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
141 |
1985 |
nam |
Mỹ Lương |
Chương Mỹ |
142 |
1990 |
Nữ |
Mỹ Lương |
Chương Mỹ |
143 |
2017 |
Nữ |
Mỹ Lương |
Chương Mỹ |
144 |
1967 |
nam |
Nam Phương Tiến |
Chương Mỹ |
145 |
1980 |
nam |
Nam Phương Tiến |
Chương Mỹ |
146 |
1987 |
Nữ |
Nam Phương Tiến |
Chương Mỹ |
147 |
2009 |
Nữ |
Nam Phương Tiến |
Chương Mỹ |
148 |
1978 |
nam |
Nam Phương Tiến |
Chương Mỹ |
149 |
1998 |
Nữ |
Tân Tiến |
Chương Mỹ |
150 |
1995 |
Nữ |
Tân Tiến |
Chương Mỹ |
151 |
1988 |
Nữ |
Tân Tiến |
Chương Mỹ |
152 |
2002 |
nam |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
153 |
2002 |
Nữ |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
154 |
1978 |
nam |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
155 |
2020 |
nam |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
156 |
1992 |
nam |
Đông Sơn |
Chương Mỹ |
157 |
2012 |
nam |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
158 |
1995 |
Nữ |
Đồng Tháp |
Đan Phượng |
159 |
1958 |
Nữ |
Tân Hội |
Đan Phượng |
160 |
2017 |
Nữ |
Thọ An |
Đan Phượng |
161 |
1991 |
nam |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
162 |
1975 |
Nữ |
Phương Đình |
Đan Phượng |
163 |
1992 |
Nữ |
Trung Châu |
Đan Phượng |
164 |
2002 |
nam |
Thượng Mỗ |
Đan Phượng |
165 |
1978 |
Nữ |
Uy Nỗ |
Đông Anh |
166 |
1993 |
Nữ |
Uy Nỗ |
Đông Anh |
167 |
1975 |
Nữ |
Dục Tú |
Đông Anh |
168 |
1979 |
Nữ |
Dục Tú |
Đông Anh |
169 |
1974 |
Nữ |
Kim Chung |
Đông Anh |
170 |
1995 |
nam |
Bát Tràng |
Gia Lâm |
171 |
1978 |
nam |
Dương Hà |
Gia Lâm |
172 |
1976 |
nam |
Dương Quang |
Gia Lâm |
173 |
1971 |
Nữ |
Dương Quang |
Gia Lâm |
174 |
1976 |
nam |
Dương Quang |
Gia Lâm |
175 |
1960 |
Nữ |
Tiền Yên |
Hoài Đức |
176 |
1982 |
nam |
Thị trấn Trạm Trôi |
Hoài Đức |
177 |
1992 |
Nữ |
Song Phương |
Hoài Đức |
178 |
1994 |
nam |
Song Phương |
Hoài Đức |
179 |
1969 |
nam |
Đồng Xuân |
Hoàn Kiếm |
180 |
1972 |
Nữ |
Đồng Xuân |
Hoàn Kiếm |
181 |
1956 |
nam |
Đồng Xuân |
Hoàn Kiếm |
182 |
1989 |
Nữ |
Cửa Nam |
Hoàn Kiếm |
183 |
1984 |
Nữ |
Hàng Mã |
Hoàn Kiếm |
184 |
1972 |
nam |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
185 |
1988 |
Nữ |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
186 |
1986 |
nam |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
187 |
2003 |
Nữ |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
188 |
1957 |
Nữ |
Hàng Buồm |
Hoàn Kiếm |
189 |
1991 |
nam |
Hàng Buồm |
Hoàn Kiếm |
190 |
1977 |
Nữ |
Phúc Tân |
Hoàn Kiếm |
191 |
1982 |
Nữ |
Hàng Bồ |
Hoàn Kiếm |
192 |
2013 |
Nữ |
Hàng Bồ |
Hoàn Kiếm |
193 |
1989 |
nam |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
194 |
1968 |
Nữ |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
195 |
1989 |
nam |
Định Công |
Hoàng Mai |
196 |
1957 |
Nữ |
Định Công |
Hoàng Mai |
197 |
1963 |
Nữ |
Định Công |
Hoàng Mai |
198 |
20/11/1992 |
nam |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
199 |
1969 |
Nữ |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
200 |
17/6/1997 |
nam |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
201 |
2/12/1989 |
nam |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
202 |
18/7/1983 |
nam |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
203 |
1957 |
Nữ |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
204 |
29/10/2007 |
nam |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
205 |
7/6/1967 |
Nữ |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
206 |
10/3/1965 |
nam |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
207 |
1985 |
Nữ |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
208 |
1961 |
Nữ |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
209 |
2013 |
Nữ |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
210 |
2009 |
nam |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
211 |
1995 |
nam |
Long Biên |
Long Biên |
212 |
1985 |
nam |
Long Biên |
Long Biên |
213 |
1963 |
nam |
Long Biên |
Long Biên |
214 |
1996 |
Nữ |
Tự Lập |
Mê linh |
215 |
2010 |
nam |
Tự Lập |
Mê linh |
216 |
1986 |
Nữ |
Tự Lập |
Mê linh |
217 |
1988 |
Nữ |
Tự Lập |
Mê linh |
218 |
2020 |
Nữ |
Tự Lập |
Mê linh |
219 |
1977 |
Nữ |
Tự Lập |
Mê linh |
220 |
1959 |
Nữ |
Đồng Tâm |
Mỹ Đức |
221 |
1977 |
nam |
Đồng Tâm |
Mỹ Đức |
222 |
1983 |
Nữ |
Đồng Tâm |
Mỹ Đức |
223 |
1998 |
nam |
Đốc Tín |
Mỹ Đức |
224 |
1977 |
Nữ |
Đồng Tâm |
Mỹ Đức |
225 |
1951 |
Nữ |
Phùng Xá |
Mỹ Đức |
226 |
1989 |
nam |
Trung Văn |
Nam Từ Liêm |
227 |
1972 |
nam |
Trung Văn |
Nam Từ Liêm |
228 |
1997 |
Nữ |
Trung Văn |
Nam Từ Liêm |
229 |
2000 |
nam |
Trung Văn |
Nam Từ Liêm |
230 |
1990 |
Nữ |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
231 |
1989 |
nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
232 |
2000 |
nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
233 |
1971 |
nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
234 |
2021 |
Nữ |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
235 |
1992 |
nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
236 |
1978 |
Nữ |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
237 |
1981 |
Nữ |
Trung Văn |
Nam Từ Liêm |
238 |
1979 |
nam |
Trung Văn |
Nam Từ Liêm |
239 |
1947 |
Nữ |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
240 |
1983 |
nam |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
241 |
2019 |
Nữ |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
242 |
2008 |
nam |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
243 |
1996 |
Nữ |
Đại Mỗ |
Nam Từ Liêm |
244 |
1959 |
nam |
Đại Mỗ |
Nam Từ Liêm |
245 |
1997 |
Nữ |
Đại Mỗ |
Nam Từ Liêm |
246 |
1976 |
nam |
Quốc Oai |
Quốc Oai |
247 |
1997 |
nam |
Yên Sơn |
Quốc Oai |
248 |
1987 |
nam |
Đông Yên |
Quốc Oai |
249 |
1984 |
Nữ |
Tân Hưng |
Sóc Sơn |
250 |
1968 |
Nữ |
Bắc Phú |
Sóc Sơn |
251 |
1957 |
Nữ |
Phú Minh |
Sóc Sơn |
252 |
2012 |
nam |
Liên Quan |
Thạch Thất |
253 |
2014 |
nam |
Liên Quan |
Thạch Thất |
254 |
1979 |
Nữ |
Phú Kim |
Thạch Thất |
255 |
1975 |
Nam |
Hương Ngải |
Thạch Thất |
256 |
1988 |
Nam |
Hương Ngải |
Thạch Thất |
257 |
1971 |
Nữ |
Hương Ngải |
Thạch Thất |
258 |
2001 |
Nữ |
Hương Ngải |
Thạch Thất |
259 |
2017 |
nam |
Cự Khê |
Thanh Oai |
260 |
1991 |
nam |
Bình Minh |
Thanh Oai |
261 |
1992 |
nam |
Bình Minh |
Thanh Oai |
262 |
1996 |
Nữ |
Thanh Văn |
Thanh Oai |
263 |
1989 |
Nữ |
Cao Viên |
Thanh Oai |
264 |
2016 |
Nữ |
Cao Viên |
Thanh Oai |
265 |
1956 |
Nữ |
Cao Viên |
Thanh Oai |
266 |
2019 |
Nữ |
Cự Khê |
Thanh Oai |
267 |
1984 |
nam |
Cự Khê |
Thanh Oai |
268 |
1971 |
nam |
Cao Dương |
Thanh Oai |
269 |
1955 |
nam |
Cao Dương |
Thanh Oai |
270 |
2008 |
nam |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
271 |
1999 |
Nữ |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
272 |
1962 |
nam |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
273 |
30376 |
nam |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
274 |
1973 |
nam |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
275 |
1998 |
nam |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
276 |
1996 |
Nữ |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
277 |
1996 |
nam |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
278 |
2018 |
Nữ |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
279 |
2021 |
Nữ |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
280 |
1970 |
Nữ |
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
281 |
1993 |
nam |
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
282 |
1979 |
Nữ |
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
283 |
1983 |
nam |
Ngọc Hồi |
Thanh Trì |
284 |
11985 |
Nữ |
Đại Áng |
Thanh Trì |
285 |
2018 |
Nữ |
Tứ Hiệp |
Thanh Trì |
286 |
1979 |
nam |
Tam Hiệp |
Thanh Trì |
287 |
1996 |
Nữ |
Tam Hiệp |
Thanh Trì |
288 |
1977 |
nam |
Tam Hiệp |
Thanh Trì |
289 |
2013 |
nam |
Tam Hiệp |
Thanh Trì |
290 |
2013 |
nam |
Tam Hiệp |
Thanh Trì |
291 |
1950 |
Nữ |
Kim Giang |
Thanh Xuân |
292 |
2002 |
nam |
Kim Giang |
Thanh Xuân |
293 |
1998 |
nam |
Kim Giang |
Thanh Xuân |
294 |
1966 |
Nữ |
Thanh Xuân Nam |
Thanh Xuân |
295 |
2002 |
nam |
Khương Mai |
Thanh Xuân |
296 |
1948 |
Nữ |
Khương Mai |
Thanh Xuân |
297 |
1981 |
Nữ |
Văn Phú |
Thường Tín |
298 |
2004 |
Nữ |
Văn Phú |
Thường Tín |
299 |
1995 |
nam |
Thắng Lợi |
Thường Tín |
300 |
23719 |
nam |
Ninh Sở |
Thường Tín |
301 |
33488 |
nam |
Ninh Sở |
Thường Tín |
302 |
30499 |
nam |
Ninh Sở |
Thường Tín |
303 |
15/09/1988 |
nam |
Ninh Sở |
Thường Tín |
304 |
1976 |
nam |
Ninh Sở |
Thường Tín |
305 |
1985 |
nam |
Tự Nhiên |
Thường Tín |
306 |
1962 |
Nữ |
Đại Cường |
Ứng Hòa |
307 |
2006 |
nam |
Hòa Nam |
Ứng Hòa |
308 |
1984 |
nam |
TT Phùng |
Đan Phượng |
309 |
1990 |
Nữ |
Tả Dương Văn |
Ứng Hòa |
310 |
1983 |
nam |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
311 |
1988 |
Nữ |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
312 |
18/5/1983 |
nam |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
313 |
1976 |
Nữ |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
314 |
1963 |
nam |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
315 |
1971 |
Nữ |
Yên Mỹ |
Thanh Trì |
316 |
1987 |
Nữ |
Tứ Hiệp |
Thanh Trì |
317 |
1997 |
Nữ |
Tứ Hiệp |
Thanh Trì |
318 |
1971 |
Nữ |
Tứ Hiệp |
Thanh Trì |
319 |
1961 |
nam |
Tứ Hiệp |
Thanh Trì |
320 |
1977 |
Nữ |
Tứ Hiệp |
Thanh Trì |
321 |
1983 |
Nữ |
Tứ Hiệp |
Thanh Trì |
322 |
1991 |
Nữ |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
323 |
1977 |
Nữ |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
324 |
1991 |
nam |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
325 |
2000 |
nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
326 |
1988 |
Nữ |
Hải Bối |
Đông Anh |
327 |
1981 |
Nữ |
Hải Bối |
Đông Anh |
328 |
1978 |
Nữ |
Hải Bối |
Đông Anh |
329 |
1993 |
nam |
Hải Bối |
Đông Anh |
330 |
1982 |
Nữ |
Hải Bối |
Đông Anh |
331 |
1990 |
Nữ |
Hải Bối |
Đông Anh |
332 |
1981 |
Nữ |
Hải Bối |
Đông Anh |
333 |
1986 |
nam |
Hải Bối |
Đông Anh |
334 |
1978 |
Nữ |
Hải Bối |
Đông Anh |
335 |
1989 |
Nữ |
Hải Bối |
Đông Anh |
336 |
2000 |
nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
337 |
1994 |
nam |
Võng La |
Đông Anh |
338 |
1995 |
nam |
Nguyên Khê |
Đông Anh |
339 |
2001 |
Nữ |
Đông Anh |
Đông Anh |
340 |
1987 |
Nữ |
Đông Anh |
Đông Anh |
341 |
1971 |
nam |
Đông Anh |
Đông Anh |
342 |
1995 |
nam |
Đông Anh |
Đông Anh |
343 |
1978 |
nam |
Đông Anh |
Đông Anh |
344 |
1971 |
nam |
Tam Đồng |
Mê Linh |