- CDC Hà Nội chiều ngày 4/12 cho biết trên địa bàn Thành phố ghi nhận thêm 628 ca mắc mới COVID-19, trong đó cộng đồng (190), khu cách ly (338), khu phong tỏa (100).
Phân bố 628 bệnh nhân tại 205 xã, phường, thị trấn thuộc 28/30 quận, huyện: Đống Đa (92), Chương Mỹ (84), Ba Đình (52), Hoàng Mai (37), Bắc Từ Liêm (32), Thanh Xuân (32), Nam Từ Liêm (29), Thanh Trì (25), Thạch Thất (24), Mê Linh (23), Hà Đông (20), Hoàn Kiếm (19), Quốc Oai (18), Gia Lâm (16), Mỹ Đức (15), Đông Anh (15), Đan Phượng (14), Ứng Hòa (12), Hai Bà Trưng (11), Cầu Giấy (10), Sóc Sơn (9), Thương Tín (9), Thanh Oai (8), Long Biên (8), Phú Xuyên (5), Ba Vì (3), Tây Hồ (3), Hoài Đức (3).
Phân bố 190 ca cộng đồng theo theo quận, huyện: Phân bố tại 93 xã phường thuộc 28/30 quận huyện: Đống Đa (45), Hoàng Mai (23), Bắc Từ Liêm (15), Thanh Xuân (14), Mê Linh (10), Thanh Trì (8), Ba Đình (8), Đông Anh (7), Thanh Oai (7), Hà Đông (6), Hoàn Kiếm (6), Long Biên (5), Thường Tín (4), Gia Lâm (4), Hai Bà Trưng (4), Cầu Giấy (4), Ứng Hòa (4), Phú Xuyên (3), Chương Mỹ (2), Nam Từ Liêm (2), Quốc Oai (2), Tây Hồ (1), Đan Phượng (1), Hoài Đức (1), Thạch Thất (1), Sóc Sơn (1), Ba Vì (1), Mỹ Đức (1).
Cộng dồn số mắc tại Hà Nội trong đợt dịch 4 (từ ngày 29/4/2021) là 12.710 ca trong đó số mắc ghi nhận ngoài cộng đồng 5.023 ca, số mắc là đối tượng đã được cách ly 7.687 ca.
![]() |
STT |
Báo cáo |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới |
Xã phường |
Huyện |
1 |
Cộng đồng |
PLH |
2005 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
2 |
Cộng đồng |
PHK |
1946 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
3 |
Cộng đồng |
NTXH |
1965 |
Nữ |
Kim Liên |
Đống Đa |
4 |
Cộng đồng |
TTL |
1959 |
Nữ |
Giảng Võ |
Ba Đình |
5 |
Khu phong tỏa |
NTH |
1946 |
Nữ |
Giảng Võ |
Ba Đình |
6 |
Khu cách ly |
NPA |
2000 |
Nữ |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
7 |
Khu cách ly |
HTHH |
1978 |
Nữ |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
8 |
Khu cách ly |
HKL |
1989 |
Nữ |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
9 |
Khu phong tỏa |
NHS |
1981 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
10 |
Khu phong tỏa |
LTL |
1935 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
11 |
Khu phong tỏa |
LTP |
2014 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
12 |
Khu phong tỏa |
LKL |
2006 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
13 |
Khu phong tỏa |
LTH |
1978 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
14 |
Khu phong tỏa |
BTD |
1993 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
15 |
Khu phong tỏa |
TVT |
1991 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
16 |
Khu phong tỏa |
TTQT |
2002 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
17 |
Khu phong tỏa |
TKT |
1993 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
18 |
Khu phong tỏa |
TKT |
1961 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
19 |
Khu phong tỏa |
TMK |
2013 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
20 |
Khu phong tỏa |
LHM |
1984 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
21 |
Khu phong tỏa |
TMD |
2007 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
22 |
Khu phong tỏa |
PVT |
1974 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
23 |
Khu phong tỏa |
LVT |
1994 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
24 |
Khu phong tỏa |
PVG |
1975 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
25 |
Khu phong tỏa |
PVT |
1963 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
26 |
Khu phong tỏa |
CVT |
1969 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
27 |
Khu phong tỏa |
NTTT |
1982 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
28 |
Khu phong tỏa |
CVT |
1975 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
29 |
Khu phong tỏa |
CVT |
1973 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
30 |
Khu phong tỏa |
CTNN |
1958 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
31 |
Khu phong tỏa |
CĐQ |
1934 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
32 |
Khu phong tỏa |
ĐHCA |
2016 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
33 |
Khu phong tỏa |
ĐTL |
2018 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
34 |
Khu phong tỏa |
ĐTN |
1952 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
35 |
Khu phong tỏa |
NTHT |
1990 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
36 |
Khu phong tỏa |
NHD |
1949 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
37 |
Khu phong tỏa |
ĐTL |
1949 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
38 |
Khu phong tỏa |
NHG |
1976 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
39 |
Khu phong tỏa |
TTTH |
1982 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
40 |
Khu phong tỏa |
NLP |
2011 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
41 |
Khu phong tỏa |
NTHH |
1957 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
42 |
Khu phong tỏa |
TTTL |
1945 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
43 |
Khu phong tỏa |
PĐQ |
1969 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
44 |
Cộng đồng |
HHC |
1959 |
Nam |
Kim Mã |
Ba Đình |
45 |
Khu cách ly |
VKT |
1933 |
Nữ |
Trúc Bạch |
Ba Đình |
46 |
Cộng đồng |
ĐKH |
1985 |
Nữ |
Giảng Võ |
Ba Đình |
47 |
Khu cách ly |
NPNM |
2012 |
Nam |
Giảng Võ |
Ba Đình |
48 |
Khu cách ly |
NU |
1956 |
Nam |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
49 |
Khu cách ly |
PvT |
1961 |
Nam |
Thành Công |
Ba Đình |
50 |
Cộng đồng |
NĐT |
1998 |
Nam |
Thành Công |
Ba Đình |
51 |
Cộng đồng |
NTTT |
1993 |
Nữ |
Thành Công |
Ba Đình |
52 |
Khu cách ly |
ĐĐT |
1976 |
Nam |
Điện Biên |
Ba Đình |
53 |
Cộng đồng |
NĐTH |
1976 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
Ba Đình |
54 |
Cộng đồng |
CĐQ |
1934 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
55 |
Cộng đồng |
NAT |
1994 |
Nam |
Trúc Bạch |
Ba Đình |
56 |
Khu cách ly |
CTP |
2002 |
Nữ |
Sơn Đà |
Ba Vì |
57 |
Khu cách ly |
NTH |
1965 |
Nữ |
Vân Hòa |
Ba Vì |
58 |
Cộng đồng |
CTT |
1983 |
Nữ |
Phú Sơn |
Ba Vì |
59 |
Cộng đồng |
NNC |
1990 |
Nam |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
60 |
Cộng đồng |
LNTN |
1996 |
Nam |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
61 |
Khu cách ly |
PNM |
1994 |
Nữ |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
62 |
Khu cách ly |
NTHL |
1970 |
Nữ |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
63 |
Khu cách ly |
NMQ |
2018 |
Nam |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
64 |
Cộng đồng |
NNQ |
1968 |
Nam |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
65 |
Khu cách ly |
LBV |
2014 |
Nam |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
66 |
Cộng đồng |
HTC |
1963 |
Nữ |
Liên Mạc BTL |
Bắc Từ Liêm |
67 |
Cộng đồng |
NVT |
1957 |
Nam |
Liên Mạc BTL |
Bắc Từ Liêm |
68 |
Khu cách ly |
NTPH |
2017 |
Nam |
Minh Khai BTL |
Bắc Từ Liêm |
69 |
Khu cách ly |
NTC |
1988 |
Nam |
Minh Khai BTL |
Bắc Từ Liêm |
70 |
Khu cách ly |
LAĐ |
1980 |
Nam |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
71 |
Khu phong tỏa |
NAT |
1976 |
Nam |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
72 |
Khu cách ly |
NTKL |
1964 |
Nữ |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
73 |
Khu phong tỏa |
NTHQ |
1980 |
Nữ |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
74 |
Khu cách ly |
LPA |
2012 |
Nữ |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
75 |
Khu cách ly |
HML |
2012 |
Nam |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
76 |
Cộng đồng |
LVĐ |
2003 |
Nam |
Phúc Diễn |
Bắc Từ Liêm |
77 |
Cộng đồng |
HVH |
1995 |
Nam |
Phúc Diễn |
Bắc Từ Liêm |
78 |
Cộng đồng |
LVD |
1998 |
Nam |
Phúc Diễn |
Bắc Từ Liêm |
79 |
Cộng đồng |
ĐVH |
1997 |
Nam |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
80 |
Cộng đồng |
NĐA |
1993 |
Nam |
Phúc Diễn |
Bắc Từ Liêm |
81 |
Khu cách ly |
TNY |
1991 |
Nữ |
Phúc Diễn |
Bắc Từ Liêm |
82 |
Khu cách ly |
LVĐ |
1962 |
Nam |
Thụy Phương |
Bắc Từ Liêm |
83 |
Khu cách ly |
LLQ |
1992 |
Nữ |
Thụy Phương |
Bắc Từ Liêm |
84 |
Khu cách ly |
PTTC |
1985 |
Nữ |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
85 |
Cộng đồng |
ĐVQ |
1989 |
Nam |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
86 |
Cộng đồng |
NNL |
2011 |
Nữ |
Xuân Đỉnh |
Bắc Từ Liêm |
87 |
Cộng đồng |
NTA |
2010 |
Nam |
Liên Mạc |
Bắc Từ Liêm |
88 |
Cộng đồng |
ĐTK |
2002 |
Nam |
Liên Mạc |
Bắc Từ Liêm |
89 |
Cộng đồng |
TNTT |
2016 |
Nữ |
Đức Thắng |
Bắc Từ Liêm |
90 |
Khu cách ly |
NXM |
1995 |
Nam |
Phúc Diễn |
Bắc Từ Liêm |
91 |
Cộng đồng |
DTLÁ |
1990 |
Nữ |
Trung Hòa CG |
Cầu Giấy |
92 |
Cộng đồng |
PTT |
2000 |
Nữ |
Trung Hòa CG |
Cầu Giấy |
93 |
Khu cách ly |
NHL |
1973 |
Nam |
Nghĩa Đô |
Cầu Giấy |
94 |
Cộng đồng |
NDL |
1992 |
Nam |
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
95 |
Khu cách ly |
ĐNNL |
2005 |
Nữ |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
96 |
Khu cách ly |
NTL |
1999 |
Nữ |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
97 |
Khu cách ly |
NLĐ |
2000 |
Nam |
Trung Hòa CG |
Cầu Giấy |
98 |
Khu cách ly |
ĐTH |
1975 |
Nữ |
Trung Hòa CG |
Cầu Giấy |
99 |
Khu cách ly |
LCL |
2000 |
Nữ |
Trung Hòa CG |
Cầu Giấy |
100 |
Cộng đồng |
NHL |
1998 |
Nam |
Trung Hòa CG |
Cầu Giấy |
101 |
Khu cách ly |
ĐTA |
1998 |
Nam |
Ngọc Hòa |
Chương Mỹ |
102 |
Khu cách ly |
TTD |
1997 |
Nữ |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
103 |
Khu cách ly |
NTTD |
2000 |
Nữ |
Đông Phương Yên |
Chương Mỹ |
104 |
Khu cách ly |
LAL |
1995 |
Nam |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
105 |
Khu cách ly |
ĐTT |
1998 |
Nữ |
Mỹ Lương |
Chương Mỹ |
106 |
Khu cách ly |
ĐTH |
2002 |
Nữ |
Trung Hòa |
Chương Mỹ |
107 |
Khu cách ly |
BTS |
1991 |
Nữ |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
108 |
Khu cách ly |
LVT |
1998 |
Nam |
Phú Nghĩa |
Chương Mỹ |
109 |
Khu cách ly |
BTKT |
2000 |
Nữ |
Quảng Bị |
Chương Mỹ |
110 |
Khu cách ly |
TTT |
1986 |
Nữ |
Tốt Động |
Chương Mỹ |
111 |
Khu cách ly |
LTH |
2003 |
Nữ |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
112 |
Khu cách ly |
TTT |
1994 |
Nữ |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
113 |
Khu cách ly |
ĐVN |
1998 |
Nữ |
Ngọc Hòa |
Chương Mỹ |
114 |
Khu cách ly |
HTMH |
1985 |
Nữ |
Hợp Đòng |
Chương Mỹ |
115 |
Khu cách ly |
BTKT |
1984 |
Nữ |
Phú Nghĩa |
Chương Mỹ |
116 |
Khu cách ly |
VTT |
1991 |
Nam |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
117 |
Khu cách ly |
NVD |
1983 |
Nữ |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
118 |
Khu cách ly |
NTL |
1983 |
Nữ |
Lam Điền |
Chương Mỹ |
119 |
Khu cách ly |
LTQ |
1991 |
Nữ |
Trấn Phú |
Chương Mỹ |
120 |
Khu cách ly |
TBH |
1990 |
Nam |
Phú Nghĩa |
Chương Mỹ |
121 |
Khu cách ly |
NTH |
2002 |
Nữ |
Phú Nghĩa |
Chương Mỹ |
122 |
Khu cách ly |
NTD |
1981 |
Nữ |
Đông Sơn |
Chương Mỹ |
123 |
Khu cách ly |
NTM |
1979 |
Nữ |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
124 |
Khu cách ly |
TTH |
2002 |
Nữ |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
125 |
Khu cách ly |
NTH |
1982 |
Nữ |
Hữu Văn |
Chương Mỹ |
126 |
Khu cách ly |
PTV |
1986 |
Nữ |
Trần Phú |
Chương Mỹ |
127 |
Khu cách ly |
TTPT |
2002 |
Nữ |
Hoàng Văn Thụ |
Chương Mỹ |
128 |
Khu cách ly |
QVT |
1987 |
Nam |
Ngọc Hòa |
Chương Mỹ |
129 |
Khu cách ly |
NTT |
1995 |
Nữ |
Ngọc Hòa |
Chương Mỹ |
130 |
Khu cách ly |
NTL |
1972 |
Nữ |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
131 |
Khu cách ly |
HTS |
1978 |
Nữ |
Nam Phương Tiến |
Chương Mỹ |
132 |
Khu cách ly |
BVL |
2003 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ |
Chương Mỹ |
133 |
Khu cách ly |
NTP |
1991 |
Nữ |
Đồng Lạc |
Chương Mỹ |
134 |
Khu cách ly |
HTT |
1991 |
Nữ |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
135 |
Khu cách ly |
NTH |
2002 |
Nữ |
Phú Nghĩa |
Chương Mỹ |
136 |
Khu cách ly |
HĐH |
1998 |
Nam |
Thúy Hương |
Chương Mỹ |
137 |
Khu cách ly |
LTHT |
2000 |
Nữ |
Trung Hòa |
Chương Mỹ |
138 |
Khu cách ly |
HTHS |
1985 |
Nữ |
Phú Nghĩa |
Chương Mỹ |
139 |
Khu cách ly |
NVV |
1998 |
Nam |
Ngọc Hòa |
Chương Mỹ |
140 |
Khu cách ly |
LTX |
2002 |
Nữ |
Đại Yên |
Chương Mỹ |
141 |
Khu cách ly |
NTT |
1988 |
Nữ |
Đại Yên |
Chương Mỹ |
142 |
Khu cách ly |
ĐTTT |
2001 |
Nữ |
Đông Phương Yên |
Chương Mỹ |
143 |
Khu cách ly |
NTĐ |
2002 |
Nữ |
Xuân Mai |
Chương Mỹ |
144 |
Khu cách ly |
VTH |
2000 |
Nữ |
Đại Yên |
Chương Mỹ |
145 |
Khu cách ly |
NĐT |
1995 |
Nam |
Đông Phương Yên |
Chương Mỹ |
146 |
Khu cách ly |
NTH |
1983 |
Nữ |
Phú Nghĩa |
Chương Mỹ |
147 |
Khu cách ly |
LTM |
2003 |
Nữ |
Ngọc Hòa |
Chương Mỹ |
148 |
Khu cách ly |
NTT |
1994 |
Nữ |
Chúc Sơn |
Chương Mỹ |
149 |
Khu cách ly |
ĐĐQ |
1990 |
Nam |
Tốt Động |
Chương Mỹ |
150 |
Khu cách ly |
NTS |
1995 |
Nữ |
Tốt Động |
Chương Mỹ |
151 |
Khu cách ly |
TBN |
1986 |
Nam |
Trường Yên |
Chương Mỹ |
152 |
Khu cách ly |
TTT |
1992 |
Nữ |
Thủy Xuân |
Chương Mỹ |
153 |
Khu cách ly |
NTNA |
2003 |
Nữ |
Hồng Phong |
Chương Mỹ |
154 |
Khu cách ly |
TTT |
1995 |
Nữ |
Tốt Động |
Chương Mỹ |
155 |
Khu cách ly |
NTH |
1984 |
Nữ |
Hợp Đồng |
Chương Mỹ |
156 |
Khu cách ly |
NTP |
1996 |
Nữ |
Trường Yên |
Chương Mỹ |
157 |
Khu cách ly |
NTH |
1992 |
Nữ |
Phú Nghĩa |
Chương Mỹ |
158 |
Khu cách ly |
NTH |
2002 |
Nữ |
Tốt Động |
Chương Mỹ |
159 |
Khu cách ly |
PNT |
1998 |
Nam |
Đông Phương Yên |
Chương Mỹ |
160 |
Khu cách ly |
TTH |
2002 |
Nữ |
Hoàng Diệu |
Chương Mỹ |
161 |
Khu cách ly |
PLS |
1999 |
Nam |
Ngọc Hòa |
Chương Mỹ |
162 |
Khu cách ly |
BTH |
1983 |
Nữ |
Đông Phương Yên |
Chương Mỹ |
163 |
Khu cách ly |
PTL |
1990 |
Nữ |
Đông Phương Yên |
Chương Mỹ |
164 |
Khu cách ly |
NVT |
1998 |
Nam |
Đông Phương Yên |
Chương Mỹ |
165 |
Khu cách ly |
NTT |
1977 |
Nữ |
Đông Phương Yên |
Chương Mỹ |
166 |
Khu cách ly |
NTP |
1977 |
Nữ |
Hồng Phong |
Chương Mỹ |
167 |
Khu cách ly |
ĐTT |
1985 |
Nữ |
Trần Phú |
Chương Mỹ |
168 |
Khu cách ly |
HPL |
1996 |
Nam |
Phụng Châu |
Chương Mỹ |
169 |
Cộng đồng |
NTL |
1997 |
Nữ |
Lam Điền |
Chương Mỹ |
170 |
Cộng đồng |
LTH |
2001 |
Nam |
Hợp Đồng |
Chương Mỹ |
171 |
Khu phong tỏa |
NVH |
2018 |
Nam |
Tốt Động |
Chương Mỹ |
172 |
Khu cách ly |
PTT |
1997 |
Nữ |
Tốt Động |
Chương Mỹ |
173 |
Khu cách ly |
LTM |
2003 |
Nữ |
Ngọc Hòa |
Chương Mỹ |
174 |
Khu cách ly |
NĐTK |
2015 |
Nam |
Mỹ Lương |
Chương Mỹ |
175 |
Khu cách ly |
NĐB |
2012 |
Nam |
Mỹ Lương |
Chương Mỹ |
176 |
Khu cách ly |
NTTT |
1985 |
Nữ |
Mỹ Lương |
Chương Mỹ |
177 |
Khu cách ly |
NTT |
2008 |
Nữ |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
178 |
Khu phong tỏa |
LCTA |
2014 |
Nam |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
179 |
Khu cách ly |
NTN |
1998 |
Nữ |
Đông Phương Yên |
Chương Mỹ |
180 |
Khu cách ly |
NTH |
2020 |
Nữ |
Đông Phương Yên |
Chương Mỹ |
181 |
Khu cách ly |
NTTM |
2015 |
Nữ |
Đông Phương Yên |
Chương Mỹ |
182 |
Khu cách ly |
NMĐ |
1977 |
Nam |
Ngọc Hòa |
Chương Mỹ |
183 |
Khu cách ly |
NTTH |
1976 |
Nữ |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
184 |
Khu cách ly |
NTD |
1947 |
Nữ |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
185 |
Khu phong tỏa |
CCĐ |
2008 |
Nam |
Tân Hội |
Đan Phượng |
186 |
Khu cách ly |
LQM |
2013 |
Nữ |
Phương Đình |
Đan Phượng |
187 |
Khu cách ly |
ĐTH |
1987 |
Nữ |
Thượng Mỗ |
Đan Phượng |
188 |
Khu cách ly |
HL |
1995 |
Nam |
Thượng Mỗ |
Đan Phượng |
189 |
Cộng đồng |
BTD |
1994 |
Nữ |
Hạ Mỗ |
Đan Phượng |
190 |
Khu cách ly |
NTH |
1960 |
Nữ |
Tân Lập |
Đan Phượng |
191 |
Khu cách ly |
NTD |
1991 |
Nữ |
Phương Đình |
Đan Phượng |
192 |
Khu cách ly |
NTH |
1989 |
Nữ |
Phương Đình |
Đan Phượng |
193 |
Khu cách ly |
CXL |
1989 |
Nam |
Phương Đình |
Đan Phượng |
194 |
Khu cách ly |
TMH |
2004 |
Nam |
Thọ Xuân |
Đan Phượng |
195 |
Khu cách ly |
NVM |
1984 |
Nam |
TT Phùng |
Đan Phượng |
196 |
Khu cách ly |
BVB |
1964 |
Nam |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
197 |
Khu cách ly |
BTKV |
2006 |
Nữ |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
198 |
Khu cách ly |
NKN |
1992 |
Nam |
Hạ Mỗ |
Đan Phượng |
199 |
Khu cách ly |
NHQ |
1992 |
Nam |
Xuân Nộn |
Đông Anh |
200 |
Khu cách ly |
LTH |
2006 |
Nữ |
Uy Nỗ |
Đông Anh |
201 |
Khu cách ly |
VTQ |
2005 |
Nữ |
Uy Nỗ |
Đông Anh |
202 |
Khu cách ly |
NTD |
1995 |
Nam |
Uy Nỗ |
Đông Anh |
203 |
Khu cách ly |
NVT |
1990 |
Nam |
Vĩnh Ngọc |
Đông Anh |
204 |
Khu cách ly |
LTG |
2001 |
Nam |
Nam Hồng |
Đông Anh |
205 |
Cộng đồng |
VMC |
1984 |
Nam |
Hải Bối |
Đông Anh |
206 |
Cộng đồng |
NTM |
1985 |
Nữ |
Kim Chung ĐA |
Đông Anh |
207 |
Cộng đồng |
NTH |
1983 |
Nữ |
Kim Nỗ |
Đông Anh |
208 |
Cộng đồng |
LTĐ |
1977 |
Nam |
Kim Nỗ |
Đông Anh |
209 |
Cộng đồng |
NĐM |
1989 |
Nam |
Kim Nỗ |
Đông Anh |
210 |
Cộng đồng |
ĐTT |
1997 |
Nữ |
Vân Nội |
Đông Anh |
211 |
Cộng đồng |
NHK |
1985 |
Nam |
Kim Nỗ |
Đông Anh |
212 |
Khu cách ly |
NTHT |
1994 |
Nữ |
Hải Bối |
Đông Anh |
213 |
Khu cách ly |
TTH |
1993 |
Nữ |
Kim Chung |
Đông Anh |
214 |
Cộng đồng |
NVC |
1937 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
215 |
Cộng đồng |
BTT |
1945 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
216 |
Cộng đồng |
NNPL |
2006 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
217 |
Cộng đồng |
NVGB |
2008 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
218 |
Cộng đồng |
BHL |
1982 |
Nam |
Phương Liên |
Đống Đa |
219 |
Cộng đồng |
BKA |
2014 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
220 |
Cộng đồng |
BPA |
2006 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
221 |
Cộng đồng |
ĐTT |
1979 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
222 |
Khu cách ly |
TTKB |
1981 |
Nữ |
Quang Trung DD |
Đống Đa |
223 |
Cộng đồng |
NTPN |
1923 |
Nữ |
Phương Mai |
Đống Đa |
224 |
Cộng đồng |
NVB |
1954 |
Nam |
Phương Mai |
Đống Đa |
225 |
Cộng đồng |
ĐQA |
1940 |
Nữ |
Khương Thượng |
Đống Đa |
226 |
Cộng đồng |
HNLC |
2000 |
Nữ |
Láng Thượng |
Đống Đa |
227 |
Cộng đồng |
N MA |
2003 |
Nữ |
Trung Tự |
Đống Đa |
228 |
Khu cách ly |
PTMC |
2000 |
Nữ |
Láng Thượng |
Đống Đa |
229 |
Cộng đồng |
TTTH |
1989 |
Nữ |
Cát Linh |
Đống Đa |
230 |
Khu cách ly |
VTN |
2000 |
Nữ |
Trung Liệt |
Đống Đa |
231 |
Cộng đồng |
VTC |
2001 |
Nữ |
Quốc Tử Giám |
Đống Đa |
232 |
Cộng đồng |
NTVT |
2002 |
Nữ |
Quốc Tử Giám |
Đống Đa |
233 |
Cộng đồng |
HXH |
2000 |
Nam |
Thịnh Quang |
Đống Đa |
234 |
Cộng đồng |
TTTN |
1989 |
Nữ |
Thịnh Quang |
Đống Đa |
235 |
Cộng đồng |
NTBT |
1979 |
Nữ |
Thịnh Quang |
Đống Đa |
236 |
Khu phong tỏa |
PVS |
2002 |
Nam |
Phương Liên |
Đống Đa |
237 |
Cộng đồng |
VNT |
1997 |
Nữ |
Nam Đồng |
Đống Đa |
238 |
Khu phong tỏa |
NTT |
1989 |
Nữ |
Kim Liên |
Đống Đa |
239 |
Khu phong tỏa |
TTY |
1963 |
Nữ |
Kim Liên |
Đống Đa |
240 |
Cộng đồng |
NTH |
1993 |
Nữ |
Kim Liên |
Đống Đa |
241 |
Khu cách ly |
NPK |
1997 |
Nữ |
Hàng Bột |
Đống Đa |
242 |
Khu cách ly |
VTLH |
1964 |
Nữ |
Hàng Bột |
Đống Đa |
243 |
Khu cách ly |
NTT |
1940 |
Nữ |
Hàng Bột |
Đống Đa |
244 |
Khu cách ly |
NTH |
1958 |
Nữ |
Khương Thượng |
Đống Đa |
245 |
Khu cách ly |
PKV |
2005 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
246 |
Khu phong tỏa |
PPHĐ |
2007 |
Nam |
Phương Liên |
Đống Đa |
247 |
Cộng đồng |
LQK |
2000 |
Nam |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
248 |
Cộng đồng |
NTH |
1979 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
249 |
Cộng đồng |
NTT |
1944 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
250 |
Cộng đồng |
NTBN |
2000 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
251 |
Cộng đồng |
LGK |
2020 |
Nam |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
252 |
Cộng đồng |
LTT |
1980 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
253 |
Cộng đồng |
LTU |
1999 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
254 |
Khu cách ly |
LNKĐ |
2003 |
Nam |
Phương Liên |
Đống Đa |
255 |
Cộng đồng |
DTH |
1999 |
Nữ |
Trung Liệt |
Đống Đa |
256 |
Cộng đồng |
CTBN |
1961 |
Nữ |
Trung Liệt |
Đống Đa |
257 |
Khu cách ly |
NHA |
2019 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
258 |
Khu cách ly |
NTMT |
2012 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
259 |
Khu phong tỏa |
CVH |
1997 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
260 |
Khu phong tỏa |
TVT |
1994 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
261 |
Khu phong tỏa |
TKT |
2008 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
262 |
Khu phong tỏa |
BTT |
1940 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
263 |
Khu phong tỏa |
NTLQ |
1998 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
264 |
Khu cách ly |
HMK |
2020 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
265 |
Khu cách ly |
ĐVM |
1932 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
266 |
Khu cách ly |
ĐVD |
1959 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
267 |
Khu cách ly |
PGP |
1996 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
268 |
Khu cách ly |
NTH |
1981 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
269 |
Cộng đồng |
PNM |
1996 |
Nữ |
Trung Liệt |
Đống Đa |
270 |
Khu cách ly |
NVQ |
1985 |
Nam |
Hàng Bột |
Đống Đa |
271 |
Cộng đồng |
TXG |
1940 |
Nam |
Khương Thượng |
Đống Đa |
272 |
Cộng đồng |
LTH |
1978 |
Nữ |
Quang Trung ĐĐ |
Đống Đa |
273 |
Cộng đồng |
ĐHA |
2015 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
274 |
Cộng đồng |
NTH |
1984 |
Nữ |
Cát Linh |
Đống Đa |
275 |
Khu cách ly |
NTĐ |
1952 |
Nữ |
Khương Thượng |
Đống Đa |
276 |
Khu cách ly |
NBD |
2013 |
Nữ |
Khương Thượng |
Đống Đa |
277 |
Khu cách ly |
NQA |
2021 |
Nam |
Khương Thượng |
Đống Đa |
278 |
Khu cách ly |
PDS |
2002 |
Nam |
Trung Tự |
Đống Đa |
279 |
Khu cách ly |
TLL |
2001 |
Nam |
Trung Tự |
Đống Đa |
280 |
Khu phong tỏa |
ĐTT |
1961 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
281 |
Khu phong tỏa |
NTHT |
1972 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
282 |
Khu phong tỏa |
HHP |
2017 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
283 |
Khu phong tỏa |
HPH |
2011 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
284 |
Khu phong tỏa |
LHL |
1980 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
285 |
Khu phong tỏa |
HAT |
1969 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
286 |
Khu phong tỏa |
NTHĐ |
1976 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
287 |
Khu phong tỏa |
HGB |
2005 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
288 |
Khu phong tỏa |
TNL |
2006 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
289 |
Khu phong tỏa |
PKL |
2004 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
290 |
Khu cách ly |
NXQ |
1983 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
291 |
Cộng đồng |
TTML |
1989 |
Nữ |
Trung Liệt |
Đống Đa |
292 |
Cộng đồng |
PXH |
1983 |
Nam |
Trung Liệt |
Đống Đa |
293 |
Cộng đồng |
LVD |
1979 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
294 |
Khu cách ly |
PTH |
1974 |
Nữ |
Trung Liệt |
Đống Đa |
295 |
Khu cách ly |
NPT |
2000 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
296 |
Khu cách ly |
TTT |
2000 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
297 |
Khu cách ly |
NGH |
1982 |
Nam |
Phương Liên |
Đống Đa |
298 |
Khu cách ly |
PTTH |
1972 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
299 |
Cộng đồng |
NTKD |
1954 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
300 |
Cộng đồng |
TMT |
1979 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
301 |
Cộng đồng |
VVN |
1952 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
302 |
Cộng đồng |
HVT |
1991 |
Nam |
Phương Liên |
Đống Đa |
303 |
Cộng đồng |
VTC |
1950 |
Nam |
Yên Viên |
Gia Lâm |
304 |
Cộng đồng |
DTB |
1985 |
Nam |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
305 |
Khu phong tỏa |
THT |
1974 |
Nam |
Yên Viên |
Gia Lâm |
306 |
Khu cách ly |
NVT |
1994 |
Nam |
Trâu Quỳ |
Gia Lâm |
307 |
Cộng đồng |
NTH |
1994 |
Nam |
Đa Tốn |
Gia Lâm |
308 |
Khu phong tỏa |
VĐC |
1977 |
Nam |
Yên Viên |
Gia Lâm |
309 |
Khu phong tỏa |
ĐTHL |
1998 |
Nữ |
Trâu Quỳ |
Gia Lâm |
310 |
Khu cách ly |
LTPT |
1982 |
Nữ |
Kiêu Kỵ |
Gia Lâm |
311 |
Khu cách ly |
ĐTH |
1976 |
Nữ |
Kiêu Kỵ |
Gia Lâm |
312 |
Khu cách ly |
NTT |
1945 |
Nữ |
Kiêu Kỵ |
Gia Lâm |
313 |
Khu cách ly |
NHAA |
2019 |
Nữ |
Đình Xuyên |
Gia Lâm |
314 |
Khu cách ly |
PVA |
1999 |
Nữ |
Đa Tốn |
Gia Lâm |
315 |
Cộng đồng |
PTTH |
2002 |
Nữ |
Trung Dương |
Gia Lâm |
316 |
Khu cách ly |
PTL |
2003 |
Nữ |
Đa Tốn |
Gia Lâm |
317 |
Khu cách ly |
HTL |
2004 |
Nữ |
Dương Xá |
Gia Lâm |
318 |
Khu cách ly |
NNLC |
2018 |
Nữ |
TT Yên Viên |
Gia Lâm |
319 |
Khu cách ly |
NTD |
1959 |
Nữ |
Nguyễn Trãi HĐ |
Hà Đông |
320 |
Khu cách ly |
NBTH |
1984 |
Nữ |
Nguyễn Trãi HĐ |
Hà Đông |
321 |
Cộng đồng |
PTC |
1987 |
Nữ |
Kiến Hưng |
Hà Đông |
322 |
Khu phong tỏa |
LMK |
2010 |
Nam |
Phú Lãm |
Hà Đông |
323 |
Khu phong tỏa |
QTDL |
2009 |
Nữ |
Phú Lãm |
Hà Đông |
324 |
Khu phong tỏa |
QHP |
2019 |
Nam |
Phú Lãm |
Hà Đông |
325 |
Khu phong tỏa |
PTT |
1988 |
Nữ |
Phú Lãm |
Hà Đông |
326 |
Cộng đồng |
BHM |
2007 |
Nữ |
Phú Lãm |
Hà Đông |
327 |
Cộng đồng |
PTN |
1985 |
Nữ |
Phú Lãm |
Hà Đông |
328 |
Khu cách ly |
TTVH |
2009 |
Nữ |
Dương Nội |
Hà Đông |
329 |
Khu cách ly |
LTN |
1964 |
Nữ |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
330 |
Khu cách ly |
NQD |
1992 |
Nam |
Văn Quán |
Hà Đông |
331 |
Khu cách ly |
PTBN |
1979 |
Nữ |
Phú La |
Hà Đông |
332 |
Khu cách ly |
NTT |
1991 |
Nữ |
Biên Giang |
Hà Đông |
333 |
Khu cách ly |
LTV |
1981 |
Nữ |
Biên Giang |
Hà Đông |
334 |
Khu cách ly |
DTV |
1998 |
Nữ |
Yên Nghĩa |
Hà Đông |
335 |
Cộng đồng |
LĐM |
2003 |
Nam |
Phú La |
Hà Đông |
336 |
Cộng đồng |
NAĐ |
1997 |
Nam |
Văn Quán |
Hà Đông |
337 |
Cộng đồng |
LVC |
1941 |
Nam |
Nguyễn Trãi HĐ |
Hà Đông |
338 |
Khu cách ly |
TTHG |
1982 |
Nữ |
Kiến Hưng |
Hà Đông |
339 |
Khu phong tỏa |
NTL |
1990 |
Nữ |
Cầu Dền |
Hai Bà Trưng |
340 |
Cộng đồng |
NBT |
2007 |
Nam |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
341 |
Cộng đồng |
NNTV |
2017 |
Nữ |
Vĩnh Tuy |
Hai Bà Trưng |
342 |
Cộng đồng |
DMC |
1946 |
Nam |
Đống Mác |
Hai Bà Trưng |
343 |
Cộng đồng |
NTG |
2007 |
Nam |
Đống Mác |
Hai Bà Trưng |
344 |
Khu cách ly |
NTH |
1991 |
Nữ |
Vĩnh Tuy |
Hai Bà Trưng |
345 |
Khu cách ly |
PVM |
1966 |
Nam |
Phạm Đình Hổ |
Hai Bà Trưng |
346 |
Khu cách ly |
TVL |
1991 |
Nam |
Thanh Nhàn |
Hai Bà Trưng |
347 |
Khu cách ly |
TTH |
1986 |
Nữ |
Bạch Đằng |
Hai Bà Trưng |
348 |
Khu cách ly |
NTH |
2000 |
Nữ |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
349 |
Khu cách ly |
VTT |
1957 |
Nữ |
Bạch Đằng |
Hai Bà Trưng |
350 |
Khu phong tỏa |
VND |
2010 |
Nam |
Cầu Dền |
Hai Bà Trưng |
351 |
Cộng đồng |
HTT |
1985 |
Nữ |
Vân Côn |
Hoài Đức |
352 |
Khu cách ly |
TSN |
1955 |
Nam |
Vân Canh |
Hoài Đức |
353 |
Khu cách ly |
TBQ |
2013 |
Nam |
Vân Canh |
Hoài Đức |
354 |
Khu phong tỏa |
ĐTA |
2016 |
Nam |
Hàng Gai |
Hoàn Kiếm |
355 |
Khu phong tỏa |
NTP |
1997 |
Nữ |
Hàng Gai |
Hoàn Kiếm |
356 |
Khu phong tỏa |
ĐTTH |
1956 |
Nữ |
Hàng Gai |
Hoàn Kiếm |
357 |
Khu phong tỏa |
NTT |
1968 |
Nữ |
Hàng Thiếc |
Hoàn Kiếm |
358 |
Khu cách ly |
N MN |
2020 |
Nữ |
Lý Thái Tổ |
Hoàn Kiếm |
359 |
Khu cách ly |
NTTH |
1980 |
Nữ |
Cửa Nam |
Hoàn Kiếm |
360 |
Khu cách ly |
NNKN |
2016 |
Nữ |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
361 |
Khu cách ly |
TVT |
1998 |
Nam |
Lý Thái Tổ |
Hoàn Kiếm |
362 |
Khu cách ly |
ĐVH |
1986 |
Nam |
Cửa Nam |
Hoàn Kiếm |
363 |
Khu phong tỏa |
NPL |
2003 |
Nữ |
Phố Huế |
Hoàn Kiếm |
364 |
Cộng đồng |
VNÁ |
1980 |
Nữ |
Hàng Mã |
Hoàn Kiếm |
365 |
Cộng đồng |
NNB |
2009 |
Nam |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
366 |
Cộng đồng |
LTH |
1984 |
Nữ |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
367 |
Khu cách ly |
NBT |
1990 |
Nữ |
Hàng Gai |
Hoàn Kiếm |
368 |
Khu phong tỏa |
NTS |
1982 |
Nữ |
Hàng Gai |
Hoàn Kiếm |
369 |
Khu cách ly |
NTL |
2004 |
Nư |
Hàng Buồm |
Hoàn Kiếm |
370 |
Cộng đồng |
CKL |
2010 |
Nư |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
371 |
Cộng đồng |
VTLD |
1980 |
Nữ |
Phan Chu Trinh |
Hoàn Kiếm |
372 |
Cộng đồng |
LTTN |
1967 |
Nữ |
Hàng Buồm |
Hoàn Kiếm |
373 |
Cộng đồng |
NQT |
2019 |
Nam |
Mai Động |
Hoàng Mai |
374 |
Cộng đồng |
NTH |
1973 |
Nữ |
Mai Động |
Hoàng Mai |
375 |
Cộng đồng |
NTO |
1963 |
Nữ |
Mai Động |
Hoàng Mai |
376 |
Cộng đồng |
NTTV |
1983 |
Nữ |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
377 |
Khu cách ly |
PQH |
1989 |
Nam |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
378 |
Khu cách ly |
TTNL |
1966 |
Nữ |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
379 |
Khu cách ly |
NMH |
1984 |
Nam |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
380 |
Khu cách ly |
NTD |
2016 |
Nam |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
381 |
Cộng đồng |
LVH |
1985 |
Nam |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
382 |
Cộng đồng |
LTKH |
2012 |
Nữ |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
383 |
Cộng đồng |
NTTH |
1987 |
Nữ |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
384 |
Cộng đồng |
NTTH |
1986 |
Nữ |
Hoàng Văn Thụ |
Hoàng Mai |
385 |
Cộng đồng |
NTB |
1994 |
Nữ |
Mai Động |
Hoàng Mai |
386 |
Khu cách ly |
HQA |
2016 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ |
Hoàng Mai |
387 |
Khu phong tỏa |
LQT |
1984 |
Nam |
Yên Sở |
Hoàng Mai |
388 |
Cộng đồng |
NVP |
1972 |
Nam |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
389 |
Khu cách ly |
PBVT |
2005 |
Nữ |
Định Công |
Hoàng Mai |
390 |
Cộng đồng |
LĐH |
1996 |
Nam |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
391 |
Cộng đồng |
LHB |
1949 |
Nam |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
392 |
Khu cách ly |
VTA |
2017 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
393 |
Khu cách ly |
TNN |
1987 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
394 |
Khu cách ly |
TAT |
1990 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
395 |
Cộng đồng |
ĐPT |
2001 |
Nữ |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
396 |
Cộng đồng |
MTY |
1991 |
Nữ |
Định Công |
Hoàng Mai |
397 |
Cộng đồng |
LTT |
1961 |
Nam |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
398 |
Cộng đồng |
NTTH |
1989 |
Nữ |
Định Công |
Hoàng Mai |
399 |
Cộng đồng |
NVD |
1995 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
400 |
Cộng đồng |
NĐM |
1994 |
Nam |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
401 |
Cộng đồng |
HTH |
1985 |
Nữ |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
402 |
Cộng đồng |
LTMH |
1995 |
Nữ |
Định Công |
Hoàng Mai |
403 |
Cộng đồng |
NVD |
1995 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
404 |
Khu cách ly |
TVQ |
2001 |
Nam |
Thanh Liệt |
Hoàng Mai |
405 |
Cộng đồng |
NTL |
1985 |
Nam |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
406 |
Cộng đồng |
LVT |
1983 |
Nam |
Mai Động |
Hoàng Mai |
407 |
Khu cách ly |
NTHY |
1997 |
Nữ |
Định Công |
Hoàng Mai |
408 |
Khu cách ly |
HML |
1993 |
Nữ |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
409 |
Khu cách ly |
TKD |
1986 |
Nữ |
Hoàng Văn |
Hoàng Mai |
410 |
Cộng đồng |
PTB |
1997 |
Nam |
Long Biên |
|
411 |
Cộng đồng |
HVT |
1948 |
Nam |
Long Biên |
Long Biên |
412 |
Cộng đồng |
HKP |
2002 |
Nam |
Thượng Thanh |
Long Biên |
413 |
Cộng đồng |
VNQ |
1974 |
Nam |
Bồ Đề |
Long Biên |
414 |
Cộng đồng |
VKL |
2008 |
Nữ |
Đức Giang |
Long Biên |
415 |
Khu cách ly |
PTS |
1973 |
Nam |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
416 |
Khu cách ly |
NLA |
2021 |
Nữ |
Ngọc Thuy |
Long Biên |
417 |
Khu cách ly |
NNHM |
2001 |
Nữ |
Sài Đồng |
Long Biên |
418 |
Khu cách ly |
NVB |
1971 |
Nam |
Vạn Yên |
Mê Linh |
419 |
Khu cách ly |
NVH |
1996 |
Nam |
Văn Khê |
Mê Linh |
420 |
Khu cách ly |
NVK |
1971 |
Nam |
Vạn Yên |
Mê Linh |
421 |
Cộng đồng |
LĐT |
1990 |
Nam |
Quang Minh |
Mê Linh |
422 |
Cộng đồng |
VTT |
1991 |
Nữ |
Chi Đông |
Mê Linh |
423 |
Cộng đồng |
HVH |
1993 |
Nam |
Tiền Phong ML |
Mê Linh |
424 |
Cộng đồng |
NTL |
1997 |
Nữ |
Đại Thịnh |
Mê Linh |
425 |
Cộng đồng |
LTD |
2002 |
Nữ |
Chu Phan |
Mê Linh |
426 |
Cộng đồng |
NVT |
1987 |
Nam |
Quang Minh |
Mê Linh |
427 |
Cộng đồng |
NVC |
1992 |
Nam |
Văn Khê |
Mê Linh |
428 |
Khu cách ly |
VVL |
1958 |
Nam |
Tráng Việt |
Mê Linh |
429 |
Khu cách ly |
LQT |
1984 |
Nam |
Tiền Phong |
Mê Linh |
430 |
Cộng đồng |
NĐN |
1996 |
Nữ |
Tự Lập |
Mê Linh |
431 |
Khu cách ly |
PTL |
1953 |
Nữ |
Tráng Việt |
Mê Linh |
432 |
Khu cách ly |
ĐĐH |
1990 |
Nam |
Tiến Thắng |
Mê Linh |
433 |
Khu cách ly |
PTH |
1985 |
Nữ |
Tiền Phong |
Mê Linh |
434 |
Khu cách ly |
NAB |
2009 |
Nữ |
Tiền Phong |
Mê Linh |
435 |
Khu cách ly |
NTT |
1959 |
Nữ |
Tiền Phong |
Mê Linh |
436 |
Khu cách ly |
HTĐ |
1980 |
Nữ |
Tiền Phong |
Mê Linh |
437 |
Khu phong tỏa |
BTT |
1953 |
Nữ |
Tiền Phong |
Mê Linh |
438 |
Cộng đồng |
NTH |
1986 |
Nữ |
Quang Minh |
Mê Linh |
439 |
Cộng đồng |
NPA |
2006 |
Nữ |
Quang Minh |
Mê Linh |
440 |
Khu cách ly |
TTTX |
1990 |
Nữ |
Thanh Lâm |
Mê Linh |
441 |
Khu cách ly |
TTH |
1984 |
Nữ |
Thượng Lâm |
Mỹ Đức |
442 |
Khu cách ly |
BTH |
1992 |
Nữ |
Đồng Tâm |
Mỹ Đức |
443 |
Khu cách ly |
BTV |
1973 |
Nữ |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
444 |
Khu cách ly |
BTM |
2001 |
Nam |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
445 |
Cộng đồng |
BTTT |
2012 |
Nữ |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
446 |
Khu cách ly |
PTP |
1986 |
Nữ |
Xuy Xá |
Mỹ Đức |
447 |
Khu cách ly |
NTH |
1970 |
Nữ |
Xuy Xá |
Mỹ Đức |
448 |
Khu cách ly |
VVM |
1966 |
Nam |
Xuy Xá |
Mỹ Đức |
449 |
Khu cách ly |
VVH |
1998 |
Nam |
Xuy Xá |
Mỹ Đức |
450 |
Khu cách ly |
PĐK |
2017 |
Nam |
Xuy Xá |
Mỹ Đức |
451 |
Khu cách ly |
NMĐ |
2014 |
Nam |
Xuy Xá |
Mỹ Đức |
452 |
Khu cách ly |
ĐVS |
1997 |
Nam |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
453 |
Khu cách ly |
HVT |
1997 |
Nam |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
454 |
Khu cách ly |
NTT |
1971 |
Nữ |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
455 |
Khu cách ly |
BVB |
1960 |
Nam |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
456 |
Khu cách ly |
NMH |
1997 |
Nam |
Phương Canh |
Nam Từ Liêm |
457 |
Cộng đồng |
NAT |
1998 |
Nam |
Mễ Trì |
Nam Từ Liêm |
458 |
Cộng đồng |
ĐTM |
1987 |
Nữ |
Tây Mỗ |
Nam Từ Liêm |
459 |
Khu cách ly |
DMT |
2019 |
Nam |
Trung Văn |
Nam Từ Liêm |
460 |
Khu cách ly |
NTS |
1996 |
Nữ |
Trung Văn |
Nam Từ Liêm |
461 |
Khu cách ly |
NMH |
1991 |
Nữ |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
462 |
Khu cách ly |
NVD |
<