- CDC Hà Nội cho biết, số ca mắc mới COVID-19 từ 18h ngày 29/12 đến 18h ngày 30/12 ghi nhận trên địa bàn Thành phố là 1.866 ca. Bộ Y tế công bố Hà Nội hôm nay có 13 ca tử vong.
![]() |
Các ca mắc mới ghi nhận tại cộng đồng (699); Tại khu cách ly (1095); tại khu phong tỏa (72).
Một số quận huyện ghi nhận nhiều bệnh nhân trong ngày như: Hai Bà Trưng (241); Hoàn Kiếm (189); Thanh Trì (174); Long Biên (131); Thường Tín (114); Đống Đa (105); Hoàng Mai (103); Hà Đông (99).
Một số quận, huyện nhiều bệnh nhân tại cộng đồng như: Hai Bà Trưng (95); Long Biên (69); Ba Đình (60); Hoàng Mai (59); Thanh Trì (54); Hoàn Kiếm (50); Đống Đa (39); Đông Anh (38).
Cộng dồn số mắc tại Hà Nội trong đợt dịch 4 (từ ngày 29/4/2021) là 47.025 ca, trong đó số mắc ghi nhận ngoài cộng đồng 16.800 ca, số mắc là đối tượng đã được cách ly 30.225 ca.
![]() |
Thông tin bệnh nhân mắc mới COVID-19 phát hiện hôm qua 29/12
STT |
Phân loại ca bệnh |
Năm Sinh |
Giới |
Xã phường |
Quận/huyện |
1 |
Khu phong tỏa |
1941 |
Nam |
Sơn Công |
Ứng Hòa |
2 |
Cộng đồng |
1975 |
Nữ |
Phương Tú |
Ứng Hòa |
3 |
Khu phong tỏa |
1974 |
Nữ |
Sơn Công |
Ứng Hòa |
4 |
Khu phong tỏa |
2009 |
Nam |
Sơn Công |
Ứng Hòa |
5 |
Cộng đồng |
1996 |
Nam |
Tảo Dương Văn |
Ứng Hòa |
6 |
Cộng đồng |
1953 |
Nữ |
Tảo Dương Văn |
Ứng Hòa |
7 |
Khu phong tỏa |
2002 |
Nam |
Sơn Công |
Ứng Hòa |
8 |
Khu phong tỏa |
2002 |
Nữ |
Hòa Lâm |
Ứng Hòa |
9 |
Khu phong tỏa |
1993 |
Nữ |
Quảng Phú Cầu |
Ứng Hòa |
10 |
Khu phong tỏa |
1987 |
Nam |
Vân Đình |
Ứng Hòa |
11 |
Khu phong tỏa |
1975 |
Nữ |
Liên Bạt |
Ứng Hòa |
12 |
Khu phong tỏa |
1966 |
Nữ |
Viên An |
Ứng Hòa |
13 |
Khu phong tỏa |
1970 |
Nam |
Cao Thành |
Ứng Hòa |
14 |
Cộng đồng |
1933 |
Nam |
Cao Thành |
Ứng Hòa |
15 |
Khu phong tỏa |
1967 |
Nam |
Liên Bạt |
Ứng Hòa |
16 |
Khu phong tỏa |
1986 |
Nữ |
Đại Cường |
Ứng Hòa |
17 |
Cộng đồng |
2003 |
Nữ |
Viên An |
Ứng Hòa |
18 |
Cộng đồng |
1968 |
Nữ |
Tảo Dương Văn |
Ứng Hòa |
19 |
Cộng đồng |
1975 |
Nữ |
Minh Đức |
Ứng Hòa |
20 |
Cộng Đồng |
1981 |
Nữ |
Hòa Nam |
Ứng Hòa |
21 |
Khu phong tỏa |
1972 |
Nam |
Sơn Công |
Ứng Hòa |
22 |
Cộng đồng |
1992 |
Nam |
Kim Đường |
Ứng Hòa |
23 |
Khu phong tỏa |
1986 |
Nữ |
Trung Tú |
Ứng Hòa |
24 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Minh Đức |
Ứng Hòa |
25 |
Khu phong tỏa |
2001 |
Nữ |
Đại Cường |
Ứng Hòa |
26 |
Khu phong tỏa |
2021 |
Nam |
Đại Cường |
Ứng Hòa |
27 |
Khu phong tỏa |
1983 |
Nam |
Đại Cường |
Ứng Hòa |
28 |
Khu phong tỏa |
1948 |
Nữ |
Hòa Lâm |
Ứng Hòa |
29 |
Cộng đồng |
1950 |
Nữ |
Liên Bạt |
Ứng Hòa |
30 |
Cộng đồng |
1984 |
Nữ |
Hà Cầu |
Hà Đông |
31 |
Cộng đồng |
2012 |
Nữ |
Hà Cầu |
Hà Đông |
32 |
Cộng đồng |
1946 |
Nam |
Hà Cầu |
Hà Đông |
33 |
Cộng đồng |
1944 |
Nam |
Hà Cầu |
Hà Đông |
34 |
Cộng đồng |
1977 |
Nữ |
Hà Cầu |
Hà Đông |
35 |
Cộng đồng |
2009 |
Nữ |
Hà Cầu |
Hà Đông |
36 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Hà Cầu |
Hà Đông |
37 |
Khu cách ly |
1998 |
Nữ |
Hà Cầu |
Hà Đông |
38 |
Khu cách ly |
1973 |
Nam |
Hà Cầu |
Hà Đông |
39 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Hà Cầu |
Hà Đông |
40 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Hà Cầu |
Hà Đông |
41 |
Khu cách ly |
2018 |
Nữ |
Hà Cầu |
Hà Đông |
42 |
Cộng đồng |
2016 |
Nam |
Hà Cầu |
Hà Đông |
43 |
Khu cách ly |
1978 |
Nam |
Phú La |
Hà Đông |
44 |
Khu cách ly |
1990 |
Nam |
Phú La |
Hà Đông |
45 |
Khu cách ly |
1979 |
Nam |
Phú La |
Hà Đông |
46 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Phú La |
Hà Đông |
47 |
Khu cách ly |
1966 |
Nam |
Phú La |
Hà Đông |
48 |
Cộng đồng |
1973 |
Nữ |
Kiến Hưng |
Hà Đông |
49 |
Cộng đồng |
1982 |
Nam |
Yên Nghĩa |
Hà Đông |
50 |
Cộng đồng |
1990 |
Nữ |
Yên Nghĩa |
Hà Đông |
51 |
Khu cách ly |
1998 |
Nữ |
Yên Nghĩa |
Hà Đông |
52 |
Cộng đồng |
1969 |
Nữ |
Yên Nghĩa |
Hà Đông |
53 |
Cộng đồng |
2021 |
Nam |
Yên Nghĩa |
Hà Đông |
54 |
Cộng đồng |
2016 |
Nữ |
Yên Nghĩa |
Hà Đông |
55 |
Cộng đồng |
1974 |
Nam |
Kiến Hưng |
Hà Đông |
56 |
Cộng đồng |
1976 |
Nữ |
Kiến Hưng |
Hà Đông |
57 |
Cộng đồng |
1985 |
Nữ |
Kiến Hưng |
Hà Đông |
58 |
Cộng đồng |
1960 |
Nữ |
Kiến Hưng |
Hà Đông |
59 |
Cộng đồng |
2020 |
Nữ |
Kiến Hưng |
Hà Đông |
60 |
Cộng đồng |
2020 |
Nam |
Kiến Hưng |
Hà Đông |
61 |
Khu cách ly |
1972 |
Nữ |
Quang Trung HD |
Hà Đông |
62 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Quang Trung HD |
Hà Đông |
63 |
Khu cách ly |
1961 |
Nam |
Quang Trung HD |
Hà Đông |
64 |
Khu cách ly |
1992 |
Nữ |
Phú La |
Hà Đông |
65 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Phú La |
Hà Đông |
66 |
Khu cách ly |
1986 |
Nam |
Phú La |
Hà Đông |
67 |
Cộng đồng |
1989 |
Nữ |
Nguyễn Trãi HD |
Hà Đông |
68 |
Cộng đồng |
1985 |
Nữ |
Vạn Phúc HD |
Hà Đông |
69 |
Cộng đồng |
1987 |
Nam |
Vạn Phúc HD |
Hà Đông |
70 |
Khu cách ly |
1961 |
Nữ |
Văn Quán |
Hà Đông |
71 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Văn Quán |
Hà Đông |
72 |
Khu cách ly |
1942 |
Nữ |
Văn Quán |
Hà Đông |
73 |
Khu cách ly |
1979 |
Nữ |
Biên Giang |
Hà Đông |
74 |
Khu cách ly |
2019 |
Nữ |
Mộ Lao |
Hà Đông |
75 |
Khu cách ly |
1968 |
Nữ |
Mộ Lao |
Hà Đông |
76 |
Khu cách ly |
1984 |
Nữ |
Mộ Lao |
Hà Đông |
77 |
Khu cách ly |
2016 |
Nữ |
Mộ Lao |
Hà Đông |
78 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Mộ Lao |
Hà Đông |
79 |
Khu cách ly |
1972 |
Nam |
Mộ Lao |
Hà Đông |
80 |
Khu cách ly |
1941 |
Nam |
Mộ Lao |
Hà Đông |
81 |
Khu cách ly |
1948 |
Nữ |
La Khê |
Hà Đông |
82 |
Khu cách ly |
2008 |
Nam |
La Khê |
Hà Đông |
83 |
Khu cách ly |
2011 |
Nữ |
La Khê |
Hà Đông |
84 |
Khu cách ly |
2011 |
Nam |
Phương Đình |
Đan Phượng |
85 |
Khu cách ly |
2003 |
Nữ |
Hàng Mã |
Hoàn Kiếm |
86 |
Cộng đồng |
1973 |
Nữ |
Yên Phụ |
Tây Hồ |
87 |
Khu cách ly |
2019 |
Nữ |
Trung Hòa CG |
Cầu Giấy |
88 |
Khu cách ly |
1990 |
Nam |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
89 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Trung Văn |
Nam Từ Liêm |
90 |
Khu cách ly |
2000 |
Nam |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
91 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Láng Thượng |
Đống Đa |
92 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
Phú Lãm |
Hà Đông |
93 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Nghĩa Tân |
Cầu Giấy |
94 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
95 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Thành Công |
Ba Đình |
96 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Đại Mỗ |
Ba Đình |
97 |
Khu cách ly |
1978 |
Nam |
Dương Nội |
Hà Đông |
98 |
Khu cách ly |
1984 |
Nam |
Vĩnh Tuy |
Hai Bà Trưng |
99 |
Cộng đồng |
1986 |
Nữ |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
100 |
Cộng đồng |
1974 |
Nam |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
101 |
Khu cách ly |
1957 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
Ba Đình |
102 |
Khu cách ly |
1980 |
Nữ |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
103 |
Khu cách ly |
2003 |
Nam |
Đại Mỗ |
Nam Từ Liêm |
104 |
Cộng đồng |
1991 |
Nữ |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
105 |
Cộng đồng |
1993 |
Nữ |
Phạm Đình Hổ |
Hai Bà Trưng |
106 |
Cộng đồng |
1996 |
Nữ |
Bách Khoa |
Hai Bà Trưng |
107 |
Khu cách ly |
1989 |
Nữ |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
108 |
Khu cách ly |
2021 |
Nữ |
Bách Khoa |
Hai Bà Trưng |
109 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
Khương Thượng |
Đống Đa |
110 |
Khu cách ly |
1984 |
Nam |
Trung Tự |
Đống Đa |
111 |
Khu cách ly |
2015 |
Nam |
Liễu Giai |
Ba Đình |
112 |
Cộng đồng |
1983 |
Nam |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
113 |
Cộng đồng |
1993 |
Nữ |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
114 |
Khu cách ly |
1965 |
Nữ |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
115 |
Khu cách ly |
1997 |
Nữ |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
116 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
117 |
Cộng đồng |
2000 |
Nữ |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
118 |
Cộng đồng |
1981 |
Nam |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
119 |
Khu cách ly |
2017 |
Nữ |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
120 |
Khu cách ly |
1968 |
Nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
121 |
Khu cách ly |
2000 |
Nữ |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
122 |
Cộng đồng |
1990 |
Nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
123 |
Cộng đồng |
1992 |
Nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
124 |
Khu cách ly |
2004 |
Nữ |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
125 |
Khu cách ly |
2014 |
Nữ |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
126 |
Khu cách ly |
1960 |
Nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
127 |
Khu cách ly |
2011 |
Nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
128 |
Khu cách ly |
2005 |
Nữ |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
129 |
Khu cách ly |
1983 |
Nữ |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
130 |
Cộng đồng |
1992 |
Nam |
Tây Mỗ |
Nam Từ Liêm |
131 |
Cộng đồng |
1986 |
Nam |
Mễ Trì |
Nam Từ Liêm |
132 |
Cộng đồng |
2003 |
Nữ |
Mễ Trì |
Nam Từ Liêm |
133 |
Khu cách ly |
1973 |
Nữ |
Mễ Trì |
Nam Từ Liêm |
134 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Mễ Trì |
Nam Từ Liêm |
135 |
Khu cách ly |
1993 |
Nam |
Phương Canh |
Nam Từ Liêm |
136 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Phương Canh |
Nam Từ Liêm |
137 |
Khu cách ly |
2012 |
Nam |
Phương Canh |
Nam Từ Liêm |
138 |
Khu cách ly |
1979 |
Nam |
Phương Canh |
Nam Từ Liêm |
139 |
Khu cách ly |
1986 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
140 |
Khu cách ly |
1986 |
Nữ |
Xuân Phương |
Nam Từ Liêm |
141 |
Khu cách ly |
1960 |
Nữ |
Xuân Phương |
Nam Từ Liêm |
142 |
Cộng đồng |
1982 |
Nữ |
Trần Phú |
Nam Từ Liêm |
143 |
Cộng đồng |
2007 |
Nữ |
Trung Văn |
Nam Từ Liêm |
144 |
Cộng đồng |
2012 |
Nữ |
Trung Văn |
Nam Từ Liêm |
145 |
Khu cách ly |
2001 |
Nam |
Trung Văn |
Nam Từ Liêm |
146 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
147 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
148 |
Khu cách ly |
2012 |
Nữ |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
149 |
Khu cách ly |
2017 |
Nam |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
150 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
151 |
Khu cách ly |
1980 |
Nữ |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
152 |
Khu cách ly |
2010 |
Nam |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
153 |
Khu cách ly |
2003 |
Nam |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
154 |
Khu cách ly |
2013 |
Nữ |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
155 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
156 |
Khu cách ly |
1977 |
Nữ |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
157 |
Khu cách ly |
1998 |
Nữ |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
158 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
159 |
Cộng đồng |
1975 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
160 |
Cộng đồng |
1984 |
Nữ |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
161 |
Cộng đồng |
1984 |
Nam |
Giang Biên |
Long Biên |
162 |
Khu cách ly |
1981 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
163 |
Khu cách ly |
2000 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
164 |
Khu cách ly |
2003 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
165 |
Khu cách ly |
2002 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
166 |
Khu cách ly |
1981 |
Nữ |
Phúc Đồng |
Long Biên |
167 |
Khu cách ly |
1972 |
Nữ |
Phúc Đồng |
Long Biên |
168 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
169 |
Cộng đồng |
1974 |
Nữ |
Long Biên |
Long Biên |
170 |
Cộng đồng |
2020 |
Nam |
Việt Hưng |
Long Biên |
171 |
Khu cách ly |
1995 |
Nữ |
Sài Đồng |
Long Biên |
172 |
Khu cách ly |
1958 |
Nữ |
Yên Phụ |
Tây Hồ |
173 |
Khu cách ly |
1995 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
174 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Đức Giang |
Long Biên |
175 |
Khu cách ly |
1980 |
Nam |
Giang Biên |
Long Biên |
176 |
Khu cách ly |
1985 |
Nam |
TT Yên Viên |
Gia Lâm |
177 |
Khu cách ly |
2002 |
Nữ |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
178 |
Khu cách ly |
1966 |
Nữ |
Đức Giang |
Long Biên |
179 |
Khu cách ly |
1984 |
Nữ |
Dương Hà |
Gia Lâm |
180 |
Cộng đồng |
1997 |
Nam |
Thạch Bàn |
Long Biên |
181 |
Cộng đồng |
2010 |
Nữ |
Đức Giang |
Long Biên |
182 |
Cộng đồng |
1972 |
Nam |
|
Hoàng Mai |
183 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
Vĩnh Tuy |
Hai Bà Trưng |
184 |
Khu cách ly |
1990 |
Nam |
Thạch Bàn |
Long Biên |
185 |
Khu cách ly |
1947 |
Nữ |
Phú Thị |
Gia Lâm |
186 |
Khu cách ly |
1971 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
187 |
Cộng đồng |
1957 |
Nữ |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
188 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Đức Giang |
Long Biên |
189 |
Khu cách ly |
2005 |
Nam |
Thượng Thanh |
Long Biên |
190 |
Cộng đồng |
1987 |
Nam |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
191 |
Cộng đồng |
1987 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
192 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Long Biên |
Long Biên |
193 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Đức Giang |
Long Biên |
194 |
Khu cách ly |
1980 |
Nam |
Đức Giang |
Long Biên |
195 |
Khu cách ly |
1964 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
196 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Mai Lâm |
Đông Anh |
197 |
Cộng đồng |
1984 |
Nam |
Phú Thị |
Gia Lâm |
198 |
Khu cách ly |
1975 |
Nam |
Đức Giang |
Long Biên |
199 |
Khu cách ly |
1962 |
Nữ |
TT Yên Viên |
Gia Lâm |
200 |
Khu cách ly |
1973 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
201 |
Khu cách ly |
1983 |
Nam |
Việt Hưng |
Long Biên |
202 |
Cộng đồng |
1981 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
203 |
Cộng đồng |
1984 |
Nam |
Đức Giang |
Long Biên |
204 |
Cộng đồng |
1957 |
Nam |
Phù Đổng |
Gia Lâm |
205 |
Khu cách ly |
1985 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
206 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Sài Đồng |
Long Biên |
207 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Đức Giang |
Long Biên |
208 |
Khu cách ly |
2002 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
209 |
Khu cách ly |
1985 |
Nữ |
Phúc Đồng |
Long Biên |
210 |
Cộng đồng |
2020 |
Nam |
Vĩnh Tuy |
Hai Bà Trưng |
211 |
Cộng đồng |
1980 |
Nữ |
Thượng Thanh |
Long Biên |
212 |
Cộng đồng |
1985 |
Nữ |
Phúc Đồng |
Long Biên |
213 |
Khu cách ly |
2003 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
214 |
Khu cách ly |
1981 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
215 |
Khu cách ly |
1961 |
Nữ |
Phúc Đồng |
Long Biên |
216 |
Khu cách ly |
1976 |
Nữ |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
217 |
Khu cách ly |
1976 |
Nữ |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
218 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
TT Yên Viên |
Gia Lâm |
219 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
TT Yên Viên |
Gia Lâm |
220 |
Cộng đồng |
1973 |
Nam |
Yên Thường |
Gia Lâm |
221 |
Cộng đồng |
1966 |
Nam |
Giang Biên |
Long Biên |
222 |
Khu cách ly |
2014 |
Nam |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
223 |
Khu cách ly |
2021 |
Nữ |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
224 |
Khu cách ly |
1998 |
Nữ |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
225 |
Khu cách ly |
1983 |
Nữ |
Phúc Đồng |
Long Biên |
226 |
Khu cách ly |
1973 |
Nữ |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
227 |
Khu cách ly |
1975 |
Nam |
Giang Biên |
Long Biên |
228 |
Cộng đồng |
1990 |
Nữ |
Ngã Tư Sở |
Đống Đa |
229 |
Cộng đồng |
1986 |
Nữ |
Yên Thường |
Gia Lâm |
230 |
Cộng đồng |
1976 |
Nam |
Phù Đổng |
Gia Lâm |
231 |
Cộng đồng |
1980 |
Nam |
Việt Hưng |
Long Biên |
232 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Thượng Thanh |
Long Biên |
233 |
Khu cách ly |
1986 |
Nam |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
234 |
Khu cách ly |
2001 |
Nam |
Việt Hưng |
Long Biên |
235 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
236 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
La Khê |
Hà Đông |
237 |
Khu cách ly |
1999 |
Nam |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
238 |
Khu cách ly |
1999 |
Nam |
Tân Hội |
Đan Phượng |
239 |
Cộng đồng |
2000 |
Nam |
Mễ Trì |
Nam Từ Liêm |
240 |
Cộng đồng |
2001 |
Nữ |
Cát Linh |
Đống Đa |
241 |
Cộng đồng |
1996 |
Nam |
Mễ Trì |
Nam Từ Liêm |
242 |
Khu cách ly |
1983 |
Nữ |
Liễu Giai |
Ba Đình |
243 |
Cộng đồng |
1974 |
Nam |
Mễ Trì |
Nam Từ Liêm |
244 |
Cộng đồng |
1995 |
Nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
245 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
246 |
Cộng đồng |
1988 |
Nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
247 |
Cộng đồng |
1974 |
Nam |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
248 |
Cộng đồng |
1996 |
Nam |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
249 |
Cộng đồng |
1995 |
Nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
250 |
Cộng đồng |
1996 |
Nữ |
Đại Mỗ |
Nam Từ Liêm |
251 |
Cộng đồng |
1986 |
Nam |
Xuân Phương |
Nam Từ Liêm |
252 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
253 |
Cộng đồng |
1980 |
Nữ |
Tây Mỗ |
Nam Từ Liêm |
254 |
Cộng đồng |
1989 |
Nam |
Tây Mỗ |
Nam Từ Liêm |
255 |
Khu cách ly |
1990 |
Nữ |
Tây Mỗ |
Nam Từ Liêm |
256 |
Cộng đồng |
1994 |
Nam |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
257 |
Cộng đồng |
1977 |
Nam |
Mễ Trì |
Nam Từ Liêm |
258 |
Cộng đồng |
1984 |
Nam |
Mai Động |
Hoàng Mai |
259 |
Cộng đồng |
1988 |
Nam |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
260 |
Khu cách ly |
2000 |
Nữ |
Phúc Tân |
Hoàn Kiếm |
261 |
Cộng đồng |
1995 |
Nữ |
Xuân Phương |
Nam Từ Liêm |
262 |
Cộng đồng |
1990 |
Nam |
Phúc Tân |
Hoàn Kiếm |
263 |
Cộng đồng |
1996 |
Nữ |
Mễ Trì |
Nam Từ Liêm |
264 |
Cộng đồng |
1969 |
Nam |
Lưu Hoàng |
Ứng Hòa |
265 |
Cộng đồng |
1996 |
Nam |
Phương Trung |
Thanh Oai |
266 |
Khu cách ly |
1998 |
Nam |
Phương Trung |
Thanh Oai |
267 |
Khu cách ly |
2004 |
Nam |
Đại Mỗ |
Nam Từ Liêm |
268 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
Xuân Phương |
Nam Từ Liêm |
269 |
Khu cách ly |
1998 |
Nữ |
Xuân Phương |
Nam Từ Liêm |
270 |
Cộng đồng |
1987 |
Nam |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
271 |
Cộng đồng |
1982 |
Nữ |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
272 |
Cộng đồng |
1960 |
Nam |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
273 |
Cộng đồng |
2000 |
Nữ |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
274 |
Cộng đồng |
2001 |
Nam |
Mai Động |
Hoàng Mai |
275 |
Khu cách ly |
2013 |
Nữ |
Mễ Trì |
Nam Từ Liêm |
276 |
Khu cách ly |
1966 |
Nam |
Phúc Đồng |
Long Biên |
277 |
Khu cách ly |
1984 |
Nam |
Thượng Thanh |
Long Biên |
278 |
Cộng đồng |
1991 |
Nam |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
279 |
Khu cách ly |
1998 |
Nam |
Phương Liệt |
Thanh Xuân |
280 |
Khu cách ly |
2014 |
Nam |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
281 |
Khu cách ly |
1982 |
Nữ |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
282 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
283 |
Cộng đồng |
1988 |
Nữ |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
284 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
285 |
Khu phong tỏa |
1996 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
286 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
287 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
288 |
Khu cách ly |
2000 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
289 |
Cộng đồng |
1970 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
290 |
Khu cách ly |
1995 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
291 |
Cộng đồng |
1993 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
292 |
Cộng đồng |
1969 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
293 |
Cộng đồng |
1990 |
Nữ |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
294 |
Khu cách ly |
1989 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
295 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
296 |
Khu cách ly |
1935 |
Nam |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
297 |
Khu cách ly |
1976 |
Nữ |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
298 |
Khu cách ly |
1976 |
Nam |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
299 |
Khu cách ly |
1971 |
Nữ |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
300 |
Khu cách ly |
2011 |
Nữ |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
301 |
Khu cách ly |
1988 |
Nam |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
302 |
Khu cách ly |
2010 |
Nữ |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
303 |
Khu cách ly |
1980 |
Nữ |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
304 |
Cộng đồng |
2000 |
Nữ |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
305 |
Khu cách ly |
2020 |
Nữ |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
306 |
Cộng đồng |
1973 |
Nam |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
307 |
Cộng đồng |
1992 |
Nữ |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
308 |
Cộng đồng |
1998 |
Nữ |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
309 |
Cộng đồng |
1957 |
Nữ |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
310 |
Khu cách ly |
1976 |
Nam |
Mai Động |
Hoàng Mai |
311 |
Khu cách ly |
1977 |
Nữ |
Mai Động |
Hoàng Mai |
312 |
Khu cách ly |
1966 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
313 |
Khu cách ly |
1963 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
314 |
Cộng đồng |
2000 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
315 |
Cộng đồng |
1991 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
316 |
Khu cách ly |
1956 |
Nữ |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
317 |
Cộng đồng |
1985 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
318 |
Cộng đồng |
1982 |
Nữ |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
319 |
Cộng đồng |
1996 |
Nữ |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
320 |
Khu cách ly |
2021 |
Nam |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
321 |
Cộng đồng |
1975 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
322 |
Khu cách ly |
1969 |
Nữ |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
323 |
Khu cách ly |
1996 |
Nữ |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
324 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
325 |
Khu cách ly |
1999 |
Nữ |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
326 |
Khu cách ly |
2003 |
Nữ |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
327 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
328 |
Khu phong tỏa |
1974 |
Nữ |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
329 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
330 |
Khu cách ly |
2017 |
Nữ |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
331 |
Cộng đồng |
1949 |
Nữ |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
332 |
Cộng đồng |
1992 |
Nữ |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
333 |
Khu cách ly |
2012 |
Nữ |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
334 |
Khu cách ly |
1984 |
Nữ |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
335 |
Khu cách ly |
1982 |
Nữ |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
336 |
Khu cách ly |
1990 |
Nam |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
337 |
Khu cách ly |
2007 |
Nữ |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
338 |
Khu cách ly |
2012 |
Nam |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
339 |
Khu cách ly |
1987 |
Nữ |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
340 |
Khu cách ly |
2011 |
Nữ |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
341 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
342 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
343 |
Khu cách ly |
2021 |
Nữ |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
344 |
Cộng đồng |
2014 |
Nam |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
345 |
Khu cách ly |
2010 |
Nữ |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
346 |
Khu phong tỏa |
1990 |
Nữ |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
347 |
Khu cách ly |
1983 |
Nữ |
Mai Động |
Hoàng Mai |
348 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
349 |
Cộng đồng |
1987 |
Nam |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
350 |
Khu cách ly |
1974 |
Nam |
Mai Động |
Hoàng Mai |
351 |
Khu cách ly |
2003 |
Nam |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
352 |
Khu cách ly |
2004 |
Nam |
Mai Động |
Hoàng Mai |
353 |
Khu cách ly |
1970 |
Nữ |
Mai Động |
Hoàng Mai |
354 |
Khu cách ly |
2015 |
Nữ |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
355 |
Cộng đồng |
1988 |
Nữ |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
356 |
Khu cách ly |
2016 |
Nam |
Mai Động |
Hoàng Mai |
357 |
Khu cách ly |
2001 |
Nữ |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
358 |
Khu cách ly |
2010 |
Nam |
Mai Động |
Hoàng Mai |
359 |
Khu cách ly |
2010 |
Nam |
Mai Động |
Hoàng Mai |
360 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Định Công |
Hoàng Mai |
361 |
Khu cách ly |
1960 |
Nữ |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
362 |
Khu cách ly |
1990 |
Nữ |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
363 |
Khu cách ly |
2020 |
Nam |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
364 |
Khu cách ly |
2007 |
Nam |
Mai Động |
Hoàng Mai |
365 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
366 |
Khu cách ly |
2010 |
Nam |
Mai Động |
Hoàng Mai |
367 |
Khu cách ly |
1980 |
Nữ |
Mai Động |
Hoàng Mai |
368 |
Khu cách ly |
2020 |
Nữ |
Mai Động |
Hoàng Mai |
369 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Mai Động |
Hoàng Mai |
370 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Mai Động |
Hoàng Mai |
371 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
372 |
Khu cách ly |
1964 |
Nam |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
373 |
Khu cách ly |
2016 |
Nam |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
374 |
Khu cách ly |
1993 |
Nữ |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
375 |
Khu cách ly |
2012 |
Nam |
Giáp Bát |
Hoàng Mai |
376 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
377 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
378 |
Khu cách ly |
1938 |
Nữ |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
379 |
Khu cách ly |
1977 |
Nữ |
Định Công |
Hoàng Mai |
380 |
Cộng đồng |
2010 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
381 |
Khu cách ly |
2007 |
Nữ |
Định Công |
Hoàng Mai |
382 |
Cộng đồng |
1966 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
383 |
Khu cách ly |
1973 |
Nam |
Định Công |
Hoàng Mai |
384 |
Khu cách ly |
1977 |
Nữ |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
385 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
386 |
Khu cách ly |
1975 |
Nam |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
387 |
Khu cách ly |
1993 |
Nữ |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
388 |
Khu cách ly |
2014 |
Nữ |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
389 |
Cộng đồng |
1984 |
Nữ |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
390 |
Cộng đồng |
2000 |
Nữ |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
391 |
Khu cách ly |
1980 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
392 |
Cộng đồng |
1960 |
Nữ |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
393 |
Cộng đồng |
1998 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
394 |
Cộng đồng |
2017 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
395 |
Cộng đồng |
1950 |
Nữ |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
396 |
Cộng đồng |
2015 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
397 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
398 |
Cộng đồng |
1947 |
Nam |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
399 |
Cộng đồng |
1991 |
Nam |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
400 |
Khu cách ly |
1971 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
401 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
402 |
Cộng đồng |
1957 |
Nữ |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
403 |
Khu cách ly |
1989 |
Nữ |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
404 |
Khu cách ly |
2005 |
Nữ |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
405 |
Khu cách ly |
1974 |
Nam |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
406 |
Khu cách ly |
1943 |
Nam |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
407 |
Khu cách ly |
1974 |
Nữ |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
408 |
Cộng đồng |
2004 |
Nam |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
409 |
Khu cách ly |
1962 |
Nam |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
410 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
411 |
Khu cách ly |
1967 |
Nữ |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
412 |
Cộng đồng |
2008 |
Nam |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
413 |
Khu cách ly |
2021 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
414 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
415 |
Cộng đồng |
2011 |
Nữ |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
416 |
Khu cách ly |
1966 |
Nam |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
417 |
Khu cách ly |
1993 |
Nữ |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
418 |
Khu cách ly |
2021 |
Nam |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
419 |
Khu cách ly |
1963 |
Nữ |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
420 |
Cộng đồng |
1985 |
Nam |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
421 |
Khu cách ly |
1997 |
Nữ |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
422 |
Khu cách ly |
1967 |
Nam |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
423 |
Cộng đồng |
2015 |
Nam |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
424 |
Cộng đồng |
1940 |
Nam |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
425 |
Khu cách ly |
1993 |
Nam |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
426 |
Cộng đồng |
2006 |
Nam |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
427 |
Cộng đồng |
1975 |
Nam |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
428 |
Khu cách ly |
1946 |
Nữ |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
429 |
Cộng đồng |
1980 |
Nữ |
Yên Sở HM |
Hoàng Mai |
430 |
Khu cách ly |
1984 |
Nữ |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
431 |
Khu cách ly |
1953 |
Nam |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
432 |
Khu cách ly |
1983 |
Nữ |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
433 |
Cộng đồng |
1993 |
Nam |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
434 |
Cộng đồng |
1988 |
Nữ |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
435 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
436 |
Cộng đồng |
1977 |
Nữ |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
437 |
Cộng đồng |
1977 |
Nam |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
438 |
Cộng đồng |
1977 |
Nam |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
439 |
Khu cách ly |
1975 |
Nam |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
440 |
Khu cách ly |
1982 |
Nữ |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
441 |
Khu cách ly |
2009 |
Nữ |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
442 |
Cộng đồng |
1968 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
443 |
Khu cách ly |
1995 |
Nam |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
444 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
445 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
446 |
Cộng đồng |
1976 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
447 |
Cộng đồng |
1974 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
448 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
449 |
Khu cách ly |
1984 |
Nam |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
450 |
Cộng đồng |
1979 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
451 |
Khu cách ly |
1975 |
Nữ |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
452 |
Khu cách ly |
1945 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
453 |
Khu cách ly |
1993 |
Nam |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
454 |
Khu cách ly |
1993 |
Nam |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
455 |
Khu cách ly |
2016 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
456 |
Khu cách ly |
1995 |
Nam |
Trần Phú HM |
Hoàng Mai |
457 |
Khu cách ly |
2010 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
458 |
Cộng đồng |
2010 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
459 |
Khu cách ly |
2015 |
Nữ |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
460 |
Cộng đồng |
1995 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
461 |
Cộng đồng |
1977 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
462 |
Cộng đồng |
2016 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
463 |
Khu cách ly |
2019 |
Nữ |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
464 |
Khu cách ly |
2004 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
465 |
Khu cách ly |
1982 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
466 |
Khu cách ly |
1982 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
467 |
Khu cách ly |
1995 |
Nữ |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
468 |
Khu cách ly |
1939 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ HM |
Hoàng Mai |
469 |
Khu cách ly |
2015 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
470 |
Cộng đồng |
1995 |
Nữ |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
471 |
Khu cách ly |
1984 |
Nữ |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
472 |
Khu cách ly |
1977 |
Nam |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
473 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
474 |
Khu cách ly |
1949 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
475 |
Khu cách ly |
1949 |
Nữ |
Thanh Trì |
Hoàng Mai |
476 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
477 |
Khu cách ly |
2003 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
478 |
Khu cách ly |
2011 |
Nam |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
479 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Vĩnh Hưng |
Hoàng Mai |
480 |
Khu cách ly |
1947 |
Nữ |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
481 |
Khu cách ly |
1976 |
Nữ |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
482 |
Khu cách ly |
1973 |
Nam |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
483 |
Khu cách ly |
1947 |
Nam |
Đồng Tâm |
Hai Bà Trưng |
484 |
Khu cách ly |
1954 |
Nam |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
485 |
Khu cách ly |
1998 |
Nam |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
486 |
Cộng đồng |
1982 |
Nữ |
Bạch Đằng |
Hai Bà Trưng |
487 |
Cộng đồng |
1981 |
Nam |
Bạch Đằng |
Hai Bà Trưng |
488 |
Khu cách ly |
2019 |
Nam |
Phố Huế |
Hai Bà Trưng |
489 |
Cộng đồng |
2020 |
Nữ |
Cầu Dền |
Hai Bà Trưng |
490 |
Khu cách ly |
1954 |
Nữ |
Bạch Đằng |
Hai Bà Trưng |
491 |
Cộng đồng |
1951 |
Nữ |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
492 |
Cộng đồng |
2011 |
Nam |
Phố Huế |
Hai Bà Trưng |
493 |
Cộng đồng |
2016 |
Nữ |
Phố Huế |
Hai Bà Trưng |
494 |
Cộng đồng |
1956 |
Nữ |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
495 |
Cộng đồng |
1949 |
Nữ |
Thanh Nhàn |
Hai Bà Trưng |
496 |
Cộng đồng |
2016 |
Nữ |
Thanh Nhàn |
Hai Bà Trưng |
497 |
Cộng đồng |
2018 |
Nam |
Thanh Nhàn |
Hai Bà Trưng |
498 |
Cộng đồng |
1959 |
Nữ |
Thanh Nhàn |
Hai Bà Trưng |
499 |
Khu cách ly |
1932 |
Nữ |
Cầu Dền |
Hai Bà Trưng |
500 |
Cộng đồng |
1963 |
Nữ |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
501 |
Cộng đồng |
1978 |
Nữ |
Quỳnh Mai |
Hai Bà Trưng |
502 |
Khu cách ly |
1960 |
Nam |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
503 |
Khu cách ly |
2013 |
Nữ |
Bạch Đằng |
Hai Bà Trưng |
504 |
Khu cách ly |
1926 |
Nữ |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
505 |
Khu cách ly |
1965 |
Nam |
Bạch Đằng |
Hai Bà Trưng |
506 |
Khu cách ly |
1954 |
Nam |
Bạch Đằng |
Hai Bà Trưng |
507 |
Khu cách ly |
1958 |
Nam |
Bạch Đằng |
Hai Bà Trưng |
508 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Quỳnh Lôi |
Hai Bà Trưng |
509 |
Khu cách ly |
1969 |
Nữ |
Bạch Đằng |
Hai Bà Trưng |
510 |
Khu cách ly |
1968 |
Nam |
Bạch Đằng |
Hai Bà Trưng |
511 |
Khu cách ly |
1987 |
Nữ |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
512 |
Khu cách ly |
1970 |
Nữ |
Bạch Đằng |
Hai Bà Trưng |
513 |
Khu cách ly |
1982 |
Nữ |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
514 |
Khu cách ly |
1953 |
Nữ |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
515 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
516 |
Khu cách ly |
1979 |
Nữ |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
517 |
Khu cách ly |
1976 |
Nữ |
Bách Khoa |
Hai Bà Trưng |
518 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
519 |
Khu cách ly |
1950 |
Nam |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
520 |
Khu cách ly |
2018 |
Nam |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
521 |
Cộng đồng |
2009 |
Nam |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
522 |
Cộng đồng |
1962 |
Nam |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
523 |
Cộng đồng |
2002 |
Nữ |
Giảng Võ |
Ba Đình |
524 |
Cộng đồng |
2011 |
Nam |
Giảng Võ |
Ba Đình |
525 |
Cộng đồng |
2016 |
Nam |
Giảng Võ |
Ba Đình |
526 |
Cộng đồng |
1969 |
Nữ |
Giảng Võ |
Ba Đình |
527 |
Cộng đồng |
1988 |
Nữ |
Giảng Võ |
Ba Đình |
528 |
Cộng đồng |
2000 |
Nam |
Giảng Võ |
Ba Đình |
529 |
Cộng đồng |
1966 |
Nữ |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
530 |
Cộng đồng |
1950 |
Nam |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
531 |
Khu cách ly |
1952 |
Nữ |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
532 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
533 |
Khu cách ly |
2010 |
Nam |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
534 |
Khu cách ly |
1954 |
Nữ |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
535 |
Khu cách ly |
1985 |
Nữ |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
536 |
Khu cách ly |
2012 |
Nam |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
537 |
Khu cách ly |
1961 |
Nữ |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
538 |
Khu cách ly |
2017 |
Nữ |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
539 |
Cộng đồng |
1972 |
Nam |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
540 |
Khu cách ly |
1950 |
Nữ |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
541 |
Cộng đồng |
1965 |
Nữ |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
542 |
Cộng đồng |
1983 |
Nữ |
Trúc Bạch |
Ba Đình |
543 |
Cộng đồng |
2013 |
Nữ |
Trúc Bạch |
Ba Đình |
544 |
Cộng đồng |
1999 |
Nam |
Trúc Bạch |
Ba Đình |
545 |
Cộng đồng |
1989 |
Nam |
Trúc Bạch |
Ba Đình |
546 |
Cộng đồng |
1996 |
Nam |
Trúc Bạch |
Ba Đình |
547 |
Cộng đồng |
1985 |
Nam |
Liễu Giai |
Ba Đình |
548 |
Khu cách ly |
2000 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
Ba Đình |
549 |
Cộng đồng |
1975 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
Ba Đình |
550 |
Khu cách ly |
1957 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
Ba Đình |
551 |
Khu cách ly |
1998 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
Ba Đình |
552 |
Khu cách ly |
1967 |
Nam |
Cống Vị |
Ba Đình |