- CDC Hà Nội chiều ngày 26/12 cho biết có thêm 1887 ca mắc mới COVID-19 ghi nhận trên địa bàn Thành phố trong 24 giờ qua. Bộ Y tế cho biết Hà Nội hôm nay báo cáo 3 ca tử vong.
![]() |
Trong số 1887 ca mắc mới thì tại cộng đồng (794); Tại khu cách ly (1.321); tại khu phong tỏa (122).
Một số quận huyện ghi nhận nhiều bệnh nhân trong ngày như: Hoàng Mai (276); Đống Đa (166); Gia Lâm (145); Đông Anh (138); Ba Đình (138); Thanh Xuân (126); Long Biên (124); Tây Hồ (97); Sóc Sơn (79); Hoài Đức (78).
549 ca cộng đồng ghi nhận tại 250 xã phường thuộc 27/30 quận huyện.
Một số quận, huyện nhiều bệnh nhân tại cộng đồng như: Hoàng Mai (115); Ba Đình (85); Long Biên (75); Gia Lâm (73); Thanh Xuân (56).
Cộng dồn số mắc tại Hà Nội trong đợt dịch 4 (từ ngày 29/4/2021) 39.409 ca trong đó số mắc ghi nhận ngoài cộng đồng 14.333 ca, số mắc là đối tượng đã được cách ly 25.076 ca.
Danh sách bệnh nhân COVID-19 ngày hôm qua 25/12/2021
STT |
Nơi phát hiện |
Năm sinh |
Giới |
Xã phường |
Quân/huyện |
1 |
Cộng đồng |
1979 |
Nữ |
Liễu Giai |
Ba Đình |
2 |
Cộng đồng |
1998 |
Nam |
Quán Thánh |
Ba Đình |
3 |
Cộng đồng |
1976 |
Nữ |
Trúc Bạch |
Ba Đình |
4 |
Cộng đồng |
1986 |
Nam |
Phúc Xá |
Ba Đình |
5 |
Cộng đồng |
1945 |
Nam |
Liễu Giai |
Ba Đình |
6 |
Cộng đồng |
1970 |
Nữ |
Liễu Giai |
Ba Đình |
7 |
Cộng đồng |
1970 |
Nữ |
Thành Công |
Ba Đình |
8 |
Cộng đồng |
1984 |
Nam |
Liễu Giai |
Ba Đình |
9 |
Cộng đồng |
1992 |
Nữ |
Cống Vị |
Ba Đình |
10 |
Cộng đồng |
1991 |
Nữ |
Cống Vị |
Ba Đình |
11 |
Cộng đồng |
1968 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
12 |
Cộng đồng |
1992 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
13 |
Cộng đồng |
1963 |
Nữ |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
14 |
Cộng đồng |
1970 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
15 |
Cộng đồng |
1953 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
Ba Đình |
16 |
Cộng đồng |
1998 |
Nam |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
17 |
Cộng đồng |
1961 |
Nữ |
Trúc Bạch |
Ba Đình |
18 |
Cộng đồng |
1995 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
19 |
Cộng đồng |
1997 |
Nữ |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
20 |
Khu cách ly |
1993 |
Nam |
Liễu Giai |
Ba Đình |
21 |
Khu cách ly |
2001 |
Nam |
Liễu Giai |
Ba Đình |
22 |
Khu cách ly |
1975 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
23 |
Khu cách ly |
1974 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
Ba Đình |
24 |
Khu cách ly |
1997 |
Nữ |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
25 |
Khu cách ly |
1969 |
Nữ |
Trúc Bạch |
Ba Đình |
26 |
Khu cách ly |
1990 |
Nữ |
Trúc Bạch |
Ba Đình |
27 |
Khu cách ly |
2002 |
Nam |
Trúc Bạch |
Ba Đình |
28 |
Khu cách ly |
1984 |
Nam |
Trúc Bạch |
Ba Đình |
29 |
Khu cách ly |
1970 |
Nữ |
Ba Đình |
|
30 |
Khu cách ly |
1935 |
Nam |
Ba Đình |
|
31 |
Khu cách ly |
2010 |
Nam |
Ba Đình |
|
32 |
Khu cách ly |
1925 |
Nữ |
Ba Đình |
|
33 |
Khu cách ly |
1948 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
34 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
35 |
Khu cách ly |
1954 |
Nữ |
Cống Vị |
Ba Đình |
36 |
Khu cách ly |
1958 |
Nam |
Cống Vị |
Ba Đình |
37 |
Khu cách ly |
2004 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
Ba Đình |
38 |
Khu cách ly |
2017 |
Nữ |
Ba Đình |
|
39 |
Khu cách ly |
2002 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
40 |
Khu cách ly |
1966 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
41 |
Khu cách ly |
1960 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
42 |
Khu cách ly |
1968 |
Nữ |
Cống Vị |
Ba Đình |
43 |
Khu cách ly |
1963 |
Nam |
Cống Vị |
Ba Đình |
44 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Phúc Xá |
Ba Đình |
45 |
Khu cách ly |
1985 |
Nữ |
Phúc Xá |
Ba Đình |
46 |
Khu cách ly |
1942 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
47 |
Khu cách ly |
2018 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
48 |
Khu cách ly |
2003 |
Nam |
Cống Vị |
Ba Đình |
49 |
Khu cách ly |
1967 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
50 |
Khu cách ly |
1977 |
Nữ |
Phúc Xá |
Ba Đình |
51 |
Khu cách ly |
1950 |
Nam |
Phúc Xá |
Ba Đình |
52 |
Khu cách ly |
1960 |
Nam |
Quán Thánh |
Ba Đình |
53 |
Khu cách ly |
1956 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
Ba Đình |
54 |
Khu cách ly |
2016 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
Ba Đình |
55 |
Khu cách ly |
1992 |
Nữ |
Thành Công |
Ba Đình |
56 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Thành Công |
Ba Đình |
57 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Thành Công |
Ba Đình |
58 |
Khu cách ly |
1975 |
Nữ |
Thụy Khuê |
Ba Đình |
59 |
Khu cách ly |
1948 |
Nữ |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
60 |
Khu cách ly |
1998 |
Nam |
Phúc Xá |
Ba Đình |
61 |
Khu cách ly |
1993 |
Nữ |
Phúc Xá |
Ba Đình |
62 |
Khu cách ly |
2011 |
Nữ |
Liễu Giai |
Ba Đình |
63 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Liễu Giai |
Ba Đình |
64 |
Khu cách ly |
1959 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
65 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
66 |
Khu cách ly |
2009 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
67 |
Khu cách ly |
1976 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
68 |
Khu cách ly |
1967 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
69 |
Khu cách ly |
1940 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
70 |
Khu cách ly |
1983 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
71 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
72 |
Khu cách ly |
1972 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
73 |
Khu phong tỏa |
2012 |
Nữ |
Thành Công |
Ba Đình |
74 |
Khu phong tỏa |
2009 |
Nữ |
Thành Công |
Ba Đình |
75 |
Khu phong tỏa |
1973 |
Nam |
Đội Cấn |
Ba Đình |
76 |
Khu phong tỏa |
1958 |
Nữ |
Đội Cấn |
Ba Đình |
77 |
Khu cách ly |
1965 |
Nữ |
Minh Quang |
Ba Vì |
78 |
Khu cách ly |
1964 |
Nam |
Minh Quang |
Ba Vì |
79 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Tản Lĩnh |
Ba Vì |
80 |
Khu cách ly |
1986 |
Nữ |
Tiên Phong |
Ba Vì |
81 |
Khu cách ly |
1969 |
Nam |
Phú Cường |
Ba Vì |
82 |
Khu cách ly |
1987 |
Nữ |
Tiên Phong |
Ba Vì |
83 |
Khu cách ly |
2018 |
Nữ |
Tiên Phong |
Ba Vì |
84 |
Khu cách ly |
2013 |
Nữ |
Vật Lại |
Ba Vì |
85 |
Khu cách ly |
1967 |
Nữ |
Khánh Thượng |
Ba Vì |
86 |
Khu cách ly |
2011 |
Nam |
Tiên Phong |
Ba Vì |
87 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Khánh Thượng |
Ba Vì |
88 |
Khu cách ly |
2017 |
Nữ |
Vật Lại |
Ba Vì |
89 |
Khu cách ly |
2004 |
Nam |
Vạn Thắng |
Ba Vì |
90 |
Khu cách ly |
1972 |
Nam |
Tây Đằng |
Ba Vì |
91 |
Cộng đồng |
1997 |
Nam |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
92 |
Cộng đồng |
1966 |
Nam |
Xuân Đỉnh |
Bắc Từ Liêm |
93 |
Cộng đồng |
1965 |
Nữ |
Xuân Đỉnh |
Bắc Từ Liêm |
94 |
Cộng đồng |
2001 |
Nữ |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
95 |
Cộng đồng |
1984 |
Nữ |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
96 |
Cộng đồng |
1987 |
Nam |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
97 |
Cộng đồng |
1989 |
Nữ |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
98 |
Cộng đồng |
1982 |
Nam |
Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
99 |
Cộng đồng |
1979 |
Nữ |
Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
100 |
Cộng đồng |
2013 |
Nữ |
Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
101 |
Cộng đồng |
1978 |
Nữ |
Phúc Diễn |
Bắc Từ Liêm |
102 |
Cộng đồng |
2018 |
Nữ |
Xuân Đỉnh |
Bắc Từ Liêm |
103 |
Cộng đồng |
1990 |
Nam |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
104 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
105 |
Cộng đồng |
2011 |
Nữ |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
106 |
Cộng đồng |
1990 |
Nam |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
107 |
Cộng đồng |
1994 |
Nam |
Thượng Cát |
Bắc Từ Liêm |
108 |
Cộng đồng |
1962 |
Nữ |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
109 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
110 |
Cộng đồng |
1990 |
Nam |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
111 |
Khu cách ly |
2000 |
Nữ |
Minh Khai BTL |
Bắc Từ Liêm |
112 |
Khu cách ly |
1968 |
Nữ |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
113 |
Khu cách ly |
1960 |
Nữ |
Liên Mạc |
Bắc Từ Liêm |
114 |
Khu cách ly |
1952 |
Nam |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
115 |
Khu cách ly |
2016 |
Nam |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
116 |
Khu cách ly |
1960 |
Nữ |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
117 |
Khu cách ly |
2010 |
Nam |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
118 |
Khu cách ly |
1993 |
Nữ |
Xuân Tảo |
Bắc Từ Liêm |
119 |
Khu cách ly |
1963 |
Nữ |
Xuân Tảo |
Bắc Từ Liêm |
120 |
Khu cách ly |
2000 |
Nam |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
121 |
Khu cách ly |
2017 |
Nữ |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
122 |
Khu cách ly |
1992 |
Nữ |
Xuân Đỉnh |
Bắc Từ Liêm |
123 |
Khu cách ly |
2013 |
Nữ |
Xuân Đỉnh |
Bắc Từ Liêm |
124 |
Khu cách ly |
2019 |
Nam |
Xuân Đỉnh |
Bắc Từ Liêm |
125 |
Khu cách ly |
2010 |
Nữ |
Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
126 |
Khu cách ly |
1963 |
Nữ |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
127 |
Khu cách ly |
2011 |
Nữ |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
128 |
Khu cách ly |
1953 |
Nữ |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
129 |
Khu cách ly |
1988 |
Nam |
Đức Thắng |
Bắc Từ Liêm |
130 |
Khu cách ly |
1976 |
Nam |
Đức Thắng |
Bắc Từ Liêm |
131 |
Khu cách ly |
2000 |
Nam |
Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
132 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
133 |
Khu cách ly |
1995 |
Nữ |
Đức Thắng |
Bắc Từ Liêm |
134 |
Khu cách ly |
1998 |
Nam |
Xuân Tảo |
Bắc Từ Liêm |
135 |
Khu cách ly |
2012 |
Nữ |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
136 |
Khu cách ly |
2010 |
Nữ |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
137 |
Khu cách ly |
2010 |
Nữ |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
138 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Đông Ngạc |
Bắc Từ Liêm |
139 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Đông Ngạc |
Bắc Từ Liêm |
140 |
Khu cách ly |
2006 |
Nam |
Đông Ngạc |
Bắc Từ Liêm |
141 |
Khu cách ly |
1952 |
Nam |
Đông Ngạc |
Bắc Từ Liêm |
142 |
Khu cách ly |
1956 |
Nữ |
Đông Ngạc |
Bắc Từ Liêm |
143 |
Khu cách ly |
1982 |
Nữ |
Xuân Đỉnh |
Bắc Từ Liêm |
144 |
Khu cách ly |
2021 |
Nam |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
145 |
Khu cách ly |
1983 |
Nam |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
146 |
Khu cách ly |
1966 |
Nam |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
147 |
Khu cách ly |
1971 |
Nam |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
148 |
Khu cách ly |
1999 |
Nữ |
Thượng Cát |
Bắc Từ Liêm |
149 |
Khu cách ly |
1985 |
Nữ |
Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
150 |
Khu cách ly |
1959 |
Nữ |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
151 |
Khu cách ly |
2000 |
Nữ |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
152 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
153 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
154 |
Khu cách ly |
1998 |
Nam |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
155 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
156 |
Khu cách ly |
2018 |
Nam |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
157 |
Khu cách ly |
2007 |
Nữ |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
158 |
Khu cách ly |
1982 |
Nam |
Đông Ngạc |
Bắc Từ Liêm |
159 |
Khu cách ly |
1980 |
Nam |
Đông Ngạc |
Bắc Từ Liêm |
160 |
Khu cách ly |
1985 |
Nữ |
Đông Ngạc |
Bắc Từ Liêm |
161 |
Cộng đồng |
1983 |
Nữ |
Nghĩa Đô |
Cầu Giấy |
162 |
Cộng đồng |
2002 |
Nữ |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
163 |
Cộng đồng |
1972 |
Nam |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
164 |
Cộng đồng |
1997 |
Nữ |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
165 |
Cộng đồng |
2004 |
Nam |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
166 |
Cộng đồng |
2002 |
Nữ |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
167 |
Cộng đồng |
1988 |
Nam |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
168 |
Cộng đồng |
1999 |
Nam |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
169 |
Cộng đồng |
1983 |
Nữ |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
170 |
Cộng đồng |
1985 |
Nam |
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
171 |
Cộng đồng |
1988 |
Nam |
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
172 |
Cộng đồng |
1998 |
Nam |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
173 |
Cộng đồng |
1980 |
Nữ |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
174 |
Cộng đồng |
1979 |
Nam |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
175 |
Cộng đồng |
2010 |
Nữ |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
176 |
Cộng đồng |
1999 |
Nữ |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
177 |
Cộng đồng |
1998 |
Nữ |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
178 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
179 |
Cộng đồng |
1994 |
Nam |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
180 |
Cộng đồng |
1988 |
Nam |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
181 |
Cộng đồng |
2000 |
Nữ |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
182 |
Khu cách ly |
1977 |
Nữ |
Nghĩa Đô |
Cầu Giấy |
183 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
184 |
Khu cách ly |
1995 |
Nữ |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
185 |
Khu cách ly |
2008 |
Nữ |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
186 |
Khu cách ly |
2000 |
Nữ |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
187 |
Khu cách ly |
1962 |
Nữ |
Nghĩa Đô |
Cầu Giấy |
188 |
Khu cách ly |
1964 |
Nam |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
189 |
Khu cách ly |
1985 |
Nữ |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
190 |
Khu cách ly |
1970 |
Nữ |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
191 |
Khu cách ly |
2012 |
Nam |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
192 |
Khu cách ly |
1999 |
Nữ |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
193 |
Khu cách ly |
1973 |
Nữ |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
194 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
195 |
Khu cách ly |
1959 |
Nam |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
196 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
197 |
Khu cách ly |
1998 |
Nam |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
198 |
Khu cách ly |
2019 |
Nữ |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
199 |
Khu cách ly |
1983 |
Nữ |
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
200 |
Cộng đồng |
2016 |
Nam |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
201 |
Cộng đồng |
1991 |
Nữ |
Chúc Sơn |
Chương Mỹ |
202 |
Cộng đồng |
1988 |
Nữ |
Xuân Mai |
Chương Mỹ |
203 |
Cộng đồng |
1975 |
Nữ |
Thụy Hương |
Chương Mỹ |
204 |
Cộng đồng |
1965 |
Nữ |
Hữu Văn |
Chương Mỹ |
205 |
Cộng đồng |
2003 |
Nam |
Văn Võ |
Chương Mỹ |
206 |
Khu cách ly |
1964 |
Nữ |
Lam Điền |
Chương Mỹ |
207 |
Khu cách ly |
1961 |
Nữ |
Văn Võ |
Chương Mỹ |
208 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Thượng Vực |
Chương Mỹ |
209 |
Khu cách ly |
1963 |
Nữ |
Đại Yên |
Chương Mỹ |
210 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Hữu Văn |
Chương Mỹ |
211 |
Khu cách ly |
1996 |
Nữ |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
212 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Xuân Mai |
Chương Mỹ |
213 |
Khu cách ly |
2006 |
Nữ |
Chúc Sơn |
Chương Mỹ |
214 |
Khu cách ly |
2011 |
Nam |
Trường Yên |
Chương Mỹ |
215 |
Khu cách ly |
1987 |
Nam |
Trường Yên |
Chương Mỹ |
216 |
Cộng đồng |
1976 |
Nam |
Trung Châu |
Đan Phượng |
217 |
Cộng đồng |
2015 |
Nam |
Liên Hồng |
Đan Phượng |
218 |
Cộng đồng |
1976 |
Nữ |
Thọ Xuân |
Đan Phượng |
219 |
Cộng đồng |
1958 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
220 |
Cộng đồng |
1949 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
221 |
Cộng đồng |
2002 |
Nam |
Thượng Mỗ |
Đan Phượng |
222 |
Cộng đồng |
1981 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
223 |
Khu cách ly |
2020 |
Nam |
Thọ Xuân |
Đan Phượng |
224 |
Khu cách ly |
1998 |
Nữ |
Thọ Xuân |
Đan Phượng |
225 |
Khu cách ly |
2019 |
Nam |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
226 |
Khu cách ly |
2015 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
227 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Thọ Xuân |
Đan Phượng |
228 |
Khu cách ly |
1986 |
Nam |
Thọ Xuân |
Đan Phượng |
229 |
Khu cách ly |
1955 |
Nam |
Thọ Xuân |
Đan Phượng |
230 |
Khu cách ly |
1966 |
Nữ |
Thọ Xuân |
Đan Phượng |
231 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Phương Đình |
Đan Phượng |
232 |
Khu cách ly |
1964 |
Nam |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
233 |
Khu cách ly |
2015 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
234 |
Khu cách ly |
1956 |
Nam |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
235 |
Khu cách ly |
2003 |
Nam |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
236 |
Khu cách ly |
1997 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
237 |
Khu cách ly |
1972 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
238 |
Khu cách ly |
2017 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
239 |
Khu cách ly |
2008 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
240 |
Khu cách ly |
1976 |
Nam |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
241 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Phương Đình |
Đan Phượng |
242 |
Khu cách ly |
2016 |
Nam |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
243 |
Khu cách ly |
1964 |
Nam |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
244 |
Khu cách ly |
1992 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
245 |
Khu cách ly |
1983 |
Nữ |
Thị trấn Phùng |
Đan Phượng |
246 |
Khu cách ly |
2016 |
Nam |
Tân Hội |
Đan Phượng |
247 |
Khu cách ly |
1996 |
Nữ |
Thượng Mỗ |
Đan Phượng |
248 |
Khu cách ly |
1958 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
249 |
Khu cách ly |
1969 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
250 |
Khu cách ly |
2018 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
251 |
Khu cách ly |
2013 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
252 |
Khu cách ly |
1953 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
253 |
Khu cách ly |
1972 |
Nữ |
Hông Hà |
Đan Phượng |
254 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Đan Phượng |
Đan Phượng |
255 |
Khu cách ly |
1955 |
Nam |
Tân Lập |
Đan Phượng |
256 |
Khu cách ly |
1961 |
Nữ |
Tân Lập |
Đan Phượng |
257 |
Khu cách ly |
1970 |
Nữ |
Phương Đình |
Đan Phượng |
258 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Phương Đình |
Đan Phượng |
259 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Phương Đình |
Đan Phượng |
260 |
Khu cách ly |
1978 |
Nam |
Tân Hội |
Đan Phượng |
261 |
Khu cách ly |
1984 |
Nữ |
Thượng Mỗ |
Đan Phượng |
262 |
Khu cách ly |
2012 |
Nam |
Thượng Mỗ |
Đan Phượng |
263 |
Cộng đồng |
1988 |
Nam |
Hải Bối |
Đông Anh |
264 |
Cộng đồng |
1990 |
Nam |
Liên Hà |
Đông Anh |
265 |
Cộng đồng |
1967 |
Nam |
Mai Lâm |
Đông Anh |
266 |
Cộng đồng |
1967 |
Nữ |
Mai Lâm |
Đông Anh |
267 |
Cộng đồng |
1974 |
Nam |
Nam Hồng |
Đông Anh |
268 |
Cộng đồng |
1974 |
Nữ |
Kim Nỗ |
Đông Anh |
269 |
Cộng đồng |
2003 |
Nam |
Kim Nỗ |
Đông Anh |
270 |
Cộng đồng |
1990 |
Nữ |
Vĩnh Ngọc |
Đông Anh |
271 |
Cộng đồng |
1984 |
Nữ |
Hải Bối |
Đông Anh |
272 |
Cộng đồng |
1992 |
Nam |
Cổ Loa |
Đông Anh |
273 |
Cộng đồng |
1989 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
274 |
Khu cách ly |
2013 |
nữ |
Liên Hà |
Đông Anh |
275 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Vân Nội |
Đông Anh |
276 |
Khu cách ly |
2018 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
277 |
Khu cách ly |
2003 |
Nam |
Vân Hà |
Đông Anh |
278 |
Khu cách ly |
1958 |
Nam |
Vân Hà |
Đông Anh |
279 |
Khu cách ly |
1980 |
Nam |
Liên Hà |
Đông Anh |
280 |
Khu cách ly |
1995 |
Nữ |
Uy Nỗ |
Đông Anh |
281 |
Khu cách ly |
2021 |
Nữ |
Uy Nỗ |
Đông Anh |
282 |
Khu cách ly |
1993 |
Nữ |
Dục Tú |
Đông Anh |
283 |
Khu cách ly |
1983 |
Nữ |
Dục Tú |
Đông Anh |
284 |
Khu cách ly |
2009 |
Nữ |
Dục Tú |
Đông Anh |
285 |
Khu cách ly |
1993 |
Nữ |
Dục Tú |
Đông Anh |
286 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Cổ Loa |
Đông Anh |
287 |
Khu cách ly |
1981 |
Nam |
Tiên Dương |
Đông Anh |
288 |
Khu cách ly |
2010 |
Nữ |
Tiên Dương |
Đông Anh |
289 |
Khu cách ly |
1956 |
Nữ |
Tiên Dương |
Đông Anh |
290 |
Khu cách ly |
2008 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
291 |
Khu cách ly |
1990 |
Nam |
Mai Lâm |
Đông Anh |
292 |
Khu cách ly |
2010 |
Nam |
Nguyên Khê |
Đông Anh |
293 |
Khu cách ly |
1983 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
294 |
Khu cách ly |
1971 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
295 |
Khu cách ly |
1970 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
296 |
Khu cách ly |
1990 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
297 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Kim Nỗ |
Đông Anh |
298 |
Khu cách ly |
2004 |
Nam |
Đại Mạch |
Đông Anh |
299 |
Khu cách ly |
1968 |
Nam |
Xuân Canh |
Đông Anh |
300 |
Khu cách ly |
2003 |
Nam |
Xuân Nộn |
Đông Anh |
301 |
Khu cách ly |
1970 |
Nam |
Mai Lâm |
Đông Anh |
302 |
Khu cách ly |
2008 |
Nữ |
Dục Tú |
Đông Anh |
303 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Nam Hồng |
Đông Anh |
304 |
Khu cách ly |
2011 |
Nữ |
Nam Hồng |
Đông Anh |
305 |
Khu cách ly |
2014 |
Nam |
Nam Hồng |
Đông Anh |
306 |
Khu cách ly |
2015 |
Nam |
Nam Hồng |
Đông Anh |
307 |
Khu cách ly |
2020 |
Nam |
Vĩnh Ngọc |
Đông Anh |
308 |
Khu cách ly |
2015 |
Nam |
Vĩnh Ngọc |
Đông Anh |
309 |
Khu cách ly |
1987 |
Nữ |
Vĩnh Ngọc |
Đông Anh |
310 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Liên Hà |
Đông Anh |
311 |
Khu cách ly |
1986 |
Nữ |
Liên Hà |
Đông Anh |
312 |
Khu cách ly |
2011 |
Nữ |
Liên Hà |
Đông Anh |
313 |
Khu cách ly |
1978 |
Nam |
Liên Hà |
Đông Anh |
314 |
Khu cách ly |
2018 |
Nam |
Dục Tú |
Đông Anh |
315 |
Khu cách ly |
2020 |
Nữ |
Mai Lâm |
Đông Anh |
316 |
Khu cách ly |
2002 |
Nữ |
Mai Lâm |
Đông Anh |
317 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Mai Lâm |
Đông Anh |
318 |
Khu cách ly |
1983 |
Nữ |
Mai Lâm |
Đông Anh |
319 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Hải Bối |
Đông Anh |
320 |
Khu cách ly |
2018 |
Nam |
Hải Bối |
Đông Anh |
321 |
Khu cách ly |
1977 |
Nữ |
Tiên Dương |
Đông Anh |
322 |
Khu cách ly |
1995 |
Nữ |
Thị trấn |
Đông Anh |
323 |
Khu cách ly |
1984 |
Nữ |
Cổ Loa |
Đông Anh |
324 |
Khu cách ly |
1932 |
Nam |
Cổ Loa |
Đông Anh |
325 |
Khu cách ly |
1968 |
Nữ |
Cổ Loa |
Đông Anh |
326 |
Khu cách ly |
1965 |
Nam |
Cổ Loa |
Đông Anh |
327 |
Khu cách ly |
2008 |
Nữ |
Cổ Loa |
Đông Anh |
328 |
Khu cách ly |
1983 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
329 |
Khu cách ly |
1979 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
330 |
Khu cách ly |
1982 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
331 |
Khu cách ly |
1959 |
Nữ |
Liên Hà |
Đông Anh |
332 |
Khu cách ly |
2019 |
Nam |
Dục Tú |
Đông Anh |
333 |
Khu cách ly |
1986 |
Nam |
Đại Mạch |
Đông Anh |
334 |
Khu cách ly |
1969 |
Nữ |
Tiên Dương |
Đông Anh |
335 |
Khu cách ly |
1974 |
Nữ |
Dục Tú |
Đông Anh |
336 |
Khu cách ly |
1968 |
Nam |
Tiên Dương |
Đông Anh |
337 |
Khu cách ly |
2015 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
338 |
Khu cách ly |
1998 |
Nam |
Võng La |
Đông Anh |
339 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
Mai Lâm |
Đông Anh |
340 |
Khu cách ly |
1960 |
Nam |
Dục Tú |
Đông Anh |
341 |
Khu cách ly |
1968 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
342 |
Khu cách ly |
2018 |
Nữ |
Vân Nội |
Đông Anh |
343 |
Khu cách ly |
1980 |
Nữ |
Vân Nội |
Đông Anh |
344 |
Khu cách ly |
1999 |
Nam |
Đông Hội |
Đông Anh |
345 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Đông Hội |
Đông Anh |
346 |
Khu cách ly |
1979 |
Nữ |
Đông Hội |
Đông Anh |
347 |
Khu cách ly |
2006 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
348 |
Khu cách ly |
1990 |
Nam |
Xuân Nộn |
Đông Anh |
349 |
Khu cách ly |
1984 |
Nữ |
Bắc Hồng |
Đông Anh |
350 |
Khu cách ly |
2015 |
Nam |
Dục Tú |
Đông Anh |
351 |
Khu cách ly |
1993 |
Nữ |
Xuân Canh |
Đông Anh |
352 |
Khu cách ly |
2019 |
Nữ |
Tiên Dương |
Đông Anh |
353 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Tiên Dương |
Đông Anh |
354 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Tiên Dương |
Đông Anh |
355 |
Khu cách ly |
1972 |
Nữ |
Tiên Dương |
Đông Anh |
356 |
Khu cách ly |
1975 |
Nữ |
Tiên Dương |
Đông Anh |
357 |
Khu cách ly |
1969 |
Nữ |
Tiên Dương |
Đông Anh |
358 |
Khu cách ly |
1986 |
Nam |
Kim Nỗ |
Đông Anh |
359 |
Cộng đồng |
1985 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
360 |
Cộng đồng |
1990 |
Nam |
Láng Hạ |
Đống Đa |
361 |
Cộng đồng |
2012 |
Nữ |
Văn Chương |
Đống Đa |
362 |
Cộng đồng |
1936 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
363 |
Cộng đồng |
1944 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
364 |
Cộng đồng |
1947 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
365 |
Cộng đồng |
1965 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
366 |
Cộng đồng |
1987 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
367 |
Cộng đồng |
2005 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
368 |
Cộng đồng |
1960 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
369 |
Cộng đồng |
1957 |
Nam |
Hàng Bột |
Đống Đa |
370 |
Cộng đồng |
1971 |
Nam |
Hàng Bột |
Đống Đa |
371 |
Cộng đồng |
1958 |
Nam |
Thổ Quan |
Đống Đa |
372 |
Cộng đồng |
2009 |
Nam |
Thổ Quan |
Đống Đa |
373 |
Cộng đồng |
2000 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
374 |
Cộng đồng |
2003 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
375 |
Cộng đồng |
2000 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
376 |
Cộng đồng |
2000 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
377 |
Cộng đồng |
1982 |
Nữ |
Láng Thượng |
Đống Đa |
378 |
Cộng đồng |
2006 |
Nữ |
Láng Thượng |
Đống Đa |
379 |
Cộng đồng |
1959 |
Nam |
Láng Thượng |
Đống Đa |
380 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Láng Thượng |
Đống Đa |
381 |
Cộng đồng |
2013 |
Nữ |
Trung Liệt |
Đống Đa |
382 |
Cộng đồng |
1964 |
Nam |
Trung Liệt |
Đống Đa |
383 |
Cộng đồng |
1998 |
Nữ |
Ngã Tư Sở |
Đống Đa |
384 |
Cộng đồng |
1985 |
Nam |
Phương Mai |
Đống Đa |
385 |
Cộng đồng |
1933 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
386 |
Cộng đồng |
1978 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
387 |
Cộng đồng |
1977 |
Nam |
Trung Liệt |
Đống Đa |
388 |
Cộng đồng |
1989 |
Nam |
Thịnh Quang |
Đống Đa |
389 |
Cộng đồng |
1961 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
390 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Nam Đồng |
Đống Đa |
391 |
Cộng đồng |
1990 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
392 |
Cộng đồng |
1990 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
393 |
Cộng đồng |
1997 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
394 |
Cộng đồng |
1997 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
395 |
Cộng đồng |
35935 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
396 |
Cộng đồng |
1992 |
Nữ |
Kim Liên |
Đống Đa |
397 |
Cộng đồng |
1981 |
Nam |
Cát Linh |
Đống Đa |
398 |
Cộng đồng |
1975 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
399 |
Cộng đồng |
2000 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
400 |
Cộng đồng |
1957 |
Nữ |
Hàng Bột |
Đống Đa |
401 |
Cộng đồng |
2013 |
Nữ |
Hàng Bột |
Đống Đa |
402 |
Cộng đồng |
1962 |
Nam |
Hàng Bột |
Đống Đa |
403 |
Cộng đồng |
2021 |
Hàng Bột |
Đống Đa |
|
404 |
Cộng đồng |
2015 |
Hàng Bột |
Đống Đa |
|
405 |
Cộng đồng |
2012 |
Hàng Bột |
Đống Đa |
|
406 |
Cộng đồng |
1984 |
Nữ |
Hàng Bột |
Đống Đa |
407 |
Khu cách ly |
1981 |
Nữ |
Kim Liên |
Đống Đa |
408 |
Khu cách ly |
1941 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
409 |
Khu cách ly |
1992 |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
410 |
Khu cách ly |
1999 |
Nữ |
Khương Thượng |
Đống Đa |
411 |
Khu cách ly |
2017 |
Nam |
Hàng Bột |
Đống Đa |
412 |
Khu cách ly |
1958 |
Nữ |
Quốc Tử Giám |
Đống Đa |
413 |
Khu cách ly |
1954 |
Nam |
Quốc Tử Giám |
Đống Đa |
414 |
Khu cách ly |
1956 |
Nữ |
Trung Tự |
Đống Đa |
415 |
Khu cách ly |
1995 |
Nữ |
Trung Tự |
Đống Đa |
416 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Trung Tự |
Đống Đa |
417 |
Khu cách ly |
2014 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
418 |
Khu cách ly |
1980 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
419 |
Khu cách ly |
1971 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
420 |
Khu cách ly |
2005 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
421 |
Khu cách ly |
1989 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
422 |
Khu cách ly |
1965 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
423 |
Khu cách ly |
2001 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
424 |
Khu cách ly |
1942 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
425 |
Khu cách ly |
1982 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
426 |
Khu cách ly |
1970 |
Nam |
Thổ Quan |
Đống Đa |
427 |
Khu cách ly |
1967 |
Nam |
Thổ Quan |
Đống Đa |
428 |
Khu cách ly |
1984 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
429 |
Khu cách ly |
2014 |
Nam |
Thổ Quan |
Đống Đa |
430 |
Khu cách ly |
1981 |
Nam |
Thổ Quan |
Đống Đa |
431 |
Khu cách ly |
2019 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
432 |
Khu cách ly |
1965 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
433 |
Khu cách ly |
1959 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
434 |
Khu cách ly |
2019 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
435 |
Khu cách ly |
2015 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
436 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
437 |
Khu cách ly |
1983 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
438 |
Khu cách ly |
1957 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
439 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
440 |
Khu cách ly |
1979 |
Nam |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
441 |
Khu cách ly |
2011 |
Nam |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
442 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
443 |
Khu cách ly |
1983 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
444 |
Khu cách ly |
1985 |
Nam |
Cát Linh |
Đống Đa |
445 |
Khu cách ly |
1990 |
Nữ |
Trung Liệt |
Đống Đa |
446 |
Khu cách ly |
1951 |
Nam |
Nam Đồng |
Đống Đa |
447 |
Khu cách ly |
1952 |
Nữ |
Nam Đồng |
Đống Đa |
448 |
Khu cách ly |
2010 |
Nam |
Nam Đồng |
Đống Đa |
449 |
Khu cách ly |
1998 |
Nữ |
Nam Đồng |
Đống Đa |
450 |
Khu cách ly |
2017 |
Nữ |
Phương Mai |
Đống Đa |
451 |
Khu cách ly |
1976 |
Nữ |
Phương Mai |
Đống Đa |
452 |
Khu cách ly |
2010 |