- Số ca mắc mới COVID-19 từ 18h ngày 10/12 đến 18h ngày 11/12 mà Hà Nội ghi nhận được là 731 ca bệnh, trong đó cộng đồng (204), khu cách ly (444), khu phong tỏa (83).
![]() |
+ Phân bố 731 bệnh nhân tại 196 xã, phường, thị trấn thuộc 28/30 quận, huyện: Đống Đa (215), Đông Anh (92), Chương Mỹ (49), Bắc Từ Liêm (44), Thanh Xuân (39), Thường Tín (29), Thanh Trì (28), Gia Lâm (22), Hoàn Kiếm (21), Hà Đông (20), Hoài Đức (19), Nam Từ Liêm (16), Đan Phượng (14), Cầu Giấy (12), Mê Linh (12), Sóc Sơn (12), Ứng Hòa (12), Hai Bà Trưng (11), Mỹ Đức (11), Thanh Oai (11), Quốc Oai (10), Phú Xuyên (9), Ba Vì (8), Tây Hồ (8), Ba Đình (2), Hoàng Mai (2), Thạch Thất (2), Long Biên (1).
+ Phân bố 204 ca cộng đồng theo theo quận, huyện: Phân bố tại 90 xã phường thuộc 23/30 quận huyện: Đống Đa (43), Đông Anh (21), Bắc Từ Liêm (19), Thanh Xuân (18), Thường Tín (17), Thanh Trì (13), Chương Mỹ (9), Hà Đông (9), Nam Từ Liêm (9), Hoàn Kiếm (8), Gia Lâm (7), Phú Xuyên (7), Cầu Giấy (6), Thanh Oai (5), Tây Hồ (4), Ba Đình (2), Đan Phượng (1), Hai Bà Trưng (1), Hoài Đức (1), Hoàng Mai (1), Mê Linh (1), Sóc Sơn (1), Ứng Hòa (1).
Cộng dồn số mắc tại Hà Nội trong đợt dịch 4 (từ ngày 29/4/2021) là 17.553 ca trong đó số mắc ghi nhận ngoài cộng đồng 6.545 ca, số mắc là đối tượng đã được cách ly 11.008 ca.
|
TT |
Nơi PH |
Năm sinh |
Giới |
Xã phường |
Quận/huyện |
|
1 |
Cộng đồng |
1981 |
Nam |
Liên Hồng |
Đan Phượng |
|
2 |
Cộng đồng |
1986 |
Nữ |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
3 |
Cộng đồng |
1955 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
4 |
Cộng đồng |
2017 |
Nữ |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
5 |
Cộng đồng |
2013 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
6 |
Cộng đồng |
2004 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
7 |
Cộng đồng |
2017 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
8 |
Cộng đồng |
1990 |
Nam |
Hải Bối |
Đông Anh |
|
9 |
Cộng đồng |
2010 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
10 |
Cộng đồng |
1970 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
11 |
Cộng đồng |
1996 |
Nữ |
Xuân Canh |
Đông Anh |
|
12 |
Khu cách ly |
2020 |
Nữ |
Nguyễn Du |
Hai Bà Trưng |
|
13 |
Khu cách ly |
1965 |
Nữ |
Phố Huế |
Hai Bà Trưng |
|
14 |
Khu cách ly |
1996 |
Nữ |
Cầu Dền |
Hai Bà Trưng |
|
15 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Nguyễn Du |
Hai Bà Trưng |
|
16 |
Khu cách ly |
1980 |
Nam |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
|
17 |
Cộng đồng |
1956 |
Nữ |
Vân Nội |
Đông Anh |
|
18 |
Cộng đồng |
1948 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
|
19 |
Khu phong tỏa |
1994 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
|
20 |
Khu phong tỏa |
1959 |
Nữ |
Vân Nội |
Đông Anh |
|
21 |
Khu cách ly |
2012 |
Nam |
Tiên Dương |
Đông Anh |
|
22 |
Khu cách ly |
1947 |
Nữ |
Nam Hồng |
Đông Anh |
|
23 |
Khu cách ly |
2000 |
Nữ |
Nam Hồng |
Đông Anh |
|
24 |
Cộng đồng |
1990 |
Nữ |
Mai Lâm |
Đông Anh |
|
25 |
Cộng đồng |
2010 |
Nữ |
Mai Lâm |
Đông Anh |
|
26 |
Cộng đồng |
2012 |
Nam |
Mai Lâm |
Đông Anh |
|
27 |
Khu cách ly |
2016 |
Nam |
Mai Lâm |
Đông Anh |
|
28 |
Khu phong tỏa |
2019 |
Nam |
Mai Lâm |
Đông Anh |
|
29 |
Khu phong tỏa |
1996 |
Nữ |
Mai Lâm |
Đông Anh |
|
30 |
Khu phong tỏa |
2016 |
Nam |
Mai Lâm |
Đông Anh |
|
31 |
Khu cách ly |
1990 |
Nữ |
Cổ Loa |
Đông Anh |
|
32 |
Cộng đồng |
1991 |
Nữ |
Cổ Loa |
Đông Anh |
|
33 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Cổ Loa |
Đông Anh |
|
34 |
Khu phong tỏa |
1969 |
Nữ |
Cổ Loa |
Đông Anh |
|
35 |
Cộng đồng |
2019 |
Nam |
Cổ Loa |
Đông Anh |
|
36 |
Cộng đồng |
2021 |
Nữ |
Cổ Loa |
Đông Anh |
|
37 |
Cộng đồng |
1976 |
Nữ |
Cổ Loa |
Đông Anh |
|
38 |
Cộng đồng |
1958 |
Nam |
Võng La |
Đông Anh |
|
39 |
Khu cách ly |
1986 |
Nữ |
Kim Chung Đông Anh |
Đông Anh |
|
40 |
Khu cách ly |
2007 |
Nam |
Kim Chung Đông Anh |
Đông Anh |
|
41 |
Khu cách ly |
1983 |
Nữ |
Kim Chung Đông Anh |
Đông Anh |
|
42 |
Khu cách ly |
2015 |
Nữ |
Kim Chung Đông Anh |
Đông Anh |
|
43 |
Khu cách ly |
2007 |
Nữ |
Kim Chung Đông Anh |
Đông Anh |
|
44 |
Khu cách ly |
1981 |
Nam |
Kim Chung Đông Anh |
Đông Anh |
|
45 |
Khu cách ly |
1981 |
Nam |
Dục Tú |
Đông Anh |
|
46 |
Khu cách ly |
2002 |
Nam |
Dục Tú |
Đông Anh |
|
47 |
Khu cách ly |
1983 |
Nữ |
Dục Tú |
Đông Anh |
|
48 |
Khu cách ly |
2020 |
Nam |
Dục Tú |
Đông Anh |
|
49 |
Khu cách ly |
2020 |
Nam |
Dục Tú |
Đông Anh |
|
50 |
Khu cách ly |
2020 |
Nam |
Dục Tú |
Đông Anh |
|
51 |
Khu phong tỏa |
1976 |
Nữ |
Dục Tú |
Đông Anh |
|
52 |
Khu phong tỏa |
2000 |
Nam |
Nguyên Khê |
Đông Anh |
|
53 |
Cộng đồng |
1966 |
Nam |
Khương Thượng |
Đống Đa |
|
54 |
Cộng đồng |
1996 |
Nữ |
Khương Thượng |
Đống Đa |
|
55 |
Cộng đồng |
2000 |
Nữ |
Khương Thượng |
Đống Đa |
|
56 |
Cộng đồng |
1996 |
Nam |
Kim Liên |
Đống Đa |
|
57 |
Cộng đồng |
1969 |
Nam |
Kim Liên |
Đống Đa |
|
58 |
Cộng đồng |
1976 |
Nữ |
Kim Liên |
Đống Đa |
|
59 |
Cộng đồng |
2000 |
Nam |
Kim Liên |
Đống Đa |
|
60 |
Cộng đồng |
1947 |
Nam |
Kim Liên |
Đống Đa |
|
61 |
Khu phong tỏa |
2015 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
62 |
Khu phong tỏa |
1990 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
63 |
Khu phong tỏa |
1961 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
64 |
Khu phong tỏa |
2004 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
65 |
Khu phong tỏa |
1961 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
66 |
Khu phong tỏa |
1966 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
67 |
Khu phong tỏa |
1977 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
68 |
Khu phong tỏa |
2013 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
69 |
Khu phong tỏa |
2000 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
70 |
Khu phong tỏa |
1954 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
71 |
Khu phong tỏa |
1946 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
72 |
Khu phong tỏa |
1995 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
73 |
Khu cách ly |
1957 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
74 |
Khu cách ly |
1960 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
75 |
Khu cách ly |
1992 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
76 |
Khu cách ly |
1981 |
Nữ |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
77 |
Khu cách ly |
2007 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
78 |
Khu cách ly |
2015 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
79 |
Khu cách ly |
1985 |
Nam |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
80 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
81 |
Khu cách ly |
1992 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
82 |
Khu cách ly |
1986 |
Nam |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
83 |
Cộng đồng |
1962 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
84 |
Khu cách ly |
2004 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
85 |
Khu cách ly |
1954 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
86 |
Khu cách ly |
1983 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
87 |
Khu cách ly |
2012 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
88 |
Khu cách ly |
1989 |
Nữ |
Nam Đồng |
Đống Đa |
|
89 |
Khu phong tỏa |
1944 |
Nam |
Quốc Tử Giám |
Đống Đa |
|
90 |
Khu cách ly |
1999 |
Nữ |
Ngã Tư Sở |
Đống Đa |
|
91 |
Khu cách ly |
2000 |
Nữ |
Ngã Tư Sở |
Đống Đa |
|
92 |
Khu cách ly |
1993 |
Nam |
Ngã Tư Sở |
Đống Đa |
|
93 |
Khu cách ly |
1998 |
Nam |
Ngã Tư Sở |
Đống Đa |
|
94 |
Khu cách ly |
1998 |
Nam |
Ngã Tư Sở |
Đống Đa |
|
95 |
Khu cách ly |
2000 |
Nữ |
Ngã Tư Sở |
Đống Đa |
|
96 |
Khu cách ly |
1995 |
Nam |
Ngã Tư Sở |
Đống Đa |
|
97 |
Cộng đồng |
2003 |
Nữ |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
|
98 |
Cộng đồng |
1984 |
Nữ |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
|
99 |
Khu phong tỏa |
2000 |
Nữ |
Tân Triều |
Thanh Trì |
|
100 |
Khu cách ly |
1993 |
Nam |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
|
101 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
|
102 |
Cộng đồng |
1996 |
Nữ |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
|
103 |
Khu phong tỏa |
1960 |
Nữ |
Tứ Hiệp |
Thanh Trì |
|
104 |
Cộng đồng |
2019 |
Nam |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
|
105 |
Khu phong tỏa |
1973 |
Nam |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
|
106 |
Cộng đồng |
1981 |
Nam |
Vạn Phúc |
Thanh Trì |
|
107 |
Cộng đồng |
1984 |
Nữ |
Tứ Hiệp |
Thanh Trì |
|
108 |
Cộng đồng |
2008 |
Nữ |
Văn Điển |
Thanh Trì |
|
109 |
Cộng đồng |
1956 |
Nữ |
Văn Điển |
Thanh Trì |
|
110 |
Cộng đồng |
1985 |
Nữ |
Văn Điển |
Thanh Trì |
|
111 |
Cộng đồng |
1997 |
Nam |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
|
112 |
Khu cách ly |
1936 |
Nữ |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
|
113 |
Khu cách ly |
2021 |
Nam |
Tứ Hiệp |
Thanh Trì |
|
114 |
Khu phong tỏa |
1980 |
Nam |
Tả Thanh Oai |
Thanh Trì |
|
115 |
Cộng đồng |
1997 |
Nữ |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
|
116 |
Cộng đồng |
1999 |
Nữ |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
|
117 |
Cộng đồng |
1957 |
Nam |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
|
118 |
Khu cách ly |
2014 |
Nữ |
Đại Áng |
Thanh Trì |
|
119 |
Khu cách ly |
2014 |
Nữ |
Đại Áng |
Thanh Trì |
|
120 |
Khu cách ly |
1990 |
Nữ |
Đại Áng |
Thanh Trì |
|
121 |
Khu cách ly |
1944 |
Nữ |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
|
122 |
Khu cách ly |
2004 |
Nữ |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
|
123 |
Khu cách ly |
1995 |
Nam |
Tân Triều |
Thanh Trì |
|
124 |
Khu cách ly |
2001 |
Nam |
Tân Triều |
Thanh Trì |
|
125 |
Cộng đồng |
1988 |
Nam |
Đại Áng |
Thanh Trì |
|
126 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Dương Nội |
Hà Đông |
|
127 |
Khu cách ly |
1990 |
nam |
Văn Quán |
Hà Đông |
|
128 |
Cộng đồng |
1985 |
nam |
Yên Nghĩa |
Hà Đông |
|
129 |
Cộng đồng |
2002 |
Nữ |
Mộ Lao |
Hà Đông |
|
130 |
Cộng đồng |
2000 |
Nữ |
Mộ Lao |
Hà Đông |
|
131 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Mộ Lao |
Hà Đông |
|
132 |
Cộng đồng |
1983 |
Nam |
Mộ Lao |
Hà Đông |
|
133 |
Cộng đồng |
1976 |
Nam |
Mộ Lao |
Hà Đông |
|
134 |
Khu cách ly |
2018 |
Nữ |
Mộ Lao |
Hà Đông |
|
135 |
Khu cách ly |
1992 |
Nữ |
Mộ Lao |
Hà Đông |
|
136 |
Cộng đồng |
1977 |
Nam |
La Khê |
Hà Đông |
|
137 |
Cộng đồng |
1987 |
Nữ |
Phú Thượng |
Tây Hồ |
|
138 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
|
139 |
Cộng đồng |
2009 |
Nam |
Phú Thượng |
Tây Hồ |
|
140 |
Cộng đồng |
1994 |
Nam |
Thanh Xuân Trung |
Thanh Xuân |
|
141 |
Cộng đồng |
1979 |
Nữ |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
|
142 |
Cộng đồng |
1981 |
Nam |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
|
143 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
|
144 |
Khu cách ly |
1975 |
Nữ |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
|
145 |
Khu cách ly |
1979 |
Nữ |
Vạn Thắng |
Ba Vì |
|
146 |
Khu cách ly |
1999 |
Nam |
Vạn Thắng |
Ba Vì |
|
147 |
Khu cách ly |
2019 |
Nữ |
Phú Sơn |
Ba Vì |
|
148 |
Khu cách ly |
1963 |
Nữ |
Phú Sơn |
Ba Vì |
|
149 |
Khu cách ly |
1963 |
Nam |
Phú Sơn |
Ba Vì |
|
150 |
Khu phong tỏa |
2009 |
Nữ |
Đồng Thái |
Ba Vì |
|
151 |
Khu phong tỏa |
2001 |
Nam |
Đồng Thái |
Ba Vì |
|
152 |
Khu phong tỏa |
1997 |
Nữ |
Thuần Mỹ |
Ba Vì |
|
153 |
Khu cách ly |
1952 |
Nam |
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
|
154 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
|
155 |
Khu cách ly |
1982 |
Nữ |
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
|
156 |
Cộng đồng |
1974 |
Nam |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
|
157 |
Cộng đồng |
1968 |
Nam |
Kim Liên |
Đống Đa |
|
158 |
Cộng đồng |
1998 |
Nữ |
Thịnh Quang |
Đống Đa |
|
159 |
Cộng đồng |
1994 |
Nam |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
|
160 |
Khu cách ly |
1990 |
Nữ |
Xuân La |
Tây Hồ |
|
161 |
Cộng đồng |
1960 |
Nữ |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
|
162 |
Cộng đồng |
1999 |
Nam |
Nghĩa Đô |
Cầu Giấy |
|
163 |
Cộng đồng |
1986 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
164 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Long Biên |
Long Biên |
|
165 |
Cộng đồng |
2020 |
Nữ |
Ba Đình |
Ba Đình |
|
166 |
Cộng đồng |
1999 |
Nam |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
|
167 |
Cộng đồng |
2011 |
Nam |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
|
168 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Liên Mạc Bắc TL |
Bắc Từ Liêm |
|
169 |
Khu cách ly |
1951 |
Nữ |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
|
170 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
Xuân Tảo |
Bắc Từ Liêm |
|
171 |
Khu cách ly |
1992 |
Nữ |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
|
172 |
Khu cách ly |
1999 |
Nam |
Phúc Diễn |
Bắc Từ Liêm |
|
173 |
Khu cách ly |
1990 |
Nam |
Quang Trung |
Đống Đa |
|
174 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Quang Trung |
Đống Đa |
|
175 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Xuân Đỉnh |
Bắc Từ Liêm |
|
176 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Xuân Tảo |
Bắc Từ Liêm |
|
177 |
Khu cách ly |
1992 |
Nữ |
Quang Trung |
Đống Đa |
|
178 |
Cộng đồng |
1992 |
Nam |
Thượng Cát |
Bắc Từ Liêm |
|
179 |
Khu cách ly |
1961 |
Nữ |
Hữu Văn |
Chương Mỹ |
|
180 |
Khu cách ly |
2010 |
Nữ |
Hữu Văn |
Chương Mỹ |
|
181 |
Khu cách ly |
2011 |
Nam |
Hữu Văn |
Chương Mỹ |
|
182 |
Cộng đồng |
1988 |
Nam |
Tốt Động |
Chương Mỹ |
|
183 |
Cộng đồng |
1991 |
Nữ |
Tốt Động |
Chương Mỹ |
|
184 |
Khu cách ly |
1963 |
Nam |
Tốt Động |
Chương Mỹ |
|
185 |
Khu cách ly |
1965 |
Nam |
TT Xuân Mai |
Chương Mỹ |
|
186 |
Khu cách ly |
1965 |
Nữ |
TT Xuân Mai |
Chương Mỹ |
|
187 |
Khu cách ly |
2005 |
Nữ |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
|
188 |
Khu cách ly |
1992 |
Nữ |
Đồng Phú |
Chương Mỹ |
|
189 |
Khu cách ly |
2016 |
Nam |
Đồng Phú |
Chương Mỹ |
|
190 |
Khu cách ly |
2016 |
Nữ |
Hoàng Diệu |
Chương Mỹ |
|
191 |
Khu cách ly |
2018 |
Nữ |
Hoàng Diệu |
Chương Mỹ |
|
192 |
Khu cách ly |
1959 |
Nữ |
Hoàng Diệu |
Chương Mỹ |
|
193 |
Khu cách ly |
1961 |
Nữ |
Hoàng Diệu |
Chương Mỹ |
|
194 |
Cộng đồng |
1990 |
Nam |
Trường Yên |
Chương Mỹ |
|
195 |
Khu cách ly |
2011 |
Nam |
Hòa Chính |
Chương Mỹ |
|
196 |
Khu cách ly |
2014 |
Nữ |
Lam Điền |
Chương Mỹ |
|
197 |
Khu cách ly |
1998 |
Nam |
Ngã Tư Sở |
Đống Đa |
|
198 |
Cộng đồng |
1978 |
Nữ |
Đa Tốn |
Gia Lâm |
|
199 |
Khu cách ly |
1988 |
Nam |
Đình Xuyên |
Gia Lâm |
|
200 |
Khu cách ly |
2003 |
Nữ |
Thịnh Quang |
Đống Đa |
|
201 |
Khu cách ly |
1984 |
Nam |
Đồng Xuân |
Hoàn Kiếm |
|
202 |
Khu phong tỏa |
1987 |
Nữ |
Phú Thị |
Gia Lâm |
|
203 |
Khu cách ly |
1992 |
Nữ |
Kiêu kỵ |
Gia Lâm |
|
204 |
Cộng đồng |
1958 |
Nam |
TT Yên Viên |
Gia Lâm |
|
205 |
Khu cách ly |
2012 |
Nam |
TT Yên Viên |
Gia Lâm |
|
206 |
Khu phong tỏa |
1982 |
Nam |
TT Yên Viên |
Gia Lâm |
|
207 |
Khu phong tỏa |
1992 |
Nữ |
Dương Hà |
Gia Lâm |
|
208 |
Khu phong tỏa |
2015 |
Nam |
Dương Hà |
Gia Lâm |
|
209 |
Khu cách ly |
2020 |
Nữ |
Dương Hà |
Gia Lâm |
|
210 |
Cộng đồng |
1986 |
Nam |
Đông Dư |
Gia Lâm |
|
211 |
Cộng đồng |
1987 |
Nữ |
Lệ Chi |
Gia Lâm |
|
212 |
Cộng đồng |
1966 |
Nữ |
Đa Tốn |
Gia Lâm |
|
213 |
Cộng đồng |
1991 |
Nam |
Dương Xá |
Gia Lâm |
|
214 |
Cộng đồng |
1998 |
Nam |
Trâu Quỳ |
Gia Lâm |
|
215 |
Khu phong tỏa |
1998 |
Nam |
Trâu Quỳ |
Gia Lâm |
|
216 |
Khu cách ly |
1995 |
Nữ |
Trâu Quỳ |
Gia Lâm |
|
217 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Trâu Quỳ |
Gia Lâm |
|
218 |
Khu cách ly |
1995 |
Nữ |
Trâu Quỳ |
Gia Lâm |
|
219 |
Khu phong tỏa |
2002 |
Nam |
Trâu Quỳ |
Gia Lâm |
|
220 |
Khu cách ly |
1986 |
Nam |
Trâu Quỳ |
Gia Lâm |
|
221 |
Khu phong tỏa |
1996 |
Nữ |
Trâu Quỳ |
Gia Lâm |
|
222 |
Khu cách ly |
1965 |
Nữ |
Đức Thượng |
Hoài Đức |
|
223 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Đức Thượng |
Hoài Đức |
|
224 |
Khu cách ly |
2010 |
Nữ |
Di Trạch |
Hoài Đức |
|
225 |
Khu phong tỏa |
1996 |
Nam |
La Phù |
Hoài Đức |
|
226 |
Khu phong tỏa |
1996 |
Nữ |
La Phù |
Hoài Đức |
|
227 |
Khu phong tỏa |
1989 |
Nam |
La Phù |
Hoài Đức |
|
228 |
Khu phong tỏa |
1993 |
Nữ |
La Phù |
Hoài Đức |
|
229 |
Khu cách ly |
2008 |
Nữ |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
|
230 |
Khu cách ly |
2007 |
Nữ |
Phúc Lâm |
Mỹ Đức |
|
231 |
Khu cách ly |
1990 |
Nam |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
|
232 |
Khu cách ly |
1998 |
Nữ |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
|
233 |
Khu cách ly |
1995 |
Nam |
Phùng Xá |
Mỹ Đức |
|
234 |
Khu cách ly |
2002 |
Nữ |
Trung Tá |
Sóc Sơn |
|
235 |
Khu cách ly |
1992 |
Nữ |
Trung Tá |
Sóc Sơn |
|
236 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Minh Phú |
Sóc Sơn |
|
237 |
Khu cách ly |
1999 |
Nam |
Minh Phú |
Sóc Sơn |
|
238 |
Cộng đồng |
1986 |
Nữ |
Nam Sơn |
Sóc Sơn |
|
239 |
Khu cách ly |
1986 |
Nam |
Bắc Sơn |
Sóc Sơn |
|
240 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Bắc Sơn |
Sóc Sơn |
|
241 |
Khu cách ly |
2002 |
Nam |
Hồng Kỳ |
Sóc Sơn |
|
242 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Đồng Tâm HBT |
Hai Bà Trưng |
|
243 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Đồng Tâm HBT |
Hai Bà Trưng |
|
244 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Đồng Tâm HBT |
Hai Bà Trưng |
|
245 |
Khu cách ly |
2000 |
Nam |
Đồng Tâm HBT |
Hai Bà Trưng |
|
246 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Láng Thượng |
Đống Đa |
|
247 |
Khu cách ly |
2001 |
Nam |
Trung Liệt |
Đống Đa |
|
248 |
Cộng đồng |
1989 |
Nữ |
Thanh Xuân Bắc |
Thanh Xuân |
|
249 |
Khu cách ly |
2001 |
Nam |
Thanh Xuân Nam |
Thanh Xuân |
|
250 |
Khu cách ly |
1978 |
Nữ |
Thanh Xuân Nam |
Thanh Xuân |
|
251 |
Khu cách ly |
1968 |
Nữ |
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
|
252 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
|
253 |
Cộng đồng |
1994 |
Nam |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
|
254 |
Cộng đồng |
1991 |
Nam |
Khương Đình |
Thanh Xuân |
|
255 |
Cộng đồng |
1995 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
|
256 |
Khu cách ly |
2002 |
Nam |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
|
257 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
Phúc La |
Hà Đông |
|
258 |
Khu cách ly |
2000 |
Nam |
Phúc La |
Hà Đông |
|
259 |
Cộng đồng |
1996 |
Nam |
Phú La |
Hà Đông |
|
260 |
Cộng đồng |
1982 |
Nam |
Quang Trung |
Hà Đông |
|
261 |
Khu cách ly |
1998 |
Nữ |
Phúc La |
Hà Đông |
|
262 |
Khu cách ly |
1981 |
Nam |
Biên Giang |
Hà Đông |
|
263 |
Khu cách ly |
1990 |
Nữ |
Biên Giang |
Hà Đông |
|
264 |
Khu cách ly |
2021 |
Nữ |
Dương Nội |
Hà Đông |
|
265 |
Khu cách ly |
1969 |
Nữ |
Hà Cầu |
Hà Đông |
|
266 |
Khu cách ly |
1999 |
Nam |
Thụy Hương |
Chương Mỹ |
|
267 |
Khu cách ly |
1985 |
Nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
|
268 |
Cộng đồng |
1979 |
Nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
|
269 |
Cộng đồng |
1986 |
Nữ |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
|
270 |
Khu cách ly |
2018 |
Nữ |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
|
271 |
Khu cách ly |
1959 |
Nữ |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
|
272 |
Khu cách ly |
2011 |
Nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
|
273 |
Khu cách ly |
1946 |
Nữ |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
|
274 |
Khu cách ly |
1995 |
Nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
|
275 |
Khu phong tỏa |
1995 |
Nam |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
|
276 |
Cộng đồng |
1957 |
Nam |
Mỹ Đình 2 |
Nam Từ Liêm |
|
277 |
Cộng đồng |
2000 |
Nam |
Tây Mỗ |
Nam Từ Liêm |
|
278 |
Cộng đồng |
1996 |
Nam |
Tây Mỗ |
Nam Từ Liêm |
|
279 |
Cộng đồng |
2003 |
Nữ |
Tây Mỗ |
Nam Từ Liêm |
|
280 |
Cộng đồng |
1982 |
Nam |
Tây Mỗ |
Nam Từ Liêm |
|
281 |
Cộng đồng |
1992 |
Nữ |
Tây Mỗ |
Nam Từ Liêm |
|
282 |
Cộng đồng |
1966 |
Nữ |
Láng Thượng |
Đống Đa |
|
283 |
Cộng đồng |
1983 |
Nam |
Vĩnh Tuy |
Hai Bà Trưng |
|
284 |
Khu cách ly |
1993 |
Nam |
Hàng Bột |
Đống Đa |
|
285 |
Khu cách ly |
1985 |
Nữ |
Quang Trung |
Đống Đa |
|
286 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Phúc Diễn |
Bắc Từ Liêm |
|
287 |
Khu cách ly |
1990 |
Nam |
Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
|
288 |
Khu cách ly |
1998 |
Nam |
Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
|
289 |
Khu cách ly |
1993 |
Nam |
Phúc Diễn |
Bắc Từ Liêm |
|
290 |
Khu cách ly |
2002 |
Nữ |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
|
291 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Xuân Tảo |
Bắc Từ Liêm |
|
292 |
Khu cách ly |
1999 |
Nam |
Phương Mai |
Đống Đa |
|
293 |
Khu cách ly |
1986 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
294 |
Cộng đồng |
1998 |
Nữ |
Phúc Diễn |
Bắc Từ Liêm |
|
295 |
Cộng đồng |
1998 |
Nữ |
Phúc Diễn |
Bắc Từ Liêm |
|
296 |
Cộng đồng |
1999 |
Nữ |
Xuân Đỉnh |
Bắc Từ Liêm |
|
297 |
Khu cách ly |
1974 |
Nam |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
|
298 |
Khu cách ly |
2016 |
Nam |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
|
299 |
Khu cách ly |
2012 |
Nam |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
|
300 |
Khu cách ly |
2014 |
Nam |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
|
301 |
Khu cách ly |
1990 |
Nữ |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
|
302 |
Khu cách ly |
2011 |
Nam |
Tây Tựu |
Bắc Từ Liêm |
|
303 |
Cộng đồng |
1998 |
Nữ |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
|
304 |
Cộng đồng |
1999 |
Nữ |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
|
305 |
Khu cách ly |
1958 |
Nam |
Thượng Mỗ |
Đan Phượng |
|
306 |
Khu cách ly |
2005 |
Nam |
Phương Mai |
Đống Đa |
|
307 |
Khu cách ly |
2011 |
Nam |
Phương Mai |
Đống Đa |
|
308 |
Khu cách ly |
1960 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
309 |
Khu cách ly |
1935 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
310 |
Cộng đồng |
1976 |
Nữ |
Láng Hạ |
Đống Đa |
|
311 |
Khu cách ly |
2008 |
Nữ |
Láng Hạ |
Đống Đa |
|
312 |
Cộng đồng |
1965 |
Nam |
Láng Hạ |
Đống Đa |
|
313 |
Khu cách ly |
2000 |
Nam |
Láng Hạ |
Đống Đa |
|
314 |
Khu cách ly |
2016 |
Nữ |
Láng Hạ |
Đống Đa |
|
315 |
Khu cách ly |
2010 |
Nữ |
Láng Hạ |
Đống Đa |
|
316 |
Khu cách ly |
1976 |
Nam |
Láng Hạ |
Đống Đa |
|
317 |
Cộng đồng |
1992 |
Nam |
Láng Hạ |
Đống Đa |
|
318 |
Cộng đồng |
2000 |
Nam |
Láng Hạ |
Đống Đa |
|
319 |
Khu cách ly |
1960 |
Nữ |
Phùng Xá |
Thạch Thất |
|
320 |
Cộng đồng |
2013 |
Nam |
Thanh Cao |
Thanh Oai |
|
321 |
Khu cách ly |
2017 |
Nữ |
Thanh Cao |
Thanh Oai |
|
322 |
Khu cách ly |
2020 |
Nữ |
Thanh Cao |
Thanh Oai |
|
323 |
Cộng đồng |
1958 |
Nữ |
Thanh Cao |
Thanh Oai |
|
324 |
Cộng đồng |
2009 |
Nam |
Thanh Cao |
Thanh Oai |
|
325 |
Cộng đồng |
1954 |
Nam |
Thanh Cao |
Thanh Oai |
|
326 |
Cộng đồng |
1983 |
Nam |
Thanh Cao |
Thanh Oai |
|
327 |
Khu cách ly |
2019 |
Nữ |
Thanh Văn |
Thanh Oai |
|
328 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Thanh Văn |
Thanh Oai |
|
329 |
Khu cách ly |
2009 |
Nữ |
Phương Trung |
Thanh Oai |
|
330 |
Khu cách ly |
2009 |
Nữ |
Phương Trung |
Thanh Oai |
|
331 |
Khu cách ly |
1960 |
Nữ |
Khương Trung |
Thanh Xuân |
|
332 |
Khu cách ly |
1993 |
Nữ |
Khương Trung |
Thanh Xuân |
|
333 |
Khu cách ly |
1962 |
Nữ |
Khương Trung |
Thanh Xuân |
|
334 |
Khu cách ly |
1990 |
Nam |
Khương Trung |
Thanh Xuân |
|
335 |
Khu cách ly |
1995 |
Nam |
Khương Trung |
Thanh Xuân |
|
336 |
Khu cách ly |
2016 |
Nam |
Khương Trung |
Thanh Xuân |
|
337 |
Cộng đồng |
1979 |
Nữ |
Khương Trung |
Thanh Xuân |
|
338 |
Cộng đồng |
1953 |
Nữ |
Khương Trung |
Thanh Xuân |
|
339 |
Cộng đồng |
1979 |
Nữ |
Khương Trung |
Thanh Xuân |
|
340 |
Khu cách ly |
2008 |
Nam |
Thanh Xuân Trung |
Thanh Xuân |
|
341 |
Khu cách ly |
2019 |
Nam |
Thanh Xuân Trung |
Thanh Xuân |
|
342 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
|
343 |
Cộng đồng |
1978 |
Nam |
Thượng Đình |
Thanh Xuân |
|
344 |
Cộng đồng |
2002 |
Nữ |
Khương Đình |
Thanh Xuân |
|
345 |
Khu phong tỏa |
1978 |
Nam |
Thanh Xuân Trung |
Thanh Xuân |
|
346 |
Khu cách ly |
1964 |
Nam |
Hàng Bạc |
Hoàn Kiếm |
|
347 |
Cộng đồng |
2000 |
Nam |
Hàng Mã |
Hoàn Kiếm |
|
348 |
Cộng đồng |
1975 |
Nữ |
Hàng Mã |
Hoàn Kiếm |
|
349 |
Cộng đồng |
1995 |
Nữ |
Hàng Mã |
Hoàn Kiếm |
|
350 |
Khu cách ly |
2012 |
Nữ |
Phúc Tân |
Hoàn Kiếm |
|
351 |
Khu cách ly |
2004 |
Nữ |
Phúc Tân |
Hoàn Kiếm |
|
352 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Phúc Tân |
Hoàn Kiếm |
|
353 |
Cộng đồng |
1944 |
Nữ |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
|
354 |
Cộng đồng |
1986 |
Nữ |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
|
355 |
Cộng đồng |
1992 |
Nữ |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
|
356 |
Cộng đồng |
1987 |
Nam |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
|
357 |
Cộng đồng |
1986 |
Nam |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
|
358 |
Khu phong tỏa |
1974 |
Nữ |
Đồng Xuân |
Hoàn Kiếm |
|
359 |
Khu phong tỏa |
1954 |
Nữ |
Đồng Xuân |
Hoàn Kiếm |
|
360 |
Khu phong tỏa |
1981 |
Nam |
Đồng Xuân |
Hoàn Kiếm |
|
361 |
Khu cách ly |
1970 |
Nữ |
Đồng Xuân |
Hoàn Kiếm |
|
362 |
Khu cách ly |
2010 |
Nam |
Tiền Phong ML |
Mê Linh |
|
363 |
Khu cách ly |
2014 |
Nữ |
Vạn Yên |
Mê Linh |
|
364 |
Khu cách ly |
2017 |
Nam |
Vạn Yên |
Mê Linh |
|
365 |
Khu cách ly |
1987 |
Nữ |
Vạn Yên |
Mê Linh |
|
366 |
Khu cách ly |
2009 |
Nữ |
Vạn Yên |
Mê Linh |
|
367 |
Khu cách ly |
1995 |
Nam |
Vạn Yên |
Mê Linh |
|
368 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Vạn Yên |
Mê Linh |
|
369 |
Khu cách ly |
2021 |
Nữ |
TT Quang Minh |
Mê Linh |
|
370 |
Khu cách ly |
2015 |
Nam |
TT Quang Minh |
Mê Linh |
|
371 |
Khu cách ly |
1961 |
Nam |
TT Quang Minh |
Mê Linh |
|
372 |
Khu phong tỏa |
1991 |
Nữ |
Liên Mạc Mê Linh |
Mê Linh |
|
373 |
Cộng đồng |
1986 |
Nam |
Tự Lập |
Mê Linh |
|
374 |
Cộng đồng |
1944 |
Nữ |
Tri Thủy |
Phú Xuyên |
|
375 |
Cộng đồng |
1932 |
Nam |
Tri Thủy |
Phú Xuyên |
|
376 |
Cộng đồng |
2019 |
Nữ |
Tri Thủy |
Phú Xuyên |
|
377 |
Cộng đồng |
1995 |
Nữ |
Tri Thủy |
Phú Xuyên |
|
378 |
Cộng đồng |
1964 |
Nữ |
Tri Thủy |
Phú Xuyên |
|
379 |
Cộng đồng |
1968 |
Nữ |
Tri Thủy |
Phú Xuyên |
|
380 |
Cộng đồng |
1970 |
Nam |
Thống Nhất |
Thường Tín |
|
381 |
Cộng đồng |
1987 |
Nam |
Tri Thủy |
Phú Xuyên |
|
382 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
Tri Thủy |
Phú Xuyên |
|
383 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
Tri Thủy |
Phú Xuyên |
|
384 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Đông Xuân QO |
Quốc Oai |
|
385 |
Khu cách ly |
1995 |
Nam |
Đông Xuân QO |
Quốc Oai |
|
386 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Đông Xuân QO |
Quốc Oai |
|
387 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Đông Yên |
Quốc Oai |
|
388 |
Khu phong tỏa |
1962 |
Nữ |
Hòa Thạch |
Quốc Oai |
|
389 |
Khu cách ly |
1961 |
Nam |
Hòa Thạch |
Quốc Oai |
|
390 |
Khu cách ly |
1993 |
Nam |
Đông Xuân SS |
Sóc Sơn |
|
391 |
Khu cách ly |
1984 |
Nam |
Đông Xuân SS |
Sóc Sơn |
|
392 |
Khu cách ly |
2015 |
Nữ |
Phú Cường |
Sóc Sơn |
|
393 |
Cộng đồng |
1961 |
Nữ |
Bưởi |
Tây Hồ |
|
394 |
Khu cách ly |
1992 |
Nữ |
Thụy Khuê |
Tây Hồ |
|
395 |
Cộng đồng |
1972 |
Nữ |
Thụy Khuê |
Tây Hồ |
|
396 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Thụy Khuê |
Tây Hồ |
|
397 |
Khu cách ly |
1986 |
Nữ |
Thụy Khuê |
Tây Hồ |
|
398 |
Khu cách ly |
1992 |
Nam |
Liên Quan |
Thạch Thất |
|
399 |
Khu cách ly |
1964 |
Nam |
Quất Động |
Thường Tín |
|
400 |
Cộng đồng |
1970 |
Nữ |
Liên Phương |
Thường Tín |
|
401 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Vân Tảo |
Thường Tín |
|
402 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Vân Tảo |
Thường Tín |
|
403 |
Khu cách ly |
1956 |
Nữ |
Vân Tảo |
Thường Tín |
|
404 |
Cộng đồng |
2006 |
Nữ |
Lê Lợi |
Thường Tín |
|
405 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Lê Lợi |
Thường Tín |
|
406 |
Cộng đồng |
1994 |
Nam |
Lê Lợi |
Thường Tín |
|
407 |
Cộng đồng |
2008 |
Nữ |
Lê Lợi |
Thường Tín |
|
408 |
Cộng đồng |
2019 |
Nam |
Nhị Khê |
Thường Tín |
|
409 |
Cộng đồng |
1961 |
Nữ |
Nhị Khê |
Thường Tín |
|
410 |
Cộng đồng |
2011 |
Nữ |
Nhị Khê |
Thường Tín |
|
411 |
Cộng đồng |
1980 |
Nữ |
Nhị Khê |
Thường Tín |
|
412 |
Cộng đồng |
2014 |
Nữ |
Nhị Khê |
Thường Tín |
|
413 |
Cộng đồng |
1979 |
Nữ |
Nhị Khê |
Thường Tín |
|
414 |
Cộng đồng |
2010 |
Nam |
Liên Phương |
Thường Tín |
|
415 |
Cộng đồng |
1985 |
Nữ |
Liên Phương |
Thường Tín |
|
416 |
Cộng đồng |
1987 |
Nữ |
Văn Bình |
Thường Tín |
|
417 |
Cộng đồng |
2012 |
Nữ |
Văn Bình |
Thường Tín |
|
418 |
Khu cách ly |
1988 |
Nam |
Khánh Hà |
Thường Tín |
|
419 |
Cộng đồng |
1987 |
Nữ |
Khánh Hà |
Thường Tín |
|
420 |
Khu cách ly |
1985 |
Nữ |
Khánh Hà |
Thường Tín |
|
421 |
Khu cách ly |
2005 |
Nữ |
Khánh Hà |
Thường Tín |
|
422 |
Khu cách ly |
2008 |
Nam |
Khánh Hà |
Thường Tín |
|
423 |
Khu cách ly |
2015 |
Nam |
Khánh Hà |
Thường Tín |
|
424 |
Khu cách ly |
2013 |
Nữ |
Khánh Hà |
Thường Tín |
|
425 |
Khu cách ly |
2020 |
Nữ |
Khánh Hà |
Thường Tín |
|
426 |
Khu cách ly |
1986 |
Nữ |
Khánh Hà |
Thường Tín |
|
427 |
Khu cách ly |
2001 |
Nam |
Xuân Đỉnh |
Bắc Từ Liêm |
|
428 |
Khu cách ly |
2017 |
Nam |
Xuân Đỉnh |
Bắc Từ Liêm |
|
429 |
Khu cách ly |
2014 |
Nam |
Xuân Đỉnh |
Bắc Từ Liêm |
|
430 |
Khu cách ly |
1968 |
Nữ |
Xuân Đỉnh |
Bắc Từ Liêm |
|
431 |
Khu cách ly |
1987 |
Nữ |
Xuân Tảo |
Bắc Từ Liêm |
|
432 |
Cộng đồng |
1983 |
Nam |
Đông Ngạc |
Bắc Từ Liêm |
|
433 |
Cộng đồng |
1995 |
Nữ |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
|
434 |
Cộng đồng |
1993 |
Nữ |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
|
435 |
Cộng đồng |
1988 |
Nam |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
|
436 |
Cộng đồng |
2018 |
Nữ |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
|
437 |
Cộng đồng |
2014 |
Nữ |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
|
438 |
Cộng đồng |
1984 |
Nữ |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
|
439 |
Cộng đồng |
1986 |
Nam |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
|
440 |
Cộng đồng |
2000 |
Nữ |
Xuân Tảo |
Bắc Từ Liêm |
|
441 |
Cộng đồng |
1983 |
Nữ |
Phú Diễn |
Bắc Từ Liêm |
|
442 |
Khu cách ly |
1978 |
Nam |
Đức Thắng |
Bắc Từ Liêm |
|
443 |
Cộng đồng |
1976 |
Nam |
Cổ Nhuế 2 |
Bắc Từ Liêm |
|
444 |
Khu cách ly |
1974 |
Nữ |
Hàng Bột |
Đống Đa |
|
445 |
Khu cách ly |
1975 |
Nữ |
Hàng Bột |
Đống Đa |
|
446 |
Cộng đồng |
1958 |
Nam |
Hàng Bột |
Đống Đa |
|
447 |
Cộng đồng |
1957 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
448 |
Cộng đồng |
1954 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
449 |
Cộng đồng |
2012 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
450 |
Khu cách ly |
1972 |
Nam |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
451 |
Khu cách ly |
1996 |
Nam |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
452 |
Khu cách ly |
2002 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
453 |
Khu cách ly |
1995 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
454 |
Cộng đồng |
1986 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
455 |
Cộng đồng |
1961 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
456 |
Cộng đồng |
1960 |
Nam |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
457 |
Cộng đồng |
2012 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
458 |
Cộng đồng |
1986 |
Nam |
Trung Liệt |
Đống Đa |
|
459 |
Cộng đồng |
1976 |
Nữ |
Trung Liệt |
Đống Đa |
|
460 |
Cộng đồng |
2005 |
Nữ |
Trung Liệt |
Đống Đa |
|
461 |
Cộng đồng |
2007 |
Nam |
Trung Liệt |
Đống Đa |
|
462 |
Cộng đồng |
1975 |
Nam |
Trung Liệt |
Đống Đa |
|
463 |
Khu phong tỏa |
1997 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
464 |
Khu phong tỏa |
1965 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
465 |
Khu phong tỏa |
1995 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
466 |
Khu phong tỏa |
1993 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
467 |
Khu phong tỏa |
1960 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
468 |
Khu phong tỏa |
1999 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
469 |
Khu phong tỏa |
1963 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
470 |
Khu phong tỏa |
2020 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
471 |
Khu phong tỏa |
1994 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
472 |
Khu phong tỏa |
2001 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
473 |
Khu phong tỏa |
1959 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
474 |
Khu phong tỏa |
1992 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
475 |
Khu phong tỏa |
1970 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
476 |
Khu phong tỏa |
1969 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
477 |
Khu phong tỏa |
1965 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
478 |
Khu phong tỏa |
2009 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
479 |
Khu phong tỏa |
1987 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
480 |
Khu phong tỏa |
1981 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
481 |
Khu phong tỏa |
1987 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
482 |
Khu cách ly |
1978 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
483 |
Khu cách ly |
2004 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
484 |
Cộng đồng |
2008 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
485 |
Khu cách ly |
1982 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
486 |
Khu cách ly |
1962 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
487 |
Khu cách ly |
2019 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
488 |
Khu cách ly |
2017 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
489 |
Khu phong tỏa |
1987 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
490 |
Khu phong tỏa |
2000 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
491 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
492 |
Khu cách ly |
1979 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
493 |
Cộng đồng |
1948 |
Nam |
Thổ Quan |
Đống Đa |
|
494 |
Cộng đồng |
1998 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
|
495 |
Cộng đồng |
1962 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
|
496 |
Khu cách ly |
1978 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
|
497 |
Khu cách ly |
1949 |
Nữ |
Thổ Quan |
Đống Đa |
|
498 |
Khu cách ly |
1980 |
Nữ |
Láng Thượng |
Đống Đa |
|
499 |
Khu cách ly |
1978 |
Nam |
Láng Thượng |
Đống Đa |
|
500 |
Khu cách ly |
2014 |
Nam |
Láng Thượng |
Đống Đa |
|
501 |
Cộng đồng |
1953 |
Nữ |
Văn Chương |
Đống Đa |
|
502 |
Khu cách ly |
1983 |
Nam |
Hàng Bột |
Đống Đa |
|
503 |
Khu cách ly |
1960 |
Nữ |
Văn Chương |
Đống Đa |
|
504 |
Khu cách ly |
1935 |
Nữ |
Văn Chương |
Đống Đa |
|
505 |
Khu cách ly |
2007 |
Nam |
Văn Chương |
Đống Đa |
|
506 |
Cộng đồng |
1956 |
Nữ |
Văn Chương |
Đống Đa |
|
507 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Văn Chương |
Đống Đa |
|
508 |
Cộng đồng |
1970 |
Nam |
Khương Mai |
Thanh Xuân |
|
509 |
Khu cách ly |
2004 |
Nữ |
Phương Liệt |
Thanh Xuân |
|
510 |
Khu cách ly |
1958 |
Nữ |
Thanh Xuân Bắc |
Thanh Xuân |
|
511 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
Phương Liệt |
Thanh Xuân |
|
512 |
Khu cách ly |
2021 |
Nam |
Phương Liệt |
Thanh Xuân |
|
513 |
Cộng đồng |
1997 |
Nam |
Phương Liệt |
Thanh Xuân |
|
514 |
Cộng đồng |
1984 |
Nữ |
Phương Liệt |
Thanh Xuân |
|
515 |
Cộng đồng |
1991 |
Nam |
Khương Đình |
Thanh Xuân |
|
516 |
Cộng đồng |
2000 |
Nữ |
Khương Đình |
Thanh Xuân |
|
517 |
Cộng đồng |
1980 |
Nữ |
Khương Đình |
Thanh Xuân |
|
518 |
Cộng đồng |
1969 |
Nữ |
Khương Đình |
Thanh Xuân |
|
519 |
Cộng đồng |
1950 |
Nam |
Khương Đình |
Thanh Xuân |
|
520 |
Cộng đồng |
1999 |
Nam |
Khương Đình |
Thanh Xuân |
|
521 |
Khu cách ly |
2016 |
Nam |
Thanh Xuân Trung |
Thanh Xuân |
|
522 |
Khu cách ly |
1998 |
Nữ |
Thanh Xuân Trung |
Thanh Xuân |
|
523 |
Khu cách ly |
2010 |
Nữ |
Thanh Xuân Trung |
Thanh Xuân |
|
524 |
Khu cách ly |
2016 |
Nam |
Khương Đình |
Thanh Xuân |
|
525 |
Khu cách ly |
2012 |
Nam |
Khương Đình |
Thanh Xuân |
|
526 |
Cộng đồng |
1997 |
Nam |
Láng Hạ |
Đống Đa |
|
527 |
Khu cách ly |
1995 |
Nữ |
Thượng Mỗ |
Đan Phượng |
|
528 |
Khu cách ly |
2004 |
Nữ |
Thượng Mỗ |
Đan Phượng |
|
529 |
Khu cách ly |
1967 |
Nữ |
TT Phùng |
Đan Phượng |
|
530 |
Khu cách ly |
1984 |
Nữ |
Song Phượng |
Đan Phượng |
|
531 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
Tân Lập |
Đan Phượng |
|
532 |
Khu cách ly |
1968 |
Nữ |
Tân Lập |
Đan Phượng |
|
533 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
Tân Lập |
Đan Phượng |
|
534 |
Khu cách ly |
1986 |
Nữ |
Liên Hồng |
Đan Phượng |
|
535 |
Khu cách ly |
2009 |
Nữ |
Thượng Vực |
Chương Mỹ |
|
536 |
Khu cách ly |
2013 |
Nam |
Thượng Vực |
Chương Mỹ |
|
537 |
Khu cách ly |
1993 |
Nữ |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
|
538 |
Khu cách ly |
1960 |
Nữ |
Thủy Xuân Tiên |
Chương Mỹ |
|
539 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Đông Phương Yên |
Chương Mỹ |
|
540 |
Khu cách ly |
1953 |
Nữ |
Tân Tiến |
Chương Mỹ |
|
541 |
Khu cách ly |
2010 |
Nam |
Tân Tiến |
Chương Mỹ |
|
542 |
Khu cách ly |
1958 |
Nữ |
Quảng Bị |
Chương Mỹ |
|
543 |
Khu cách ly |
1987 |
Nam |
Quảng Bị |
Chương Mỹ |
|
544 |
Khu cách ly |
2020 |
Nam |
Quảng Bị |
Chương Mỹ |
|
545 |
Khu cách ly |
1981 |
Nam |
Quảng Bị |
Chương Mỹ |
|
546 |
Khu cách ly |
2003 |
Nam |
Quảng Bị |
Chương Mỹ |
|
547 |
Khu cách ly |
1984 |
Nữ |
Đại Yên |
Chương Mỹ |
|
548 |
Cộng đồng |
1994 |
Nữ |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
|
549 |
Cộng đồng |
1987 |
Nữ |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
|
550 |
Cộng đồng |
2010 |
Nam |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
|
551 |
Cộng đồng |
2016 |
Nữ |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
|
552 |
Cộng đồng |
2021 |
Nam |
Tiên Phương |
Chương Mỹ |
|
553 |
Khu cách ly |
1989 |
Nam |
Hữu văn |
Chương Mỹ |
|
554 |
Khu cách ly |
2003 |
Nữ |
Đông Sơn |
Chương Mỹ |
|
555 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Ngọc Hòa |
Chương Mỹ |
|
556 |
Khu cách ly |
1983 |
Nam |
Hàng Bông |
Hoàn Kiếm |
|
557 |
Khu cách ly |
1987 |
Nữ |
Tốt Động |
Chương Mỹ |
|
558 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Đông Phương Yên |
Chương Mỹ |
|
559 |
Khu cách ly |
1982 |
Nam |
Hoàng Văn Thụ CM |
Chương Mỹ |
|
560 |
Khu cách ly |
2018 |
Nữ |
TT Xuân Mai |
Chương Mỹ |
|
561 |
Khu cách ly |
1995 |
Nam |
Minh Khai HBT |
Hai Bà Trưng |
|
562 |
Khu cách ly |
1997 |
Nữ |
TT Xuân Mai |
Chương Mỹ |
|
563 |
Khu cách ly |
1995 |
Nam |
TT Xuân Mai |
Chương Mỹ |
|
564 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
Hàng Bông |
Hoàn Kiếm |
|
565 |
Cộng đồng |
1988 |
Nam |
Đồng Phú |
Chương Mỹ |
|
566 |
Khu cách ly |
1997 |
Nam |
TT Xuân Mai |
Chương Mỹ |
|
567 |
Khu cách ly |
1981 |
Nữ |
TT Xuân Mai |
Chương Mỹ |
|
568 |
Khu cách ly |
1957 |
Nam |
Liên Hồng |
Đan Phượng |
|
569 |
Khu cách ly |
1967 |
Nữ |
Liên Hà ĐP |
Đan Phượng |
|
570 |
Khu cách ly |
2010 |
Nữ |
Liên Hà ĐP |
Đan Phượng |
|
571 |
Khu cách ly |
2005 |
Nữ |
Liên Hà ĐP |
Đan Phượng |
|
572 |
Khu cách ly |
1964 |
Nam |
Uy Nỗ |
Đông Anh |
|
573 |
Khu cách ly |
1976 |
Nam |
Xuân Nộn |
Đông Anh |
|
574 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
Hải Bối |
Đông Anh |
|
575 |
Khu phong tỏa |
1988 |
Nữ |
Cổ Loa |
Đông Anh |
|
576 |
Khu phong tỏa |
1999 |
Nữ |
Cổ Loa |
Đông Anh |
|
577 |
Khu phong tỏa |
1977 |
Nam |
Cổ Loa |
Đông Anh |
|
578 |
Khu cách ly |
2002 |
Nữ |
Cổ Loa |
Đông Anh |
|
579 |
Khu cách ly |
1977 |
Nữ |
Nguyên Khê |
Đông Anh |
|
580 |
Khu cách ly |
2011 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
581 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
582 |
Khu cách ly |
2019 |
Nữ |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
583 |
Khu cách ly |
1969 |
Nữ |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
584 |
Khu cách ly |
1966 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
585 |
Khu cách ly |
1975 |
Nữ |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
586 |
Khu cách ly |
1967 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
587 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
588 |
Khu cách ly |
1976 |
Nữ |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
589 |
Khu cách ly |
1999 |
Nữ |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
590 |
Khu cách ly |
1980 |
Nữ |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
591 |
Khu cách ly |
1986 |
Nữ |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
592 |
Khu cách ly |
2012 |
Nữ |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
593 |
Khu cách ly |
2012 |
Nữ |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
594 |
Khu cách ly |
1971 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
595 |
Khu cách ly |
1977 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
596 |
Khu cách ly |
2001 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
597 |
Khu cách ly |
1979 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
598 |
Khu cách ly |
1984 |
Nam |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
599 |
Khu cách ly |
2006 |
Nữ |
Việt Hùng |
Đông Anh |
|
600 |
Khu cách ly |
2011 |
Nam |
Mai Lâm |
Đông Anh |
|
601 |
Khu cách ly |
2017 |
Nam |
Mai Lâm |
Đông Anh |
|
602 |
Khu cách ly |
2020 |
Nữ |
Mai Lâm |
Đông Anh |
|
603 |
Khu cách ly |
1982 |
Nam |
|
Đông Anh |
|
604 |
Khu cách ly |
1999 |
Nữ |
|
Đông Anh |
|
605 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
|
606 |
Khu cách ly |
1961 |
Nữ |
Vân Nội |
Đông Anh |
|
607 |
Khu cách ly |
1962 |
Nữ |
Vân Nội |
Đông Anh |
|
608 |
Khu cách ly |
2015 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
|
609 |
Khu cách ly |
2008 |
Nữ |
Vân Nội |
Đông Anh |
|
610 |
Khu cách ly |
1987 |
Nữ |
Vân Nội |
Đông Anh |
|
611 |
Khu cách ly |
1986 |
Nam |
Vân Nội |
Đông Anh |
|
612 |
Khu cách ly |
2019 |
Nữ |
Vân Nội |
Đông Anh |
|
613 |
Khu cách ly |
1931 |
Nữ |
Vân Hà |
Đông Anh |
|
614 |
Khu cách ly |
2006 |
Nam |
Vân Hà |
Đông Anh |
|
615 |
Khu cách ly |
1990 |
Nam |
TT Đông Anh |
Đông Anh |
|
616 |
Khu cách ly |
1987 |
Nữ |
Dục Tú |
Đông Anh |
|
617 |
Khu cách ly |
2004 |
Nữ |
Kim Chung Đông Anh |
Đông Anh |
|
618 |
Khu cách ly |
2012 |
Nam |
Láng Hạ |
Đống Đa |
|
619 |
Khu cách ly |
2011 |
Nữ |
Láng Hạ |
Đống Đa |
|
620 |
Khu cách ly |
2014 |
Nam |
Láng Hạ |
Đống Đa |
|
621 |
Cộng đồng |
1972 |
Nữ |
Cát Linh |
Đống Đa |
|
622 |
Cộng đồng |
2010 |
Nữ |
Cát Linh |
Đống Đa |
|
623 |
Cộng đồng |
1991 |
Nữ |
Cát Linh |
Đống Đa |
|
624 |
Khu cách ly |
2000 |
Nữ |
Khương Thượng |
Đống Đa |
|
625 |
Khu cách ly |
2005 |
Nữ |
Khương Thượng |
Đống Đa |
|
626 |
Khu cách ly |
2009 |
Nam |
Khương Thượng |
Đống Đa |
|
627 |
Khu phong tỏa |
1963 |
Nữ |
Khương Thượng |
Đống Đa |
|
628 |
Khu phong tỏa |
2016 |
Nữ |
Khương Thượng |
Đống Đa |
|
629 |
Khu phong tỏa |
2001 |
Nữ |
Khương Thượng |
Đống Đa |
|
630 |
Khu phong tỏa |
1975 |
Nam |
Khương Thượng |
Đống Đa |
|
631 |
Cộng đồng |
1991 |
Nữ |
Ngã Tư Sở |
Đống Đa |
|
632 |
Cộng đồng |
1990 |
Nữ |
Ngã Tư Sở |
Đống Đa |
|
633 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Trung Phụng |
Đống Đa |
|
634 |
Khu cách ly |
1952 |
Nữ |
Nam Đồng |
Đống Đa |
|
635 |
Khu cách ly |
1947 |
Nữ |
Nam Đồng |
Đống Đa |
|
636 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Kim Liên |
Đống Đa |
|
637 |
Khu cách ly |
1959 |
Nam |
Kim Liên |
Đống Đa |
|
638 |
Khu cách ly |
1991 |
Nam |
Kim Liên |
Đống Đa |
|
639 |
Khu cách ly |
1999 |
Nam |
Hàng Bột |
Đống Đa |
|
640 |
Khu phong tỏa |
1977 |
Nữ |
Hàng Bột |
Đống Đa |
|
641 |
Khu phong tỏa |
2012 |
Nữ |
Hàng Bột |
Đống Đa |
|
642 |
Khu phong tỏa |
1994 |
Nữ |
Hàng Bột |
Đống Đa |
|
643 |
Khu cách ly |
1986 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
644 |
Khu cách ly |
2017 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
645 |
Khu cách ly |
1963 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
646 |
Khu cách ly |
1961 |
Nam |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
647 |
Khu cách ly |
1995 |
Nam |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
648 |
Khu cách ly |
1989 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
649 |
Khu cách ly |
1972 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
650 |
Khu phong tỏa |
2019 |
Nam |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
651 |
Khu phong tỏa |
1994 |
Nữ |
Phương Liên |
Đống Đa |
|
652 |
Khu cách ly |
2018 |
Nữ |
Trung Liệt |
Đống Đa |
|
653 |
Khu cách ly |
2011 |
Nữ |
Trung Liệt |
Đống Đa |
|
654 |
Khu cách ly |
1987 |
Nữ |
Trung Liệt |
Đống Đa |
|
655 |
Khu cách ly |
2001 |
Nam |
Trung Liệt |
Đống Đa |
|
656 |
Khu cách ly |
1969 |
Nam |
Trung Liệt |
Đống Đa |
|
657 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Phương Mai |
Đống Đa |
|
658 |
Khu cách ly |
2014 |
Nữ |
Phương Mai |
Đống Đa |
|
659 |
Khu cách ly |
1960 |
Nam |
Phương Mai |
Đống Đa |
|
660 |
Khu cách ly |
1973 |
Nữ |
Phương Mai |
Đống Đa |
|
661 |
Khu cách ly |
2008 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
662 |
Khu cách ly |
2011 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
663 |
Khu cách ly |
1937 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
664 |
Khu cách ly |
1940 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
665 |
Khu phong tỏa |
2000 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
666 |
Khu phong tỏa |
2008 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
667 |
Khu phong tỏa |
1963 |
Nam |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
668 |
Khu phong tỏa |
1964 |
Nữ |
Khâm Thiên |
Đống Đa |
|
669 |
Khu cách ly |
1970 |
Nam |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
670 |
Khu cách ly |
2010 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
671 |
Khu cách ly |
2013 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
672 |
Khu cách ly |
1972 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
673 |
Khu cách ly |
1969 |
Nam |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
674 |
Khu cách ly |
1987 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
675 |
Khu cách ly |
1984 |
Nam |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
676 |
Khu cách ly |
2018 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
677 |
Khu cách ly |
2011 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
678 |
Khu cách ly |
2017 |
Nam |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
679 |
Khu cách ly |
2015 |
Nam |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
680 |
Khu cách ly |
1990 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
681 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
|
682 |
Khu cách ly |
2010 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
683 |
Khu cách ly |
1960 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
684 |
Khu cách ly |
2015 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
685 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
686 |
Khu cách ly |
1986 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
687 |
Khu cách ly |
1952 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
688 |
Khu cách ly |
2007 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
689 |
Khu cách ly |
1993 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
690 |
Khu cách ly |
1996 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
691 |
Khu cách ly |
1986 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
692 |
Khu cách ly |
1995 |
Nữ |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
693 |
Khu cách ly |
1994 |
Nam |
Văn Miếu |
Đống Đa |
|
694 |
Khu cách ly |
1993 |
Nam |
Quang Trung Đ Đ |
Đống Đa |
|
695 |
Khu cách ly |
2016 |
Nam |
An Khánh |
Hoài Đức |
|
696 |
Cộng đồng |
1984 |
Nam |
An Khánh |
Hoài Đức |
|
697 |
Khu cách ly |
1994 |
Nữ |
An Khánh |
Hoài Đức |
|
698 |
Khu cách ly |
1979 |
Nam |
An Khánh |
Hoài Đức |
|
699 |
Khu cách ly |
2006 |
Nam |
An Khánh |
Hoài Đức |
|
700 |
Khu cách ly |
2003 |
Nữ |
Di Trạch |
Hoài Đức |
|
701 |
Khu cách ly |
2006 |
Nữ |
Di Trạch |
Hoài Đức |
|
702 |
Khu cách ly |
1991 |
Nữ |
Di Trạch |
Hoài Đức |
|
703 |
Khu cách ly |
2016 |
Nữ |
Di Trạch |
Hoài Đức |
|
704 |
Khu cách ly |
2019 |
Nam |
Di Trạch |
Hoài Đức |
|
705 |
Khu cách ly |
1973 |
Nam |
Kim Chung HĐ |
Hoài Đức |
|
706 |
Khu cách ly |
1987 |
Nữ |
An Khánh |
Hoài Đức |
|
707 |
Khu cách ly |
1973 |
Nữ |
Hàng Bạc |
Hoàn Kiếm |
|
708 |
Khu cách ly |
2010 |
Nữ |
Phúc Tân |
Hoàn Kiếm |
|
709 |
Khu cách ly |
2010 |
Nam |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
|
710 |
Khu cách ly |
1990 |
Nữ |
Xuy Xá |
Mỹ Đức |
|
711 |
Khu cách ly |
2011 |
Nam |
Xuy Xá |
Mỹ Đức |
|
712 |
Khu cách ly |
2007 |
Nữ |
Xuy Xá |
Mỹ Đức |
|
713 |
Khu cách ly |
2010 |
Nữ |
Xuy Xá |
Mỹ Đức |
|
714 |
Khu cách ly |
1970 |
Nam |
Thượng Lâm |
Mỹ Đức |
|
715 |
Khu cách ly |
2001 |
Nữ |
Phượng Cách |
Quốc Oai |
|
716 |
Khu cách ly |
2001 |
Nữ |
Phượng Cách |
Quốc Oai |
|
717 |
Khu cách ly |
1979 |
Nam |
Phượng Cách |
Quốc Oai |
|
718 |
Khu cách ly |
2001 |
Nữ |
Phượng Cách |
Quốc Oai |
|
719 |
Khu cách ly |
1977 |
Nam |
Phù Lỗ |
Sóc Sơn |
|
720 |
Khu cách ly |
1957 |
Nữ |
Viên Nội |
Ứng Hòa |
|
721 |
Khu cách ly |
2009 |
Nam |
Đại Cường |
Ứng Hòa |
|
722 |
Khu cách ly |
1972 |
Nam |
Cao Thành |
Ứng Hòa |
|
723 |
Khu cách ly |
1995 |
Nam |
Cao Thành |
Ứng Hòa |
|
724 |
Khu cách ly |
1975 |
Nữ |
Cao Thành |
Ứng Hòa |
|
725 |
Khu cách ly |
2003 |
Nam |
Cao Thành |
Ứng Hòa |
|
726 |
Khu cách ly |
1958 |
Nam |
Đồng Tân |
Ứng Hòa |
|
727 |
Khu cách ly |
1983 |
Nam |
Phương Tú |
Ứng Hòa |
|
728 |
Khu cách ly |
2009 |
Nam |
Tảo Dương Văn |
Ứng Hòa |
|
729 |
Khu cách ly |
2012 |
Nữ |
Tảo Dương Văn |
Ứng Hòa |
|
730 |
Cộng đồng |
1990 |
Nam |
Quảng Phú Cầu |
Ứng Hòa |
|
731 |
Khu cách ly |
1988 |
Nữ |
Viên An |
Ứng Hòa |
















