Asus ZenFone 2 “đè bẹp” Galaxy S5 và LG G3

06:39, 07/01/2015
|

(VnMedia) - Tại CES 2015, Asus đã trình làng thế hệ mới smartphone giá rẻ từng gây sốt trên thị trường trong năm 2014. Tuy giá phải chăng nhưng phiên bản mới có cấu hình mạnh mẽ. Liệu sản phẩm này có cạnh tranh được với các siêu phẩm của năm ngoái như Galaxy S5 và LG G3?


Ảnh minh họa



Thay vì ra 3 model với mức giá khác nhau và kích cỡ khác nhau, lần này, Asus tập trung vào chỉ một chiếc ZenFone 2 với hai phiên bản khác nhau và điểm khác biệt đáng chú ý nằm ở bộ nhớ RAM và bộ nhớ trong. Phiên bản 2GB có bộ nhớ trong 16GB, phiên bản RAM 4GB có bộ nhớ trong 32GB. Sản phẩm thấp nhất có giá 199USD. Do đó thêm màn hình 5,5-inch độ phân giải 1080p, chipset 64 bit và tích hợp camera 13MP là khá đáng giá để bỏ tiền ra mua.

Sản phẩm được coi sẽ cạnh tranh trực tiếp với các siêu phẩm của năm ngoái như Galaxy S5 và LG G3 (hai sản phẩm này hiện có giá cao hơn nhiều so với Zenfone2). Liệu Zenfone 2 có đủ sức để “đè bẹp” hai sản phẩm này trên thị trường. Thông qua bảng so sánh thông số kỹ thuật của 3 sản phẩm này, người mua sẽ phần nào đánh giá được sản phẩm nào đáng giá hơn.

Tên sản phẩm Asus ZenFone 2 Samsung Galaxy S5 LG G3
Hệ điều hành Android (5.0) Zen UI Android (5.0, 4.4.2) TouchWiz UI Android (5.0, 4.4.2)
Kích cỡ 152,5 x 77,2 x 10,9 mm 142 x 72,5 x 8,1 mm 146,3 x 74,6 x 8,9 mm
Trọng lượng 170g 145g 149g
Độ bền Chống thấm nước, bụi bẩn
Màn hình IPS LCD 5,5-inch Super AMOLED 5,1-inch IPS LCD 5,5-inch
Độ phân giải 1080x1920 điểm ảnh 1080x1920 điểm ảnh 1440x2560 điểm ảnh
Mật độ 403ppi 432ppi 538ppi
Camera sau 13MP ở mặt trước, 2 đèn LED, f2.0, bộ ổn định hình ảnh quang học 16MP, 1 đèn LED, f2.2, bộ ổn định hình ảnh số, chế độ HDR 13MP, 2 đèn LED, f2.4, bộ ổn định hình ảnh quang học
Camera trước 5MP 2,1MP 2,1MP
Chip Intel Atom Z3580, lõi tứ 2,3GHz, 64 bit Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974-AC, lõi tứ 2,5GHz Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC, lõi tứ 2,5GHz
Bộ xử lý đồ họa PowerVR G6430 Adreno 330 Adreno 330
Bộ nhớ RAM 4GB 2GB 3GB
Bộ nhớ trong 64 GB 32GB 32GB
Khe cắm thẻ nhớ
Nguồn pin Li – Polymer 3000mAh Li – Ion 2800mAh Li – Ion 3000mAh
Mạng dữ liệu LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSPA (unspecified), HSUPA, EDGE, GPRS LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS





































 


Tuệ Minh - (Theo Cnet)

Ý kiến bạn đọc